có hiệu quả {tính} efficient ( từ khác: efficacious) có năng lực {tính} efficient . đắc lực {tính} efficient . hiệu quả {tính} efficient ( từ khác: effective, productive)
Xem chi tiết »
6 ngày trước · We need someone really efficient who can organize the office and make it run smoothly. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và ... Xem thêm · Efficiency · Fuel-efficient · Energy-efficient
Xem chi tiết »
hiệu quả. Efficient Consumer Response (ECR): đáp ứng khách hàng hiệu quả: efficient estimator: ước lượng hiệu quả: efficient off-take rate: hệ số thu hồi ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'efficient' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. efficiency /ɪ.ˈfɪ.ʃən.si/. Hiệu lực, hiệu quả. Năng lực, khả năng. Năng suất, hiệu suất. labour efficiency — năng suất lao động ... Bị thiếu: các | Phải bao gồm: các
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. Số ít, Số nhiều. Giống đực, efficient /e.fi.sjɑ̃/ ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2019 · Efficient & Effective trong tiếng Anh đều thuộc loại từ là “tính từ” ... Với các nhà lãnh đạo họ luôn mong muốn đội ngũ nhân viên của mình ...
Xem chi tiết »
Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Efficient". Ý nghĩa của từ và các cụm từ · Câu ví dụ · Những từ giống nhau · Dịch · Các loại câu hỏi ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của efficiency trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: hiệu quả, ... Việc loại bỏ các chướng ngại vật tự nhiên hoặc nhân tạo (ví dụ, thân cây, ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2021 · | in The heating system is very efficient in its use of of fuel. Từ điển WordNet. adj. being effective without wasting time or effort or expense.
Xem chi tiết »
Efficient & Effective trong tiếng Anh đều thuộc loại từ là tính từ mà theo ... Với các nhà lãnh đạo họ luôn mong muốn đội ngũ nhân viên của mình làm việc ...
Xem chi tiết »
Đây là một loại máy móc rất hiệu quả. 16. Chien search is an efficient implementation of this step. Tìm kiếm Chien là một thuật toán hiệu quả cho bước này.
Xem chi tiết »
efficiency (danh từ). Nghe phát âm của từ efficiency; /ɪˈfɪʃnsi/; 0 bình luận. tính hiệu quả (không lãng phí tiền bạc hay thời gian). Minh họa nghĩa của từ ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của efficient trong tiếng Anh ... Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Từ Của Efficient
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại từ của efficient hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu