Các Loại Thép Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Thép Tấm
    • Thép Tròn Đặc
    • Thép Ống
    • Thép Hình
  • Thành viên
    • Đăng nhập
    • Đăng ký
    • Khôi phục mật khẩu
  • Thống kê
    • Theo đường dẫn đến...
    • Theo quốc gia
    • Theo trình duyệt
    • Theo hệ điều hành
    • Theo máy chủ tìm...
  • Tìm kiếm
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Tin tức
Các Loại Thép Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực Thứ bảy - 16/06/2018 09:12 Mác Thép Chịu Nhiệt, Chịu Áp Lực, Chịu Mài Mòn - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung chuyên Nhập khẩu các loại Thép Chịu nhiêt, Chịu Áp Lực, Chịu Mài Mòn được Sản xuất và Chất lượng cao từ các nhà máy lớn. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn. Cam kết giá tốt nhất thị trường hiện nay.
Các Loại Thép Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực
Các Loại Thép Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực
Các Loại Thép Chịu Nhiệt, Chịu Mài Mòn, Chịu Áp Lực

THÔNG TIN VỀ NHỮNG MÁC THÉP TẤM CHỊU NHIỆT

Chất liệu : P20, 718, P80, S45C, S55C, 45, 55, 50Mn, SM45, SM55, SM3Cr2Mo, SM3Cr2NiMo, NM360, NM400, WSM30A,Gr.A, Gr.B, A36, A572 Gr.50, A572 Gr.70, S355JR, S355J2, S355JO, S355J2G3, S355J2+N, S235JR, S235JO, S235J2, SB410, S275JO, S275JR, S275J2, S45C, S50C, S55C, 65G, SM45C, SM50C, S58C, SM58C, SS400, Q235B, AH36, EH36, Q345B, Q345D, Q345C, A515 Gr.60, A515 Gr.65, A515 Gr.70, A516 Gr.55, A516 Gr.60 A516 Gr.65, A516 Gr.70, SM570, SM490YA, SM490YB, SM400A, SM400B, XAR450, Hardox450, A283, SS490, SCM440, SK3, SK5, SKD11, SKD61, CT50, CT0, NAK55, SKT4, 2083, SAK80..v..v
Tiêu chuẩn : ASME, ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, G4051, GB711, YB/T107,GB3274, JIS G3106, JIS G4051, DIN 17100, BS4360, EN10083-2, ISP630, vv.
Kích thước : : : Độ dày tấm: 2 - 800mm. Chiều rộng: 150 - 4020mm. Chiều dài: 5.8 - 14m, hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Công dụng : Thép tấm đúc được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp đóng tàu, công nghiệp ô tô, máy bay, cầu, cảng, xây dựng, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, khuôn mẫu, ngành cơ khí, ngành điện, công nghệ sinh, dược, chế tạo máy, xăng dầu, khuôn mẫu, ngành khai thác mỏ, thép làm khuôn vv..
Sau đây là Quy cách Thép Tấm để Quý khách Tham khảo:
STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm 3 1500 - 2000 6000 - 12.000
2 Thép tấm 4 1500 - 2000 6000 - 12.000
3 Thép tấm 5 1500 - 2000 6000 - 12.000
4 Thép tấm 6 1500 - 2000 6000 - 12.000
5 Thép tấm 8 1500 - 2000 6000 - 12.000
6 Thép tấm 9 1500 - 2000 6000 - 12.000
7 Thép tấm 10 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
8 Thép tấm 12 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
9 Thép tấm 13 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
10 Thép tấm 14 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
11 Thép tấm 15 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
12 Thép tấm 16 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
13 Thép tấm 18 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
14 Thép tấm 20 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
15 Thép tấm 22 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
16 Thép tấm 24 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
17 Thép tấm 25 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
18 Thép tấm 28 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
19 Thép tấm 30 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
20 Thép tấm 32 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
21 Thép tấm 34 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
22 Thép tấm 35 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
23 Thép tấm 36 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
24 Thép tấm 38 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
25 Thép tấm 40 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
26 Thép tấm 44 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
27 Thép tấm 45 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
28 Thép tấm 50 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
29 Thép tấm 55 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
30 Thép tấm 60 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
31 Thép tấm 65 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
32 Thép tấm 70 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
33 Thép tấm 75 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
34 Thép tấm 80 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
35 Thép tấm 82 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
36 Thép tấm 85 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
37 Thép tấm 90 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
38 Thép tấm 95 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
39 Thép tấm 100 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
40 Thép tấm 110 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
41 Thép tấm 120 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
42 Thép tấm 150 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
43 Thép tấm 180 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
44 Thép tấm 200 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
45 Thép tấm 220 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
46 Thép tấm 250 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
47 Thép tấm 260 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
48 Thép tấm 270 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
49 Thép tấm 280 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000
50 Thép tấm 300 1500 - 2000 - 3000 6000 - 12.000

THÔNG TIN VỀ NHỮNG MÁC THÉP ỐNG CHỊU NHIỆT

Tiêu chuẩn:Tiêu chuẩn ASTM A106-Grade A/B, ASTM A53-Grade A/B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Mác thép: A106, A53, API5L, A333, A335, A519, A210, A213, A192, A179, A252, A572, A36, S355, S275, S235, S355JR, S355JO, S275JR, S275JO, S235JR, S235JO, CT45, CT3, CT50, S45C, C45, C50, Q345, Q345B, SK5, SCM440... Kích thước Đường kính: từ phi 10 – phi 610 Độ dày: 2ly- 60 ly Chiềudài: 6-9-12m. Hoặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng Quy cách: Từ DN6 - DN600 (các quy cách khác xin liên hệ để kiểm tra nhà máy). Xuất Sứ : Nga , Nhật Bản, Trung Quốc, hàn quốc, Ấn độ… Ứng dụng: Ống thép đúc sử dụng cho xây dựng dân dụng ống thép đúc dẫn dầu , dẫn khí, dùng, dùng trong xây dựng, dẫn nước, đường hơi, cơ khí công nghiệp. Quy cách ống thép đúc DN6 Phi 10.3
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
Quy cách ống thép đúc DN8 Phi 13.7
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80
Quy cách ống thép đúc DN10 Phi 17.1
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,70
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10
Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS 2.55
Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63
Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,4 9,1 XXS 5,45
Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
DN32 42,2 9,7 XXS 7,77
Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51
Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
DN50 60,3 11,07 XXS 13,43
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 73 2,1 SCH5 3,67
DN65 73 3,05 SCH10 5,26
DN65 73 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 7,01 SCH80 11,4
DN65 73 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 14,02 XXS 20,38
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 76 2,1 SCH5 3,83
DN65 76 3,05 SCH10 5,48
DN65 76 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 7,6 SCH120 12,81
DN65 76 14,02 XXS 21,42
Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
DN80 88,9 15,2 XXS 27,61
Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41
DN90 101,6 4,78 SCH30 11,41
DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
DN90 101,6 16,2 XXS 34,1
Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9
DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07
DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54
Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN120 127 6,3 SCH40 18,74
DN120 127 9 SCH80 26,18
Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56
DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76
DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48
Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
DN150 168,3 4,78 19,27
DN150 168,3 5,16 20,75
DN150 168,3 6,35 25,35
DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
DN150 168,3 11 SCH80 42,65
DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66
Quy cách ống thép đúc PHI 219
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8
DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53
DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
DN200 219,1 23 SCH160 111,17
Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28
DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52
DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36
Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53
Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59
Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27
Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39
Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 50 SCH 160 564,46
Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
DN600 610 46 SCH 120 639,49
DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
DN600 610 59,5 SCH 160 807,37

THÔNG TIN VỀ NHỮNG MÁC THÉP TRÒN ĐẶC ( L ÁP TRÒN ) CHỊU NHIỆT

Công ty Cổ Phần Thép Đức Trung chuyên nhập khẩu hàng chính phẩm THÉP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN. Các mác thép công ty chúng tôi đang có như sau: - S15C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S45C, S55, SS400, SS300 - SCR 415, SCR420, SCR430, SCR 435, SCR440, SCR445 - SCM 415, SCM420, SCM430, SCM435, SCM440, SCM445 - S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S355J2G3, S355JO - SM490, SM490YA, SM490YB, SS490, A572… Với đầy đủ quy cách từ phi 3mm đến 910mm chiều dài 3m,6m, 12m. Đặc biệt chúng tôi còn cắt theo kích thước yêu cầu, CO, CQ đầy đủ.
THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM Phone: 090 902 3689 Email: thepductrung@gmail.com Web: ductrungsteel.com | thepductrung.com DUC TRUNG STEEL., VPĐD: 22/14 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. HCM Điện thoại: 096 645 78 49 Fax: 08 6259 0002 Email: ductrungsteel.kd@gmail.com Website: http://ductrungsteel.com Chuyên:Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Chế Tạo, Thép Ray Tàu, Cừ Thép. Từ khóa: các loại thép chịu nhiệt, các loại thép chịu mài mòn, các loại thép chịu áp lực, thép chịu nhiệt, mác thép chịu nhiệt, thép chịu áp lực, thép chịu mài mòn

Tổng số điểm của bài viết là: 70 trong 14 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 14 phiếu bầu Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • Chuyên Gia Công Chấn, Dập, Uốn, Cắt Theo Nhu Cầu

    (28/07/2018)
  • Thép Trục, Thép Rèn Cr12, Cr12MoV1, Cr12MoV, X165CrMoV12, D3, M2, H13, SUJ2, A193, JM20, SH45, 35MnBM, 40Mn2, 36Mn2V

    (09/08/2018)
  • Ống Thép Đúc STPG42, STPG38, STPG370, STPG410, A106, API5L, A192

    (12/08/2018)
  • Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Tấm 15CrMo, 15CrMoG, 15CrMoR, 15CrMo4, 15CrMo5, 15CrMoV6

    (19/08/2018)
  • Thép Ống, Thép Tấm, Thép Tròn Chế Tạo Trục, Cơ khí, Máy, Bánh Răng, Lò Xo, Làm Khuôn

    (28/07/2018)
  • Ống Thép Đúc - Thép Trục Hợp Kim

    (17/07/2018)
  • Thép Chế Tạo SCM415, SCM420, SCM435, SCM440, SNCM439, SNCM430

    (19/06/2018)
  • Thép Tấm - Thép Tròn Làm Trục, Máy, Bánh Răng, Lò Xo, Cơ Khí

    (23/06/2018)
  • Thép Ống - Thép Tròn Chịu Nhiệt A515, A516

    (04/07/2018)
  • Thép Tấm - Thép Chế Tạo 40X, 20X, SCM440, SCR440, 42CRMO

    (18/06/2018)

Những tin cũ hơn

  • Thép Chịu Nhiệt SA515, SA516

    (27/05/2018)
  • Thép Tấm Q460A, Q460B, Q460C, Q460D, Q460E

    (19/04/2018)
  • Thép Tấm 2316

    (19/04/2018)
  • Thép Ống Đúc STKM11A/STKM12A/STKM13A

    (17/04/2018)
  • Thép Tấm SKS3, SKS93

    (17/04/2018)
  • Thép Tấm NAK80, NAK55, STK4

    (17/04/2018)
  • Thép Tấm 2083

    (17/04/2018)
  • Ống Thép Đúc STK400, STK490, STK500, SKK400, SKK500

    (17/04/2018)
  • Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6

    (17/04/2018)
  • Thép Ống Đúc Dẫn Dầu, Thép Ống Đúc Dầu Khí

    (19/02/2018)
Sản phẩm mới
  • QUY CÁCH THÉP HÌNH U QUY CÁCH THÉP HÌNH U
  • QUY CÁCH THÉP HÌNH H QUY CÁCH THÉP HÌNH H
  • Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc A101, A1010, A1011, A1014, A1018, A1016 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc A101, A1010, A1011, A1014, A1018, A1016
  • Thép Tấm Silic, Thép Cuộn Silic, Thép Băng Silic Thép Tấm Silic, Thép Cuộn Silic, Thép Băng Silic
  • BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM SA210, SA213, SA333, SA335 BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC HỢP KIM SA210, SA213, SA333, SA335
  • Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Đặc SC410, SSC400, SC480, SC450, A105 Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Đặc SC410, SSC400, SC480, SC450, A105
  • Bảng Giá Thép Tấm Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E Bảng Giá Thép Tấm Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E
  • Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn SAE4118, SAE4130, SAE4135, SAE4140, SAE5120, SAE5140, SAE5145, SACM645 Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn SAE4118, SAE4130, SAE4135, SAE4140, SAE5120, SAE5140, SAE5145, SACM645
  • BẢNG GIÁ THÉP ỐNG C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55 BẢNG GIÁ THÉP ỐNG C10, C20, C30, C40, C45, C50, C55
  • Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNC236, SNC415, SNC631, SNC815, SNC836 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNC236, SNC415, SNC631, SNC815, SNC836
  • Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNCM220, SNCM439, SNCM415, SNCM420, SNCM431 Bảng Tiêu Chuẩn Thép Tấm, Thép Tròn SNCM220, SNCM439, SNCM415, SNCM420, SNCM431
  • Thép Không Gỉ Duplex 2205, 2570 Thép Không Gỉ Duplex 2205, 2570
  • Thép Tấm, Thép Làm Khuôn, Thép Tròn Đặc SKT4, SKT3, SKT6, 55NiCrMoV7, 45NiCrMo16 Thép Tấm, Thép Làm Khuôn, Thép Tròn Đặc SKT4, SKT3, SKT6, 55NiCrMoV7, 45NiCrMo16
  • Bảng Giá và Quy Cách Thép Hình V Bảng Giá và Quy Cách Thép Hình V
  • Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXM1, YXM4, YXM27, YXM60, YXM42 Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXM1, YXM4, YXM27, YXM60, YXM42
  • Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXR3, YXR33, YXR7 Bảng Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc YXR3, YXR33, YXR7
  • Thép Tấm - Thép Tròn Đặc SKH50, SKH51, SKH52, SKH53, SKH54, SKH55, SKH58, SKH59, SKH2, SKH10 Thép Tấm - Thép Tròn Đặc SKH50, SKH51, SKH52, SKH53, SKH54, SKH55, SKH58, SKH59, SKH2, SKH10
  • Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc, Thép Ống SCM440, SCM420, SCR440, SCR420 Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc, Thép Ống SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
  • Tiêu Chuẩn Thép Tấm Đóng Tàu Grade A, AH32, DH32, EH32, AH36, DH36, EH36 Tiêu Chuẩn Thép Tấm Đóng Tàu Grade A, AH32, DH32, EH32, AH36, DH36, EH36
  • Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S355J0, S355JR, S355J2 Bảng Quy Cách Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S355J0, S355JR, S355J2
Danh mục sản phẩm Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm Hotline Thep Duc Trung 1 Đối tác jfe1 nippon lloyds astm31 posco kobesteel huyndai1 rina baosteel1 korean ssab Hotline Thep Duc Trung 1 Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Thép Chịu Lực Cao