Brick: gạch. Concrete: xi măng. Gravel: sỏi. Iron: sắt. Mud: bùn. Pebble: đá cuội. Rock: đá viên. Rubble: viên sỏi, viên đá
Xem chi tiết »
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Liệu Và Công Cụ Xây Dựng ; alloy · ˈælɔɪ/: hợp kim ; architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư ; aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/: nhôm ; bracing ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2016 · Bài 2: Vật liệu xây dựng (Construction Materials) ... A man can easily lift a large roll of glass wool. ... Glass wool is light but concrete is ...
Xem chi tiết »
– Glass is transparent but wood is opaque. => Thủy tinh trong suốt nhưng gỗ thì đục. – Stainless steel is corrosion resistant. => Thép không gỉ chống ăn mòn.
Xem chi tiết »
Một số ví dụ về các từ vựng tiếng Anh vật liệu xây dựng ... – A man can easily lift a large roll of glass wool. – Glass wool is light but concrete is heavy. – ...
Xem chi tiết »
Các loại vật liệu trong xây dựng được phân loại dựa trên các chức năng của chúng như: Vật liệu và sản phẩm kết dính xi măng, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) building site /'bildiɳ sait/: công trường xây dựng · cement /si'ment/: móng bằng bê tông · floor /floor/: bê tông · ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ): ...
Xem chi tiết »
used for the special purpose of producing the new type constructional material(Sandwich panel) with the function of compounding EPS or Rock wool board to the ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Với từ Building materials, thì cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ là giống nhau. Những ví dụ về từ này: Many types of building materials are used in ...
Xem chi tiết »
Humans also live on land by using building materials to construct houses. (Con người cũng sống trên đất bằng cách sử dụng các vật liệu xây dựng để kiến thiết ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
Chất liệu · Nguyên vật liệu xây dựng · Kim loại · Khí · Vải · Các nguyên liệu khác · Ứng dụng di động.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2017 · Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ rất hữu hiệu nhất, giúp bạn ghi nhớ sâu và sử dụng thành thạo từ vựng hơn. · - Aluminium: nhôm · - Asbestos ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · 1. Các danh từ về công trình ; concrete /'kɔnkri:t/, bê tông, cement /si'ment/, xi măng ; chimney /'tʃimni/, ống khói (lò sưởi), plank platform / ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2020 · 1. Từ vựng về thiết bị, máy móc, vật dụng ngành xây dựng: – Bolt: bu lông · 2. Từ vựng về vật liệu xây dựng. – brick: gạch · 3. Từ vựng thông dụng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Loại Vật Liệu Xây Dựng Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loại vật liệu xây dựng bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu