Boat: thuyền. Ferry: phà Speedboat: tàu siêu tốc. Ship: tàu thủy. Cargo ship: tàu chở hàng trên biển. Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền) Rowing boat: thuyền có mái chèo.
Xem chi tiết »
bar, quầy bar. buffet, ăn tự chọn. bureau de change, quầy đổi tiền. cabin, cabin. cabin number, số buồng. car deck, boong chở ô tô.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2021 · Ferry /ˈferi/: phà · Schooner /ˈskuːnər/: thuyền buồm dọc · Barge /bɑːrdʒ/: sà lan · Catamaran /ˌkætəməˈræn/: tàu hai thân · Canoe /kəˈnuː/: xuồng ...
Xem chi tiết »
Ex: Are you travelling by boat or by air? I'm taking the boat from Chicago to Hawaii. Bạn sẽ đi du lịch bằng thuyền hay đường hàng không? Tôi sẽ đi thuyền du ...
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2018 · + Từ này cũng được dùng chỉ chiếc tàu ngầm. + Dùng từ này mang nghĩa không trang trọng khi coi nó là "a ship" (theo tiếng mỹ - ...
Xem chi tiết »
- Tàu lửa ban đầu chỉ loại tàu chạy bằng hơi nước, nhưng sau này nó còn được áp dụng cho các loại tàu chạy bằng đường ray nói chung khác như bằng động cơ điện ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2018 · Từ vựng Tiếng Anh chủ đề vận tải biển gồm các từ vụng về các phương thức vận chuyển bằng tàu biển, các loại hình tàu thuyền và các hoạt động ...
Xem chi tiết »
Vì vậy đừng bỏ lỡ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải mà chúng tôi ... Tùy thuộc vào loại tàu, đặc tính kỹ thuật, mục đích sử dụng mà các chức danh ...
Xem chi tiết »
1. car. /kɑːr/. xe hơi. 2. truck. /trʌk/. xe tải. 3. bus. /bʌs/. xe buýt. 4. bicycle. /ˈbaɪsɪkl/. xe đạp. 5. scooter. /ˈskuːtər/. xe tay ga. 6. motorbike.
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2021 · Từ vựng tiếng Anh chủ đề về “Tàu điện” hot hit gần đây có khá nhiều bạn quan tâm tới và Ecorp English có tổng hợp một số từ vựng và mẫu câu ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2021 · Chúng ta cùng xem trong giao thông tiếng Anh các phương tiện này được gọi tên như thế nào nhé! Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp; Motorcycle/ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Từ vựng về các loại đường trong giao thông · Bend (bɛnd): Đường gấp khúc · Bump (bʌmp): Đường bị xóc · Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh là những dạng từ cơ bản thường được học ngay khi bắt đầu học ... các loại giao thông đường bộ tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:16 Đã đăng: 29 thg 7, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Tàu Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại tàu bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu