V_ing: beating. past: beat . PP: beaten or beat .
Xem chi tiết »
6 ngày trước · She has beaten her own record of three minutes ten seconds. Các từ đồng nghĩa. annihilate informal. conquer · crush (BEAT). Xem thêm · Phát âm của beat là gì? · BEAT IT! · BEAT DOWN
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈbit]. Danh từSửa đổi. beat (số nhiều beats). Sự đập; tiếng đập. the beat of a drum — tiếng trống: heart beats — trống ngực. Khu vực đi tuần (của ...
Xem chi tiết »
beat = beat danh từ cú đánh (lên một cái trống chẳng hạn) hoặc một loạt những cú đánh đều ... biến đổi hình dạng của (nhất là kim loại) bằng những cú đập.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: beat nghĩa là sự đập; tiếng đập the beat of a drum tiếng trống heart beats trống ngực.
Xem chi tiết »
đập dẹp kim loại. đập (các bụi rậm, tầng cây thấp...); xua thú ra để bắn; khua. làm thành (một con đường...) bằng cách vít các cành cây xuống rồi dẫm lên; ...
Xem chi tiết »
Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ beat ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. Chia Động Từ: BEAT. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to beat ...
Xem chi tiết »
(âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc). (vật lý) phách ... beat frequency oscillator (BFO): bộ dao động tần số phách ... gò kim loại ...
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "beat" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: beat beat /bi:t/. danh từ. sự đập; tiếng đập. the beat of a drum: tiếng trống; heart beats: trống ngực. khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Beat" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: beat có nghĩa là gì? A: Music has a beat, which is usually marked by a kick drum in pop music.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 · progsol động từ bất quy tắc tiếng anh: beat ✓ beat ✓ beaten / beat - đấm, đập, đánh, khua, choảng.
Xem chi tiết »
Bản ballad được đệm piano và mang nhịp điệu "mạnh". 74. Various kinds of gongs provide the beat for many dances. Các loại cồng chiêng khác nhau tạo nhịp cho ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: beat beat /bi:t/. danh từ. sự đập; tiếng đập. the beat of a drum: tiếng trống; heart beats: trống ngực. khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Từ Của Beat
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại từ của beat hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu