6 ngày trước · Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · SMART Vocabulary: các từ liên quan và ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'educate' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Danh Từ của EDUCATE là gì? Danh Từ của educate là education.
Xem chi tiết »
educated. Quá khứ và phân từ quá khứ của educate ... số, ít, nhiều ... Quá khứ, educated, educated hoặc educatedst¹, educated, educated, educated, educated.
Xem chi tiết »
Educate là gì: / 'edju:keit /, Ngoại động từ: giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật. ... Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa ... Thuộc thể loại.
Xem chi tiết »
Hình thái từ. V-ed:educated; Ving: educating. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. brainwash * , brief , civilize , coach , cultivate , develop ...
Xem chi tiết »
Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ educate ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. Chia Động Từ: EDUCATE. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'educate' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt ... Dịch từ "educate" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "educate" trong tiếng Việt. Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "educate" ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 · progsol Thời gian của tiếng Anh động từ thì quá khứ: educate ✓ educated ✓ educated - giáo dục, cho ăn học, dạy.
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng. Xem thêm. will educate.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Educate" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: “to educate your eye” có nghĩa là ... Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với educate yourself.
Xem chi tiết »
Và bạn có thể hướng dẫn tôi về những điểm tốt hơn của người bảo vệ điểm. ... Các thể loại truyền hình bao gồm nhiều loại chương trình giải trí, ...
Xem chi tiết »
Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh. educate /'edju:keit/* ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loại Từ Của Educate
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại từ của educate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu