Muối 盐 (yán) Hạt tiêu 胡椒 (hú jiāo) Quả carum 葛缕子 (gé l锟斤拷 zǐ) Tỏi 大蒜 (dà suàn) Húng quế 罗勒 (luó lè) Rau mùi 芫荽 (yuán suī) Thì là 茴香 (huí xiāng) lá kinh giới 墨角兰 (mò jiǎo lán)
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2018 · Học từ vựng tiếng Trung về các loại rau thơm, học tiếng Trung cơ bản tại nhà với bài học bổ ích từ THANHMAIHSK. Tu vung tieng Trung theo chủ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) Các loại gia vị thường dùng trong tiếng Trung ; 莳萝, shí luó, Thì là ; 辣椒, làjiāo, Ớt ; 辣椒粉, làjiāo fěn, Ớt bột.
Xem chi tiết »
1, 调料, Tiáo liào, Gia vị. 2, 生姜、姜, Shēng jiāng, jiāng, (cây, củ) gừng. 3, 姜黄, Jiāng huáng, (cây, củ) nghệ. 4, 香茅, Xiāng máo, (cây, lá) sả.
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Gia vị là những loại thực phẩm, rau thơm ( thường có tinh dầu) hoặc các hợp chất hóa học cho vào món ăn để tạo thêm những vị ngon hơn kích ... Gia vị tiếng Trung là gì ? · Hạt nêm tiếng Trung là gì ? · Sa tế tiếng Trung là gì ?
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2018 · Rau mùi 香菜 xiāng cài 4. Mùi tàu 芫茜 Yán qiàn 5. ... Giá đỗ 豆芽儿 Dòuyá er 19. Rau sam 马齿苋 Mǎ chǐ ... TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ BỈM SỮA
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · Mời các bạn có nhu cầu học tiếng trung giao tiếp, học tiếng trung cơ bản từ đầu tham gia đăng ký học tại trung tâm tiếng trung uy tín nhất tại ...
Xem chi tiết »
Các loại gia vị đặc trưng của người Trung Quốc ; 辣椒红油 / 麻辣红油, làjiāo hóng yóu / málà hóng yóu, dầu ớt đỏ tương đậu ; 辣豆瓣酱, là dòubàn jiàng, tương hột ... Bị thiếu: rau | Phải bao gồm: rau
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2018 · Từ vựng tiếng Trung về các loại gia vị… · 五香粉 /wǔxiāng fěn/ ngũ vị hương · 酱油 /jiàngyóu/ nước tương · 鱼露 /yúlù/ nước mắm · 辣椒粉 /làjiāofěn/ ...
Xem chi tiết »
Gia vị là những loại thực phẩm, rau thơm hoặc các chất hóa học được pha chế, để thêm vào món ăn, làm món ăn thêm đậm đà hơn. Chắc chắn rằng trong gian bếp của ...
Xem chi tiết »
Các loại gia vị trong tiếng Trung · 1.菜油, 食油/càiyóu, shíyóu/ Dầu ăn · 2.橄榄油/gǎnlǎn yóu/ Dầu ôliu · 3.植物油 /zhíwùyóu/Dầu thực vật · 4.椰子油 /yē zǐ yóu/.Dầu ...
Xem chi tiết »
Để món ăn trở nên ngon hơn, hương vị trở nên đặc sắc hơn, chắc chắn không thể thiếu các loại gia vị rồi. Vậy bạn biết bao nhiêu loại gia vị bằng tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
Tên các loại gia vị trong tiếng Trung Quốc. 0 25 flashcards ultimate.vi.zh. start learning Download the mobile application. download mp3.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Các Loại Rau Gia Vị Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại rau gia vị trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu