Từ vựng và phiên âm tên các loại hoa quả bằng Tiếng Nhật Quả chuối: バナナ Banana. Quả nho: ぶどう Budou. Nho khô : 干しぶどう Hoshi budou. Quả cherry : チェリー Cherii (Cherry) Quả dâu tây: いちご Ichigo. Quả hồng : 柿 (かき) Kaki. Quả cam : オレンジ Orenji (Orange) Quả quýt: みかん Mikan.
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trái cây · 1.ロンガンRongan: Quả nhãn · 2.ライチー Raichii: Quả vải · 3. 苺いちごichigo:dâu tây · 4. 杏子あんずanzu: Mơ · 5. 葡萄 ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây · 1.果物 くだもの (kudamono): Hoa quả · 2. バナナ: chuối · 3. 苺 いちご (ichigo): dâu tây · 4. 杏子 あんず (anzu) Mơ · 5. 葡萄 ...
Xem chi tiết »
TÊN CÁC LOẠI HOA QUẢ - TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG NHẬT · 1. 果物 くだもの (kudamono): Hoa quả-trái cây · 2. 南瓜 かぼちゃ (kabocha): bí đỏ · 3. アボカド (abokado): bơ · 4.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Loạt từ vựng tiếng Nhật chủ đề trái cây ; 1. 果物 – くだもの – kudamono : Hoa quả ; 3. 苺 – いちご – ichigo : dâu tây ; 4. 杏子– あんず – anzu Mơ.
Xem chi tiết »
Tổng hợp gần 50 tên các loại trái cây trong tiếng Nhật. Quả Đào trong tiếng Nhật có 2 cách viết, tương ứng với 2 cách đọc là 桃 (momo) và ピーチ (piichi)
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2020 · 2. フルーツ – furu-tsu. trái cây, hoa quả/ Fruit ; 3. 林檎 (りんご / リンゴ) – ringo. táo/ Apple ; 4. クラブアップル – kurabuappuru. táo tây dại/ ...
Xem chi tiết »
2.1 Trả lời câu hỏi của độc giả : Trái cây tiếng Nhật là gì? Hoa quả hay trái cây tiếng Nhật là フルーツ.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề trái cây · バナナ : chuối · ぶんたん:bưởi · やし=ココナット: dừa · カボチャ: bí ngô · なつめ: quả táo nhỏ · アブリコット: mơ · すもも: mận.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2016 · 果物(くだもの):Trái cây · りんご: Quả táo · みかん: Quả quýt · オレンジ: Quả cam · マンゴ: Quả xoài · スイカ: Quả dưa hấu · レモン: Quả chanh tây ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2019 · Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp chúng ta nhớ lâu hơn, mau thuộc hơn rất nhiều. Chính vì thế hôm nay Newsky sẽ gửi đến các bạn list từ vựng ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại trái cây ; 1. 柿. 【かき】. Quả hồng ; 2. 桃. 【もも】. Quả đào ; 3. 苺. 【いちご】. Dâu tây ; 4. 葡萄. 【 ...
Xem chi tiết »
Các loại trái cây trong tiếng Nhật · 2. オレンジ (orenji): Cam · 3. レモン (remon): chanh · 4. 林檎 (りんご-ringo): Táo · 5. さくらんぼ (sakuranbo): Cherry · 6.
Xem chi tiết »
Từ Vựng _ Trái cây - củ quả ; 50. ドラゴンフルーツ. Quả thanh long ; 51. すもも. Quả mận.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Trái Cây Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại trái cây trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu