Các Loại Tiền Tệ Hàng đầu
Có thể bạn quan tâm
€1,000 EUR = ₫26.810 VND
Mid-market exchange rate at 14:20Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi EUR sang VND
1 EUR = 26.809,20000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi EUR → VNDGửi email cho tôi khi
1 EUR vượt 26809.2VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáBạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | CHF | CAD | INR | AUD | JPY | PLN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,79 | 0,882 | 1,406 | 84,412 | 1,54 | 151,305 | 4,079 |
1 GBP | 1,266 | 1 | 1,117 | 1,78 | 106,87 | 1,95 | 191,56 | 5,164 |
1 CHF | 1,134 | 0,896 | 1 | 1,594 | 95,71 | 1,746 | 171,557 | 4,625 |
1 CAD | 0,711 | 0,562 | 0,627 | 1 | 60,043 | 1,096 | 107,625 | 2,902 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiTrình chuyển đổi tiền tệ này hoạt động như thế nào?
Trình chuyển đổi tiền tệ của Wise sẽ cho bạn biết tiền của bạn có giá trị là bao nhiêu trong các loại tiền tệ khác theo tỷ giá chuyển đổi thực. Bạn có thể chuyển đổi sang hơn 140 loại tiền tệ một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Bạn chỉ cần nhập số tiền của mình vào máy tính tính tệ ở trên, chọn loại tiền tệ nguồn và đích, và công cụ của chúng tôi sẽ chuyển đổi loại tiền tệ của bạn theo tỷ giá thực (Là tỷ giá hối đoái bạn thường thấy trên Google). Hãy gửi tiền ra nước ngoài sử dụng Wise và chúng tôi sẽ sử dụng tỷ giá như bạn có thể thấy trên dịch vụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.
Cách để chuyển đổi ngoại tệ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
EUR sang USD
EUR sang GBP
EUR sang CHF
EUR sang CAD
EUR sang INR
EUR sang AUD
EUR sang JPY
EUR sang PLN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Frequently asked questions (FAQs) about the rate
Làm thế nào để chuyển đổi tiền tệ?
Bạn chuyển đổi một loại tiền tệ sang loại tiền tệ khác sử dụng tỷ giá chuyển đổi giữa hai loại tiền tệ đó. Ví dụ, tỷ giá chuyển đổi 1 đô-la Mỹ sang 2 euro có nghĩa là bạn chuyển đổi 1 USD sang 2 EUR và 2 EUR sang 1 USD. Nó có nghĩa là một loại tiền tệ có giá là bao nhiêu so với loại kia, hãy sử dụng trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi để biết thêm.Vì sao tỷ giá chuyển đổi tiền tệ lại khác nhau giữa các công ty?
Ngân hàng và các nhà cung cấp khác thường tự đặt tỷ giá chuyển đổi tiền tệ cao của riêng họ. Nó có nghĩa rằng bạn trả nhiều hơn cần thiết, và họ sẽ bỏ túi phần chênh lệch. Sử dụng Wise để chuyển đổi loại tiền tệ của bạn hoặc gửi tiền ra nước ngoài, bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi thực, là tỷ giá mà bạn thấy trên Google.Làm thế nào tôi có thể chuyển đổi tiền của mình?
Có nhiều cách để chuyển đổi tiền tệ, nhưng để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá chuyển đổi thực, hãy sử dụng Wise cho mọi nhu cầu chuyển đổi tiền tệ của bạn. Hãy so sánh chúng tôi với các nhà cung cấp khác để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá tốt nhất.Tôi có thể chuyển đổi những loại tiền tệ nào với trình chuyển đổi tiền tệ này?
Bạn có thể chuyển đổi hơn 140 loại tiền tệ với trình chuyển đổi tiền tệ của Wise. Đô-la Mỹ (USD), euro (EUR), bảng Anh (GPB), rupee Ấn Độ (INR), đô-la Canada (CAD), đô-la Úc (AUD), franc Thụy Sĩ (CHF) và peso Mexico (MXN) là những loại tiền tệ phổ biến nhất. Nhấn vào đây để duyệt tất cả các loại tiền tệ.- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Bảng đổi đơn Vị Tiền Tệ
-
Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ
-
1 USD = 23.353,0000 VND - Tài Chính Trên MSN
-
Công Cụ Chuyển đổi Ngoại Tệ | Ngoại Hối - HSBC VN
-
Thể Loại:Đơn Vị Tiền Tệ Việt Nam - Wikipedia
-
Đồng (đơn Vị Tiền Tệ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chuyển đổi Won Hàn Quốc Sang Đồng Việt Nam KRW/VND - Mataf
-
Quy định Về đơn Vị Tiền Tệ Trong Kế Toán Doanh Nghiệp
-
Định Dạng đơn Vị Tiền Tệ - Shopify Help Center
-
Chuyển đổi đơn Vị Tiền Tệ Và Rủi Ro - Shopify Help Center
-
Cách đổi Tiền Hàn Sang Việt Cơ Bản Cho DHS - Du Học SOFL
-
Tỷ Giá - Ngân Hàng Nhà Nước