Tổng Hợp Các Loại Nhà Trong Tiếng Anh đầy đủ Và Chi Tiết www.tailieuielts.com › Từ Vựng
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề: Các loại nhà. · 1. Bungalow /'bʌηgələʊ/: Nhà gỗ một tầng · 2. Castle /'kɑ:sl/: Lâu đài, cung điện · 3. Condominium /ˌkɒndə'mɪniəm/: Chung cư · 4.
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · Đọc Bài Viết Click nút bên trên để xem bài viết Xin lỗi các bạn… Xem thêm » · thi ielts hay toeic · Kinh Nghiệm Học Tập · Thi PET, IELTS hay ...
Xem chi tiết »
Apartment building/ə'pɑ:t.mənt/ /'bɪl.dɪŋ/ và block of flats /blɒk/ đều có nghĩa là tòa nhà chia thành các căn hộ, tòa ...
Xem chi tiết »
houseboat. /ˈhaʊsboʊt/. nhà thuyền · manor. /ˈmænər/. thái ấp · motorhome. /ˈmoʊtərhoʊm/. xe được trang bị như một căn hộ · tree house. /triː haʊs/. nhà trên cây.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Fence /fens/: Hàng rào, bờ giậu · Front door /frʌnt dɔːr/: Cửa trước · Balcony /ˈbælkəni/: Ban công · Attic /ˈætɪk/: Tầng áp mái · Roof /ruːf/: Mái ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng · Bathroom: Phòng tắm · Bedroom: phòng ngủ · Kitchen: nhà ăn · Lavatory: phòng vệ sinh · Living room: phòng khách · Lounge: phòng ...
Xem chi tiết »
1. Tent /tent/: Lều · 2. Cottage /'kɒtiʤ/: Nhà tranh · 3. House-boat /'haʊs bəʊt/: Nhà thuyền · 4. Stilt house /stilt haʊs/: Nhà sàn · 5. Detached house /di'tætʃt ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2015 · 1. Tent /tent/: Lều · 2. Cottage /'kɒtiʤ/: Nhà tranh · 3. House-boat /'haʊs bəʊt/: Nhà thuyền · 4. Stilt house /stilt haʊs/: Nhà sàn · 5. Detached ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2018 · Studio apartment (studio flat): căn hộ nhỏ, diện tích khoảng dưới 40m2 với một phòng dùng chung làm phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn, phòng làm ...
Xem chi tiết »
Bạn sẽ muốn sở hữu một căn nhà như thế nào cho cuộc sống của ... Các loại nhà trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (618) 24 thg 7, 2020 · Apartment building /ə'pɑ:t.mənt/ /'bɪl.dɪŋ/ và block of flats /blɒk/: Đều có nghĩa là tòa nhà chia thành các căn hộ. Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG CÁC LOẠI NHÀ PHỔ BIẾN NHẤT 2020 · 1. Tree house /ˈtriː haʊs/ nhà trên cây · 2. Igloo /ˈɪɡluː/ Nhà tuyết · 3. Apartment /əˈpɑːrtmənt/ Căn hộ, chung cư · 4.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Các phòng trong nhà ; Phòng ốc Room ; Phòng khách Living room ; Phòng ngủ Bedroom ; Phòng ăn Dining room ; Căn bếp Kitchen.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Nhà In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại nhà in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu