1.5. Turkey: Gà tây. Pig: Con lợn. Fish: Cá Rabbit: Con thỏ Chicken: Con gà Dove: Chim bồ câu. Ducks: Con vịt. Bee: Con ong.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 2 · alligator. /ˈælɪɡeɪtər/. cá sấu · bat. /bæt/. dơi · deer. /dɪər/. hươu · wolf. /wʊlf/. chó sói · beaver. /ˈbiːvər/.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · 3. Tính từ mô tả các loài động vật trong tiếng Anh ; Agile, nhanh nhẹn, It is an extremely agile animal and depends upon its prowess to procure ...
Xem chi tiết »
1. Owl – /aʊl/: Cú mèo · 2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng · 3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến · 4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống) · 5. Sparrow – ...
Xem chi tiết »
Koala, Gấu túi, kəʊˈɑːlə ; Koala bear, Gấu Koala, kəʊˈɑːlə beə ; Ladybird, Bọ cánh cam ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Ví dụ: Anna saw a lovely kitten on the road yesterday. Chủ đề con vật trong tiếng Anh - Động vật hoang dã. Các bé có lẽ không có nhiều cơ hội ...
Xem chi tiết »
Ngoài những từ cơ bản như “dog, cat, dragon, bird, fish…” thì bạn có thể kể tên tiếng Anh của bao ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:18 Đã đăng: 16 thg 8, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Động vật có thể được phân loại theo các loại cơ bản khác nhau như sau ... Wild Animals, /waɪld ˈæn.ɪ.məl/, Động vật hoang dã.
Xem chi tiết »
Birds – /bɜːd/: các loài chim · Owl – /aʊl/: Cú mèo · Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · B. Tên tiếng anh các loài động vật hoang dã · Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi · Monkey /ˈmʌŋ.ki/: Con khỉ · Zebra/ˈziː.brə/: Ngựa vằn · Giraffe / ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2015 · 100 từ vựng về các loài động vật trong tiếng Anh · 1. Abalone :bào ngư · 2. Aligator :cá sấu nam mỹ · 3. Anteater :thú ăn kiến · 4. Armadillo :con ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 2, 2022 · Tên các con vật tiếng Anh nuôi trong nhà, vườn – Có phiên âm ... Từ vựng các loại động vật lưỡng cư; Tên tiếng anh của các loài chim bay ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (29) Kangaroo, /ˌkæŋ.ɡəˈruː/, Con chuột túi ; Goat, /ɡoʊt/, Con dê ; Horse, /hɔːrs/, Con ngựa ; Monkey, /ˈmʌŋ.ki/, Con ...
Xem chi tiết »
111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm · 1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm · 2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) · 3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột · 4.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Loài Vật Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các loài vật trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu