Các Lỗi Và Cách Khắc Phục Sự Cố Của Biến Tần INVT CHF100A ...

  • Trang Chủ
  • Sản phẩm
  • Khuyến Mãi
  • Giới Thiệu
  • Thông tin
    • Tổng quan cơ bản của Biến tần
    • Ứng dụng của biến tần
    • Tin tức Biến tần
  • Liên Hệ
  • Tài liệu
    • Bảng mã lỗi của Biến tàn
    • Hướng dẫn cài đặt biến tần
  • Dịch vụ
    • Sửa biến tần
    • Sửa biến tần chuyên dụng
  • Thi công
    • Lắp đặt tủ điện
  • Máy chuyên dụng
    • Máy gia nhiệt điện từ
  • BIẾN TẦN DANFOSS
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC51
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC101
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC102
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC360
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC202
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC302
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 0.37KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 0.55KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 0.75KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 1.1KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 1.5KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 2.2KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 3KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 4KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 5.5KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 7.5KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 11KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 15KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 18.5KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 22KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 30KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 37KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 45KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 55KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 75KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 90KW
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC280
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC301
  • BIẾN TẦN FUJI
    • FRENIC-MICRO SERIES
    • BIẾN TẦN FUJI-ACE
    • BIẾN TẦN FUJI-MINI SERIES
    • BIẾN TẦN FRENIC-MULTI
    • BIẾN TẦN FRENIC-AQUA
    • BIẾN TẦN FRENIC-HVAC
    • BIẾN TẦN FRENIC-ECO
  • BIẾN TẦN YASKAWA
    • BIẾN TẦN YASKAWA V1000 1P 220V
    • BIẾN TẦN YASKAWA A1000 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA A1000 3P 220V
    • BIẾN TẦN YASKAWA V1000 3P 220V
    • BIẾN TẦN YASKAWA V1000 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA G7 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA GA700 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA E1000 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA L1000A 3P 380V
  • BIẾN TẦN ROCKWELL
    • BIẾN TẦN AB POWERFLEX 40
    • BIẾN TẦN AB POWERFLEX 4M
    • BIẾN TẦN ALLEN-BRADLEY POWERFLEX 523
  • BIẾN TẦN LS
    • BIẾN TẦN LS IG5A
    • BIẾN TẦN LS IC5
    • BIẾN TẦN LS IP5A
    • BIẾN TẦN LS IS7
    • BIẾN TẦN LS IS5
  • BIẾN TẦN MITSUBISHI
    • BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-A740
    • BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-E740
    • BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-A840
    • BIẾN TẦN MITSUBISHI E800
  • BIẾN TẦN VACON
    • BIẾN TẦN VACON 100 HVAC
    • BIẾN TẦN VACON 100 FLOW
    • BIẾN TẦN VACON 20
    • BIẾN TẦN VACON NXS
    • BIẾN TẦN VACON NXP
  • BIẾN TẦN SIEMENS
    • BIẾN TẦN SIEMENS MM440
    • BIẾN TẦN SIEMENS MM430
    • BIẾN TẦN SIEMENS MM420
    • BIẾN TẦN SIEMENS V20
    • BIẾN TẦN SIEMENS G120
    • BIẾN TẦN SIEMENS G110
    • BIẾN TẦN SIEMENS G120C
    • PLC S7
      • PLC S7 1200
      • PLC S7 400
    • HMI SIEMENS
  • BIẾN TẦN HITACHI
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ700
    • BIẾN TẦN HITACHI X200
    • BIẾN TẦN HITACHI WJ200
    • BIẾN TẦN HITACHI WJ200N
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ700B
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ700D
    • BIẾN TẦN HITACHI NJ600B
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ700N
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ-P1
  • BIẾN TẦN ABB
    • BIẾN TẦN ABB ACS310 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS150 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS355 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS550 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS580 Series
    • KHỞI ĐỘNG MỀM PSE
    • KHỞI ĐỘNG MỀM PSTX
    • BIẾN TẦN ABB ACS380 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS480 Series
  • ATS Osung
  • BIẾN TẦN VEICHI
    • BIẾN TẦN VEICHI AC70E
    • BIẾN TẦN VEICHI AC70
    • BIẾN TẦN VEICHI AC80B
    • BIẾN TẦN VEICHI AC300
    • BIẾN TẦN VEICHI SF81
    • BIẾN TẦN VEICHI AC60Q
    • BIẾN TẦN VÀO 1P RA 3P
  • BIẾN TẦN PARKER
    • Biến tần Parker AC10 series
  • BIẾN TẦN INVT
    • BIẾN TẦN INVT CHF100A
    • BIẾN TẦN INVT GD10
    • BIẾN TẦN INVT GD20
    • BIẾN TẦN INVT GD100
    • BIẾN TẦN INVT GD200A
    • BIẾN TẦN INVT GD300
  • BIẾN TẦN SCHNEIDER
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV212
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV310
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV312
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV320
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV32
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV610
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV71
    • KHỞI ĐỘNG MỀM ATS01
    • KHỞI ĐỘNG MỀM ATS22
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV340
  • BIẾN TẦN INOVANCE
    • BIẾN TẦN INOVANCE MD290
    • BIẾN TẦN INOVANCE MD200
    • BIẾN TẦN INOVANCE MD310
    • BIẾN TẦN INOVANCE MD500
  • BIẾN TẦN DELTA
    • BIẾN TẦN DELTA VFD-E
  • LINH KIỆN BIẾN TẦN
    • IGBT
  • Thiết bị đóng cắt
    • ABB
      • MCB ABB
        • MCB ABB 1P
          • MCB ABB 1P 4.5KA
          • MCB ABB 1P 6KA
          • MCB ABB 1P 10KA
          • MCB DC ABB 1P 10KA
        • MCB ABB 2P
          • MCB ABB 2P 4.5KA
          • MCB ABB 2P 6KA
          • MCB ABB 2P 10KA
          • MCB DC ABB 2P 10KA
        • MCB ABB 3P
          • MCB ABB 3P 4.5KA
          • MCB ABB 3P 6KA
          • MCB ABB 3P 10KA
          • MCB DC ABB 3P 10KA
        • MCB ABB 4P
          • MCB ABB 4P 4.5KA
          • MCB ABB 4P 6KA
          • MCB ABB 4P 10KA
        • RCCB ABB
          • RCCB ABB FH202 2P
          • RCCB ABB FH204 4P
        • RCBO ABB DS201
          • RCBO ABB DS201 1P+N 4.5KA
          • RCBO ABB DS201 1P+N 6KA
        • Phụ kiện cho MCB
      • MCCB ABB Formula
        • MCCB ABB Formula 3P
          • MCCB ABB 3P 5KA
          • MCCB ABB 3P 7.5KA
          • MCCB ABB 3P 10KA A0C
          • MCCB ABB 3P 10KA A1A
          • MCCB ABB 3P 18KA
          • MCCB ABB 3P 25KA
          • MCCB ABB 3P 36KA
          • MCCB ABB 3P 50KA
        • MCCB ABB Formula 1P
          • MCCB ABB 1P 18KA
          • MCCB ABB 1P 25KA
        • MCCB ABB Formula 2P
          • MCCB ABB 2P 30KA
      • Contactor ABB
        • Contactor ABB 3P Loại AX
      • MCCB ABB Tmax
        • MCCB ABB Tmax 3P 18KA đến 36KA
        • MCCB ABB Tmax 3P 50KA đến 120KA
        • MCCB ABB T6-T7-T7M
  • BIẾN TẦN CHINA
    • BIẾN TẦN HuaYuan
      • BIẾN TẦN CHINA HuaYuan G1 Series
  • SERVO
    • SERVO INVT
  • BIẾN TẦN ACI
    • ACI ZF3000
  • BIẾN TẦN TOSHIBA
    • BIẾN TẦN TOSHIBA VFS15
  • BIẾN TẦN LENZE
    • Biến tần Lenze 8200
    • Biến tần Lenze 8400
      • Biến tần Lenze 8400 TopLine
      • Biến tần Lenze 8400 HighLine
      • Biến tần Lenze 8400 StateLine
      • Biến tần Lenze 8400 BaseLine
    • Biến tần Servo Lenze 9400 Multi Drive
    • Biến tần Lenze Vector 9300
    • Biến tần Lenze Servo 9300
    • Biến tần Lenze i550
    • Biến tần Lenze i510
  • BIẾN TẦN KCLY
    • BIẾN TẦN KCLY KOC600
  • BIẾN TẦN REXROTH
    • BIẾN TẦN REXROTH VFC3610
    • BIẾN TẦN REXROTH VFC5610
    • BIẾN TẦN REXROTH EFC3610
    • BIẾN TẦN REXROTH EFC5610
  • BIẾN TẦN GTAKE
    • BIẾN TẦN GTAKE GK600
    • BIẾN TẦN GTAKE GK620
  • BIẾN TẦN KDE
    • BIẾN TẦN KDE200 MINI
    • BIẾN TẦN KDE200 ĐA NĂNG
  • BIẾN TẦN DELIXI
    • BIẾN TẦN DELIXI E102
  • ĐỘNG CƠ
    • ĐỘNG CƠ LENZE
      • ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC GFL
  • SCIYON
    • BIẾN TẦN SCIYON KD230
  • BIẾN TẦN NIDEC CONTROL TECHNIQUES
    • BIẾN TẦN NIDEC COMMANDER C200
    • BIẾN TẦN NIDEC Unidrive M100
    • BIẾN TẦN NIDEC Unidrive M200
    • BIẾN TẦN NIDEC Unidrive M700
    • BIẾN TẦN NIDEC Powerdrive F300
    • BIẾN TẦN NIDEC Unidrive M600
    • BIẾN TẦN NIDEC COMMANDER S100
    • BIẾN TẦN NIDEC Pump drive F600
    • BIẾN TẦN NIDEC NE300
  • BIẾN TẦN FOLINN
    • BIẾN TẦN FOLINN BD600
  • BIẾN TẦN TECO
    • BIẾN TẦN TECO A510
  • BIẾN TẦN CŨ LINH KIỆN
  • BIẾN TẦN MICNO
  • BIẾN TẦN ENC
    • BIẾN TẦN ĐA NĂNG EN600
© Free Joomla! 3 Modules- by VinaGecko.com

Danh Mục Sản Phẩm

  • BIẾN TẦN DANFOSS
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC51
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC101
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC102
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC360
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC202
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC302
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 0.37KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 0.55KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 0.75KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 1.1KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 1.5KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 2.2KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 3KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 4KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 5.5KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 7.5KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 11KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 15KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 18.5KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 22KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 30KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 37KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 45KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 55KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 75KW
      • BIẾN TẦN DANFOSS FC302 90KW
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC280
    • BIẾN TẦN DANFOSS FC301
  • BIẾN TẦN FUJI
    • FRENIC-MICRO SERIES
    • BIẾN TẦN FUJI-ACE
    • BIẾN TẦN FUJI-MINI SERIES
    • BIẾN TẦN FRENIC-MULTI
    • BIẾN TẦN FRENIC-AQUA
    • BIẾN TẦN FRENIC-HVAC
    • BIẾN TẦN FRENIC-ECO
  • BIẾN TẦN YASKAWA
    • BIẾN TẦN YASKAWA V1000 1P 220V
    • BIẾN TẦN YASKAWA A1000 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA A1000 3P 220V
    • BIẾN TẦN YASKAWA V1000 3P 220V
    • BIẾN TẦN YASKAWA V1000 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA G7 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA GA700 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA E1000 3P 380V
    • BIẾN TẦN YASKAWA L1000A 3P 380V
  • BIẾN TẦN ROCKWELL
    • BIẾN TẦN AB POWERFLEX 40
    • BIẾN TẦN AB POWERFLEX 4M
    • BIẾN TẦN ALLEN-BRADLEY POWERFLEX 523
  • BIẾN TẦN LS
    • BIẾN TẦN LS IG5A
    • BIẾN TẦN LS IC5
    • BIẾN TẦN LS IP5A
    • BIẾN TẦN LS IS7
    • BIẾN TẦN LS IS5
  • BIẾN TẦN MITSUBISHI
    • BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-A740
    • BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-E740
    • BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-A840
    • BIẾN TẦN MITSUBISHI E800
  • BIẾN TẦN VACON
    • BIẾN TẦN VACON 100 HVAC
    • BIẾN TẦN VACON 100 FLOW
    • BIẾN TẦN VACON 20
    • BIẾN TẦN VACON NXS
    • BIẾN TẦN VACON NXP
  • BIẾN TẦN SIEMENS
    • BIẾN TẦN SIEMENS MM440
    • BIẾN TẦN SIEMENS MM430
    • BIẾN TẦN SIEMENS MM420
    • BIẾN TẦN SIEMENS V20
    • BIẾN TẦN SIEMENS G120
    • BIẾN TẦN SIEMENS G110
    • BIẾN TẦN SIEMENS G120C
    • PLC S7
      • PLC S7 1200
      • PLC S7 400
    • HMI SIEMENS
  • BIẾN TẦN HITACHI
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ700
    • BIẾN TẦN HITACHI X200
    • BIẾN TẦN HITACHI WJ200
    • BIẾN TẦN HITACHI WJ200N
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ700B
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ700D
    • BIẾN TẦN HITACHI NJ600B
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ700N
    • BIẾN TẦN HITACHI SJ-P1
  • BIẾN TẦN ABB
    • BIẾN TẦN ABB ACS310 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS150 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS355 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS550 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS580 Series
    • KHỞI ĐỘNG MỀM PSE
    • KHỞI ĐỘNG MỀM PSTX
    • BIẾN TẦN ABB ACS380 Series
    • BIẾN TẦN ABB ACS480 Series
  • ATS Osung
  • BIẾN TẦN VEICHI
    • BIẾN TẦN VEICHI AC70E
    • BIẾN TẦN VEICHI AC70
    • BIẾN TẦN VEICHI AC80B
    • BIẾN TẦN VEICHI AC300
    • BIẾN TẦN VEICHI SF81
    • BIẾN TẦN VEICHI AC60Q
    • BIẾN TẦN VÀO 1P RA 3P
  • BIẾN TẦN PARKER
    • Biến tần Parker AC10 series
  • BIẾN TẦN INVT
    • BIẾN TẦN INVT CHF100A
    • BIẾN TẦN INVT GD10
    • BIẾN TẦN INVT GD20
    • BIẾN TẦN INVT GD100
    • BIẾN TẦN INVT GD200A
    • BIẾN TẦN INVT GD300
  • BIẾN TẦN SCHNEIDER
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV212
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV310
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV312
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV320
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV32
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV610
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV71
    • KHỞI ĐỘNG MỀM ATS01
    • KHỞI ĐỘNG MỀM ATS22
    • BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV340
  • BIẾN TẦN INOVANCE
    • BIẾN TẦN INOVANCE MD290
    • BIẾN TẦN INOVANCE MD200
    • BIẾN TẦN INOVANCE MD310
    • BIẾN TẦN INOVANCE MD500
  • BIẾN TẦN DELTA
    • BIẾN TẦN DELTA VFD-E
  • LINH KIỆN BIẾN TẦN
    • IGBT
  • Thiết bị đóng cắt
    • ABB
      • MCB ABB
        • MCB ABB 1P
          • MCB ABB 1P 4.5KA
          • MCB ABB 1P 6KA
          • MCB ABB 1P 10KA
          • MCB DC ABB 1P 10KA
        • MCB ABB 2P
          • MCB ABB 2P 4.5KA
          • MCB ABB 2P 6KA
          • MCB ABB 2P 10KA
          • MCB DC ABB 2P 10KA
        • MCB ABB 3P
          • MCB ABB 3P 4.5KA
          • MCB ABB 3P 6KA
          • MCB ABB 3P 10KA
          • MCB DC ABB 3P 10KA
        • MCB ABB 4P
          • MCB ABB 4P 4.5KA
          • MCB ABB 4P 6KA
          • MCB ABB 4P 10KA
        • RCCB ABB
          • RCCB ABB FH202 2P
          • RCCB ABB FH204 4P
        • RCBO ABB DS201
          • RCBO ABB DS201 1P+N 4.5KA
          • RCBO ABB DS201 1P+N 6KA
        • Phụ kiện cho MCB
      • MCCB ABB Formula
        • MCCB ABB Formula 3P
          • MCCB ABB 3P 5KA
          • MCCB ABB 3P 7.5KA
          • MCCB ABB 3P 10KA A0C
          • MCCB ABB 3P 10KA A1A
          • MCCB ABB 3P 18KA
          • MCCB ABB 3P 25KA
          • MCCB ABB 3P 36KA
          • MCCB ABB 3P 50KA
        • MCCB ABB Formula 1P
          • MCCB ABB 1P 18KA
          • MCCB ABB 1P 25KA
        • MCCB ABB Formula 2P
          • MCCB ABB 2P 30KA
      • Contactor ABB
        • Contactor ABB 3P Loại AX
      • MCCB ABB Tmax
        • MCCB ABB Tmax 3P 18KA đến 36KA
        • MCCB ABB Tmax 3P 50KA đến 120KA
        • MCCB ABB T6-T7-T7M
  • BIẾN TẦN CHINA
    • BIẾN TẦN HuaYuan
      • BIẾN TẦN CHINA HuaYuan G1 Series
  • SERVO
    • SERVO INVT
  • BIẾN TẦN ACI
    • ACI ZF3000
  • BIẾN TẦN TOSHIBA
    • BIẾN TẦN TOSHIBA VFS15
  • BIẾN TẦN LENZE
    • Biến tần Lenze 8200
    • Biến tần Lenze 8400
      • Biến tần Lenze 8400 TopLine
      • Biến tần Lenze 8400 HighLine
      • Biến tần Lenze 8400 StateLine
      • Biến tần Lenze 8400 BaseLine
    • Biến tần Servo Lenze 9400 Multi Drive
    • Biến tần Lenze Vector 9300
    • Biến tần Lenze Servo 9300
    • Biến tần Lenze i550
    • Biến tần Lenze i510
  • BIẾN TẦN KCLY
    • BIẾN TẦN KCLY KOC600
  • BIẾN TẦN REXROTH
    • BIẾN TẦN REXROTH VFC3610
    • BIẾN TẦN REXROTH VFC5610
    • BIẾN TẦN REXROTH EFC3610
    • BIẾN TẦN REXROTH EFC5610
  • BIẾN TẦN GTAKE
    • BIẾN TẦN GTAKE GK600
    • BIẾN TẦN GTAKE GK620
  • BIẾN TẦN KDE
    • BIẾN TẦN KDE200 MINI
    • BIẾN TẦN KDE200 ĐA NĂNG
  • BIẾN TẦN DELIXI
    • BIẾN TẦN DELIXI E102
  • ĐỘNG CƠ
    • ĐỘNG CƠ LENZE
      • ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC GFL
  • SCIYON
    • BIẾN TẦN SCIYON KD230
  • BIẾN TẦN NIDEC CONTROL TECHNIQUES
    • BIẾN TẦN NIDEC COMMANDER C200
    • BIẾN TẦN NIDEC Unidrive M100
    • BIẾN TẦN NIDEC Unidrive M200
    • BIẾN TẦN NIDEC Unidrive M700
    • BIẾN TẦN NIDEC Powerdrive F300
    • BIẾN TẦN NIDEC Unidrive M600
    • BIẾN TẦN NIDEC COMMANDER S100
    • BIẾN TẦN NIDEC Pump drive F600
    • BIẾN TẦN NIDEC NE300
  • BIẾN TẦN FOLINN
    • BIẾN TẦN FOLINN BD600
  • BIẾN TẦN TECO
    • BIẾN TẦN TECO A510
  • BIẾN TẦN CŨ LINH KIỆN
  • BIẾN TẦN MICNO
  • BIẾN TẦN ENC
    • BIẾN TẦN ĐA NĂNG EN600
© Free Joomla! 3 Modules- by VinaGecko.com
   
Chuyên mục: Bảng mã lỗi

Các lỗi và các khắc phục sự cố của Biến tần invt CHF100A, CHV, CHE, GD200A, GD20, GD10, GD35, GD300, CHV110, CHV160A

INVT là nhà sản xuất và thương hiệu biến tần lớn nhất Trung Quốc sử dụng IGBT và công nghệ của Đức.

Sản xuất các sản phẩm chất lượng cao với giá cả đặc biệt cạnh tranh, Biến tần INVT đã được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong nhiều năm qua nhờ có các tính năng đặc biệt, đa năng, độ bền cao, tiết kiệm điện và lợi nhuận cao mà nó mang lại cho bất cứ khách hàng nào từ kinh doanh thương mại, chế tạo máy cho đến sử dụng trực tiếp.

Mã lỗi Kiểu lỗi Nguyên nhân Giải pháp
OUT1 Lỗi IGBT Pha U 1. Thời gian tăng / giảm tốc quá ngắn.

2. Khối IGBT lỗi.

3. Lỗi do nhiễu.

4. Nối đất chưa đúng

1. Tăng thời gian tăng /giảm tốc. 2. Liên hệ nhà cung cấp.

3. Kiểm tra thiết bị ngoại vi và chống nhiễu

OUT2 Lỗi IGBT Pha V
OUT3 Lỗi IGBT Pha W
OC1 Quá dòng khi tăng tốc 1: Lỗi ngõ ra Biến tần ngắn  mạch hoặc chạm đất

2: Tải quá lớn hoặc thời gian tăng / giảm tốc quá ngắn.

3: Đặc tuyến V/F không phù hợp 4: Tải đột ngột thay đổi.

1. Kiểm tra motor, lớp cách ly, bạc đạn, dây  cáp điện. 2. Tăng thời gian tăng / giảm tốc hoặc chọn Biến tần có công suất  lớn hơn

3. Điều chỉnh đặc tuyến V/F phù hp. 4. Kiểm tra tải

OC2 Quá dòng khi giảm tốc
OC3 Quá dòng khi đang chạy tốc độ hằng số
OV1 Quá áp khi tăng tốc 1. Thời gian giảm tốc quá ngắn và năng lượng motor trả về quá lớn 2. Điện áp nguồn cấp quá cao. 3. Motor chạm vỏ. 1. Tăng thời gian giảm tốc và nối điện trở thắng. 2. Giảm điện áp nguồncấp xuống trong phạm vi làm việc. 3. Kiểm tra motor, dây cáp điện
OV2 Quá áp khi giảm tốc
OV3 Quá áp khi đang chạy tốc độ hằng số
UV Điện áp DC bus quá thấp. 1: Mất pha nguồn điện cấp.

2: Mất nguồn cấp thoáng qua.

3: Trạm nối dây nguồn cấp bị lỏng. 4: Điệp áp nguồn cấp dao động quá lớn.

Kiểm tra điện áp nguồn cấp và trạm nối dây cấp nguồn
OL1 Quá tải Motor 1. Motor kéo tải nặng ở tốc độ thấp trong thời gian dài.

2. Đặc tuyến V/F không đúng 3. Ngưỡng bảo vệ motor không phù hợp (PB.03)

4. Tải đột ngột thay đổi

1. Chọn loại motor thay đổi tần số. 2. Điều chỉnh V/F

3. Kiểm tra và điều chỉnh PB.03.

4. Kiểm tra tải.

OL2 Quá tải Biến tần 1. Tải quá lớn hoặc thời gian tăng / giảm tốc quá ngắn. 2. Đặc tuyến V/F không phù hợp. 3. Công suất Biến tần quá nhỏ 1. Tăng thời gian tăng /giảm tốc hoặc chọn Biến tần có công suất lớn hơn. 2. Điều chỉnh đặc tuyến V/F phù hợp. 3. Chọn Biến tần có công suất lớn hơn.
OL3 Quá tải moment 1. Tăng tốc quá nhanh

2. Khởi động lại khi motor đang chạy

3. Điện áp DC bus thấp 4.Tải quá lớn

1. Tăng thời gian tăng tốc

2.Tránh khởi động lại ngay sau khi dừng

3.Kiểm tra điện áp DC bus

4. Dùng biến tần có công suất định mức lớn hơn.

5.Đặt chính xác giá trị PB.11

SPI Lỗi pha ngõ vào 1: Mất pha nguồn cấp.

2: Mất nguồn cấp thoáng qua. 3: Trạm nối dây nguồn cấp bị lỏng. 4: Điện áp nguồn cấp dao động quá lớn. 5: Các pha bị mất cân bằng

Kiểm tra các dây cấp nguồn, kiểm tra việc lắp đặt và nguồn cấp.
SPO Lỗi pha ngõ ra 1. Có một dây ngõ ra bị đứt

2. Có một dây trong cuộn motor bị đứt. 3. Trạm nối dây ngõ ra bị lỏng

Kiểm tra lại hệ thống đấu nối dây và việc lắp đặt. EF Lỗi mạch ngoài Sx: Ngõ vào lỗi mạch ngoài có tác động. Kiểm
EF Lỗi mạch ngoài Sx: Ngõ vào lỗi mạch ngoài có tác động. Kiểm tra thiết bị ngoại vi
OH1 Quá nhiệt bộ chỉnh lưu 1: Nhiệt độ xung quanh quá cao. 2: Ở gần nguồn nhiệt. 3. Quạt làm mát của Biến tần không chạy hoặc bị hư. 4: Rãnh thông gió bị tắc nghẽn. 5: Tần số sóng mang quá cao 1. Lắp bộ giải nhiệt. 2. Tránh xa nguồn nhiệt. 3. Thay quạt làm mát. 4. Làm sạch rãnh thông gió. 5. Giảm tần số sóng mang.
OH2 Quá nhiệt khối IGBT
CE Lỗi truyền thông 1. Tốc độ Baud không thích hợp. 2. Nhận dữ liệu bị sai. 3. Giao tiếp bị ngắt trong khoảng thời gian dài 1. Đặt tốc độ Baud phù hợp. 2. Kiểm tra lại thiết bị truyền thông và tín hiệu.
ITE Mạch dò dòng điện bị lỗi 1. Đầu nối dây cáp liên kết board điều khiển bị hở mạch. 2. Cảm biến Hall bị lỗi. 3. Mạch khuếch đại dòng hoạt động 1. Kiểm tra dây nối. 2. Liên hệ nhà phân phối.
TE Lỗi Autotuning 1. Đặt thông số định mức động cơ không phù hợp.

2. Quá thời gian autotuning.

1. Đặt lại thông số motor đúng với nhãn motor.

2. Kiểm tra dây đấu motor.

EEP Lỗi EEPROM Lỗi Read/Write các thông số điều khiển Ấn STOP/RESET để reset. Liên hệ nhà cung cấp
PIDE Lỗi hồi tiếp PID 1. Nguồn hồi tiếp PID hở mạch.

2. Mất tín hiệu hồi tiếp PID.

1. Kiểm tra dây tín hiệu hồi tiếp PID.

2. Kiểm tra nguồn hồi tiếp của PID.

BCE Lỗi Bộ thắng 1. Mạch thắng bị lỗi hoặc hỏng điện trở thắng.

2. Giá trị điện trở thắng quá thấp

1. Kiểm tra bộ thắng, thay điện trở khác.

2. Tăng giá trị điện trở thắng.

 

Mã biến tần Cấp điện áp Công suất kW Dòng Đầu vào (A) Dòng Đầu ra (A)
GD20-0R7G-4 3 Pha 380V 0.75 3.4 2.5
GD20-1R5G-4 1.5 5 4.2
GD20-2R2G-4 2.2 5.8 5.5
GD20-004G-4 4 13.5 9.5
GD20-5R5G-4 5.5 19.5 14
GD20-7R5G-4 7.5 25 18.5
GD20-011G-4 11 32 25
GD20-015G-4 15 40 32
GD20-018G-4 18.5 47 38
GD20-022G-4 22 51 45
GD20-030G-4 30 70 60
GD20-037G-4 37 80 75
GD20-045G-4 45 98 92
GD20-055G-4 55 128 115
GD20-075G-4 75 139 150
GD20-090G-4 90 168 180
GD20-110G-4 110 201 215

BẢNG CÔNG SUẤT BIẾN TẦN INVT GD200A

Mã biến tần Tải moment không đổi Tải moment thay đổi
  Công suất Ngõ vào Ngõ ra Công suất Ngõ vào Ngõ ra
GD200A-0R7G-4 0.75 3.4 2.5 —— —— —–
GD200A-1R5G-4 1.5 5 3.7 —— —— —–
GD200A-2R2G-4 2.2 5.8 5 —— —— —–
GD200A-004G/5R5P-4 4 13.5 9.5 5.5 19.5 14
GD200A-5R5G/7R5P -4 5.5 19.5 14 7.5 25 18.5
GD200A-7R5G/011P -4 7.5 25 18.5 11 32 25
GD200-011G/015G-4 11 32 25 15 40 32
GD200A-015G/018P -4 15 40 32 18.5 47 38
GD200A-018G/022P -4 18 47 38 22 56 45
GD200A-022G/030P -4 22 56 45 30 70 60
GD200A-030G/037P -4 30 70 60 37 80 75
GD200A-037G/045P -4 37 80 75 45 94 92
GD200A-045G/055P -4 45 94 92 55 128 115
GD200A-055G/075P -4 55 128 115 75 160 150
GD200A-075G/090P -4 75 160 150 90 190 180
GD200A-090G/110P -4 90 190 180 110 225 215
GD200A-110G/132P -4 110 225 215 132 265 260
GD200A-132G/160P -4 132 265 260 160 310 305
GD200A-160G/185P -4 160 310 305 185 345 340
GD200A-185G/200P -4 185 385 380 200 385 380
GD200A-200G/220P -4 200 385 380 220 430 425
GD200A-220G/250P -4 220 430 425 250 485 480
GD200A-250G/280P -4 250 485 480 280 545 530
GD200A-280G/315P -4 280 545 530 315 610 600
GD200A-315G/350P -4 315 610 600 350 625 650
GD200A-350G/400P -4 350 625 650 400 715 720
GD200A-400G -4 400 715 720 —— —— —–
GD200A-500G -4 500 890 860 —— —— —–

 

Tin mới

  • Các lỗi của biến tần Schneider và biện pháp xử lý - 04/06/2018 03:49
  • Lỗi & Sự cố khi cài đặt và sử dụng biến tần LS IG5A - 04/06/2018 03:47
  • Lỗi thường gặp ở biến tần Micromaster Siemens MM440, MM430, MM420- Khắc phục và sửa chữa - 04/06/2018 03:47
  • Các Lỗi Thường Gặp Ở Biến Tần ABB - Cách khắc phục - 04/06/2018 03:45
  • Các lỗi của biến tần Mitsubishi thường gặp - 04/06/2018 03:43

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ANH QUÂN

Địa chỉ: Số 55B ngõ 30 Phan Đình Giót, P Phương Liệt, Q Thanh Xuân, TP Hà Nội

Điện thoại: 024.62532575

Hotline: 0988906030

Mail: phuong.na@iaq.vn    phuongautomag@gmail.com

Close Menu

  • Trang Chủ
  • Sản phẩm
  • Khuyến Mãi
  • Giới Thiệu
  • Thông tin
    • Tổng quan cơ bản của Biến tần
    • Ứng dụng của biến tần
    • Tin tức Biến tần
  • Liên Hệ
  • Tài liệu
    • Bảng mã lỗi của Biến tàn
    • Hướng dẫn cài đặt biến tần
  • Dịch vụ
    • Sửa biến tần
    • Sửa biến tần chuyên dụng
  • Thi công
    • Lắp đặt tủ điện
  • Máy chuyên dụng
    • Máy gia nhiệt điện từ

Từ khóa » Các Của Biến Tần