Celery (ˈsɛləri): Cần tây. Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải. Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ Fennel (ˈfɛnl): Thì là Asparagus (əsˈpærəgəs): Măng tây. Broccoli (brɒkəli): Bông cải xanh . Horseradish (hɔːsˌrædɪʃ): Cải ngựa. Lettuce (lɛtɪs): Rau diếp.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli ...
Xem chi tiết »
Các loại rau · Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng · Butternut squash: bí rợ hồ lô · Bok choy ...
Xem chi tiết »
1.1. Các loại rau trong tiếng Anh · Centella: Rau má · Gai choy: Cải đắng · Herbs (hɜːbz): Rau thơm · Perilla leaf ( ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2021 · Từ vựng các loại rau củ trong tiếng Anh ; Cabbage /'kæbɪdʒ/: bắp cải ; Cauliflower /'kɔːliflaʊər: súp lơ ; Lettuce /'letɪs/: xà lách ; Broccoli /' ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2019 · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt: spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke · Cần tây: celery · Đậu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) (Tôi thích ăn táo nhất)Bất kỳ trong số họ. ... Những loại trái cây và rau quả phổ biến ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2019 · Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh. Các loại rau rất đa dạng và phong phú, việc ghi nhớ chúng là điều không hề dễ dàng. Dưới đây là một ...
Xem chi tiết »
4. Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm theo chủ đề họ đậu và các loại hạt. Trong ...
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng anh rau củ quả ; Spinach, /ˈspɪn.ɪtʃ/, Rau chân vịt ; Beetroot – Beet (U.S.), /ˈbiːt.ruːt/ – /biːt/, Củ dền ; Red chillies – Red ...
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về Các loại rau quả. ... 6. coriander. rau mùi. 7. eggplant. /ˈeɡplænt/. cà tím. 8. bell pepper. ớt chuông. 9. cabbage.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (12) Tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh · Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ – Quả dưa chuột · Eggplant /ˈeɡ.plænt/ – Quả cà tím · Broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/ – Súp lơ xanh · Corn / ...
Xem chi tiết »
Những loại thực vật này rất có ích đối với cơ thể của chúng ta. Cùng hoc tieng Anh xem chúng là các loại nào nhé. · 1. Spinach: /ˈspɪnɪdʒ/ rau chân vịt · 2.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Rau Xanh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại rau xanh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu