18 thg 10, 2020 · Website anh viet song ngữ, tin tức song ngữ anh việt, học tiếng anh qua bài hát, truyện thơ song ngữ.
Xem chi tiết »
Các loại rau thơm trong tiếng anh ... Oregano [əˈrɛɡənoʊ]: nguyên liệu ở các món ăn Ý và Hy lạp. Parsley ['pɑ:sli]: Mùi tây. Leek [li:k]: Tỏi ...
Xem chi tiết »
CÁC LOẠI RAU THƠM TRONG TIẾNG ANH Mint Leave [mint] [li:v]: Bạc hà Fragrant knotweed ['freigrənt ['nɔt,wi:d]]: Rau răm Coriander...
Xem chi tiết »
Khóa học kĩ năng Public Speaking là một trong các khóa học kĩ năng bằng tiếng Anh được xây dựng và... Hành trang TOEIC 990. 77K likes this. Đem đến mọi bí ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2016 · Trong bài viết này, Hoteljob.vn xin chia sẻ một số từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh cũng như một số loại gia vị, thảo mộc thường có ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh về các loại rau giúp bạn bổ sung từ vựng hàng ngày tốt nhất. tìm hiểu ngay. ... Khoai mì: cassava root; Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf ...
Xem chi tiết »
Chúc các bạn nắm vững thật nhiều vốn từ vựng để có thể giúp ích cho công việc của mình. Các bạn hãy theo dõi CET để học thêm nhiều tiếng anh nhà hàng khách sạn ...
Xem chi tiết »
Anna không thể ăn rau thơm cùng với các món ăn của cô ấy. Cô ấy không thể ngửi được mùi của chúng. Tom loves to eat herbs, especially beef noodle soup, he ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, Hoteljob.vn xin chia sẻ một số từ vựng về các loại rau bằng tiếng Anh cũng như một số loại ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2016 · Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các ...
Xem chi tiết »
Hôm nay Bách hóa XANH sẽ giới thiệu đến bạn các loại rau thơm giúp chữa bệnh hiệu quả mà bạn nên biết để dùng ngay khi cần nhé! Chúc bạn thành công!
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:10 Đã đăng: 20 thg 11, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ vựng về rau, củ quả. 1) Từ vựng về các loại rau: ... Bitter Herb: /ˌbɪt.ə hɜːb/ Rau Đắng Vietnamese Coriander: /ˌvjet.nəˈmiːz ˌkɒr.iˈæn.dər/ Rau Răm Bị thiếu: thơm bằng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Rau Thơm Việt Nam Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại rau thơm việt nam bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu