Pollution: sự ô nhiễm /quá trình ô nhiễm . Pollutant: chất gây ô nhiễm . Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm . Environmental pollution: ô nhiễm môi trường. Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước. Contamination: sự làm nhiễm độc. Greenhouse: hiệu ứng nhà kính. Forest fire: cháy rừng.
Xem chi tiết »
13 thg 2, 2022 · I. Từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường ; Visual pollution, /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃn/, ô nhiễm tầm nhìn ; Radioactive contamination, /ˌreɪdiəʊˈæktɪv ...
Xem chi tiết »
air pollution. ô nhiễm không khí · soil pollution. ô nhiễm đất đai · water pollution. ô nhiễm nguồn nước · global warming. sự nóng lên toàn cầu · climate change.
Xem chi tiết »
II. Từ vựng tiếng Anh - Tính từ về ô nhiễm môi trường · Toxic/poisonous: độc hại · Effective/efficient/efficacious: hiệu quả · Thorny/head-aching/head splitting: ...
Xem chi tiết »
Air pollution: ô nhiễm không kh. Soil pollution : ô nhiễm đất. Noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn. Water pollution : ô nhiễm nước.
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2022 · I. Từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường ; global warming, /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/, sự nóng lên toàn cầu ; climate change, /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/, biến ...
Xem chi tiết »
Deforestation, Nạn chặt phá rừng ; Acid rain, Mưa axit ; Overpopulation, Tình trạng dân số quá đông ; Greenhouse, Hiệu ứng nhà kính ; Carbon dioxin, CO2.
Xem chi tiết »
Businesses who pollute the environment should be fined. – Những doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường nên bị phạt. pollution (noun): the contamination of air, ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng thường dùng để viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh ; n, deforestation, /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/, sự phá rừng ; n, respiratory, /ˈrɛspərəˌtɔri/, hệ hô ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (87) Đoạn văn về ô nhiễm đất bằng Tiếng Anh. Tiếng Anh. Soil pollution is an example of ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG BẰNG TIẾNG ANH ... mở đầu: trình làng tổng quát về vấn đề độc hại môi trường, hoặc một loại ô nhiễm và độc hại cụ thể.
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Một chủ đề khác mà bạn có thể chọn khi viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là ô nhiễm đất. Đoạn văn mẫu: Soil pollution is an example of ...
Xem chi tiết »
Air pollution always has bad effects on our life. Harmful gases, dust, and smoke enter into the atmosphere and make it difficult for plants, animals and humans ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2022 · Water pollution is one of the burning problems in Vietnam. (Ô nhiễm môi trường nước là trong số những vấn đề nhức nhối sinh hoạt Việt Nam.) Thân ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại ô Nhiễm Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại ô nhiễm bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu