– Cod /kɒd/: cá tuyết. – Dolphin /'dɔlfin/: cá heo. – Whale /weil/: cá voi. – Sperm whale /'spɜ:m weil/: cá nhà táng. – Haddock /'hædək/ cá êfin (thuộc họ cá tuyết) – Herring /'heriη/: cá trích. – Jellyfish /'dʒeli¸fiʃ/: sứa. – Mackerel /'mækrəl/: cá thu.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2019 · Trong tiếng Anh, 'sea anemone' là hải quỳ, 'pelican' là chim bồ nông. ; Dolphin: Cá heo, Fish: Con cá, Sea lion: Sư tử biển ; Sea urchin: Nhím ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2016 · Tên gọi một số loài sinh vật biển tiếng Anh ; Holothurian Sea cucumber, /,hɔlə'θjuəriən/ /'si:,kju:kəmbə/, hải sâm ; Sea serpent, /si:'sə:pənt/ ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2018 · 'Sea anemone' chỉ hải quỳ, 'sea urchin' là con nhím biển, 'otter' dùng để nhắc tới những chú rái cá. - VnExpress.
Xem chi tiết »
clownfish. cá hề · swordfish. /ˈsɔːdfɪʃ/. cá kiếm · starfish. /ˈstɑːrfɪʃ/. sao biển · jellyfish. /ˈdʒelifɪʃ/. sứa biển · porcupine fish. cá nóc nhím · blue whale. cá ...
Xem chi tiết »
Cá và sinh vật biển ; octopus, bạch tuộc ; plaice (số nhiều: plaice), cá bơn sao ; salmon (số nhiều: salmon), cá hồi salmon ; sea lion, sư tử biển ; seal, hải cẩu.
Xem chi tiết »
Tên Các Loại Sinh Vật Biển Bằng Tiếng Anh ; Sperm whale, /'spɜ:m weil/, cá nhà táng ; Haddock, /'hædək/, cá êfin (thuộc họ cá tuyết) ; Herring, /'heriη/, cá trích.
Xem chi tiết »
Đọc tên các con vật dưới biển bằng tiếng Anh cho đỡ nhớ biển mùa COVID ; Shark – /ʃɑːrk/ – Cá mập ; Tuna – /ˈtuːnə/ – Cá ngừ ; Squid – /skwɪd/ – Mực ống ; Starfish ...
Xem chi tiết »
Bạn muốn biết từ vựng tiếng Anh về các loài động vật dưới nước? Bạn đang thắc mắc cá chép trong tiếng Anh là gì? Cùng doanhnhan.edu.vn khám phá chủ đề thú ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · 1. Những loài sinh vật biển thường gặp ; Anchovy. Cá cơm ; Aquarium. Thủy cung ; Cod. Cá thu ; Crab. Cua ; Cuttle Fish. Cá mực.
Xem chi tiết »
Tên Các Loại Sinh Vật Biển Bằng Tiếng Anh ; Sperm whale, /'spɜ:m weil/, cá nhà táng ; Haddock, /'hædək/, cá êfin (thuộc họ cá tuyết) ; Herring, /'heriη/, cá trích.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về Động Vật Biển · - shark /ʃɑːk/ cá mập · - seahorse /ˈsiːhɔːs/ cá ngựa · - walrus /ˈwɔːlrəs/ voi biển · - starfish /ˈstɑːfɪʃ/ ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:27 Đã đăng: 24 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:13 Đã đăng: 16 thg 2, 2022 Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loài Sinh Vật Biển Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loài sinh vật biển bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu