Dog: Con chó Cat: Con mèo. Parrot: Con vẹt. Rabbit: Con thỏ Kitten: Mèo con. Puppy: Chó con, cún con. Tropical fish: Cá nhiệt đới. Hamster: Chuột Hamster.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 2 · alligator. /ˈælɪɡeɪtər/. cá sấu · bat. /bæt/. dơi · deer. /dɪər/. hươu · wolf. /wʊlf/. chó sói · beaver. /ˈbiːvər/.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · 1.1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi · Dog (dɒg): Con chó · Cat (kæt): Con mèo · Chick (ʧɪk): Con gà con · Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT · 1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · B. Tên tiếng anh các loài động vật hoang dã · Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi · Monkey /ˈmʌŋ.ki/: Con khỉ · Zebra/ˈziː.brə/: Ngựa vằn · Giraffe / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Từ vựng về các loại động vật biển ; Octopus, /ˈɑːk.tə.pəs/, Bạch tuộc ; Shark, /ʃɑːrk/, Cá mập ; Seahorse, /ˈsiː.hɔːrs/, Cá ngựa ; Walrus, /ˈwɑːl.rəs/, Hải mã, con ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · 7. Tên động vật hoang dã ; Koala: Gấu túi. Alligator: Cá sấu ; Owl: Cú mèo. Tiger: Sư tử ; Bear: Gấu. Blue whale: Cá voi xanhh ; Coyote: Chó sói.
Xem chi tiết »
Koala, Gấu túi, kəʊˈɑːlə ; Koala bear, Gấu Koala, kəʊˈɑːlə beə ; Ladybird, Bọ cánh cam ...
Xem chi tiết »
Ngoài những từ cơ bản như “dog, cat, dragon, bird, fish…” thì bạn có thể kể tên tiếng Anh của bao ...
Xem chi tiết »
111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm · 1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm · 2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) · 3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột · 4.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:18 Đã đăng: 16 thg 8, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:03 Đã đăng: 7 thg 5, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Ví dụ: Anna saw a lovely kitten on the road yesterday. Chủ đề con vật trong tiếng Anh - Động vật hoang dã. Các bé có lẽ không có nhiều cơ hội ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng BingGo lần lượt điểm mặt các nhóm con vật bằng tiếng Anh. 1.1 Tên tiếng Anh các loài gia súc, gia cầm. Chúng ta bắt đầu với những con vật gần gũi được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loài Vật Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loài vật bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu