Saving Account: Tài khoản tiết kiệm. Bank Account: Tài khoản ngân hàng . Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn. Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai. Personal Account: Tài khoản cá nhân. Deposit Account: Tài khoản tiền gửi. Spend Account: Tài khoản thanh toán.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản · Bank Account: Tài khoản ngân hàng · Personal Account: Tài khoản cá nhân · Current Account/ ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh về các loại tài khoản. Bank Account: Tài khoản ngân hàng; Personal Account: Tài khoản ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh các tài khoản ngân hàng. · 1. account: tài khoản · 2. bank account: tài khoản ngân hàng · 3. business account: tài khoản doanh nghiệp, tài khoản làm ...
Xem chi tiết »
B · Background information: thông tin cơ bản · Bank account: tài khoản ngân hàng · Bank of England: ngân hàng trung ương Anh · Banking service: dịch vụ ngân hàng ...
Xem chi tiết »
Những việc bạn có thể làm ở ngân hàng. open an account. mở tài khoản. Loại tài khoản được nhiều cá nhân sử dụng là savings account, tài khoản tiết kiệm.
Xem chi tiết »
tài sản. Authorise. /ˈɔː.θər.aɪz/. cấp phép. BACS. dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng. Balance. /'bæləns/. số dư tài khoản. Bank card.
Xem chi tiết »
... Tài khoản ngân hàng. Personal Account /ˈpɜrsɪnɪl əˈkaʊnt/, Tài khoản cá ...
Xem chi tiết »
Vì vậy, ngày hôm nay, aroma xin chia sẻ bài học các thuật ngữ ngân hàng thương mại về tài khoản bằng tiếng Anh. Mời bạn cùng tìm hiểu! 15 thuật ngữ tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bank Account: Tài khoản ngân hàng · Personal Account: Tài khoản cá nhân · Current Account/ Checking ...
Xem chi tiết »
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản. Bank Account: Tài khoản ngân hàng. Personal Account: Tài khoản cá nhân.
Xem chi tiết »
A: What kind of account? ( Loại tài khoản nào ạ? ) B: I need a deposit account. ( Tôi cần mở một tài khoản tiền gửi ). A: You can open a savings account, too ...
Xem chi tiết »
Ngành tài chính ngân hàng có tên tiếng anh là: Banking and Financial Sector.
Xem chi tiết »
Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp các bạn tổng hợp từ vựng và những ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) ⇾ Bạn thích loại tài khoản nào? Here is your passbook. ⇾ Đây là sổ tiết kiệm của bạn. If you open a current account you may withdraw ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Tài Khoản Ngân Hàng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại tài khoản ngân hàng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu