Các Mẫu Câu Tiếng Nhật Giao Tiếp Trong Công Việc

>> Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cho dân văn phòng

Tiếng Nhật giao tiếp trong công việc - Cách xưng hô cơ bản

Một số cách xưng hô cơ bản trong tiếng Nhật

Một số cách xưng hô cơ bản trong tiếng Nhật

Người Nhật rất coi trọng các nghi lễ và các hình thức giao tiếp. Chỉ cần nhìn vào phần kính ngữ và khiêm nhường ngữ của họ bạn cũng biết được vì sao ngôn ngữ của họ lại có phần “phức tạp” như vậy trong cách xưng hô.

  • Về bản thân mình: Trong môi trường doanh nghiệp, các bạn nên hạn chế xưng tôi theo cách thông thường như là おれ(Ore) / ぼく (boku) hay あたし (atashi) mà bạn phải xưng tôi theo các cụm lịch sự như: わたし (Watashi) / わたくし (watakushi)(Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt chúng tôi thì nên dùng với わたしども).
  • Tại công ty, doanh nghiệp: Trong công ty, khi các bạn gọi sếp thì phải sử dụng cấu trúc cơ bản là: “Họ + chức vụ” (Ví dụ: Edogawa manager).
  • Khi làm việc với khách hàng: Khi gọi tên khách hàng của mình, bạn phải sử dụng cấu trúc: Tên + 様 (sama) hoặc cấu trúc: Tên + 殿 (dono) để thể hiện sự lịch sự.
  • Với những người không giữ chức vụ cụ thể: Sử dụng cấu trúc “Tên +さん (San)” hoặc (Tên + くん (Kun) đối với người con trai ít tuổi hơn).
  • Khi bạn xưng hô“công ty của chúng tôi”: Sử dụng cách xưng hô của ba từ 当社 (Tōsha ) / とうしゃ(tō sha) và わが社 (Waga sha ).
  • Khi bạn xưng hô “công ty của đối tác”: Sử dụng cách xưng hô: そちら様 (Sochira-sama), こちら様 (kochira-sama), 御社 / おんしゃ (onsha) thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

Lưu ý: Trong các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong công việc, các bạn tuyệt đối không được gắn chữ さん (San) vào chức danh vì điều đó biểu thị sự bất lịch sự và không tôn trọng đối tác của mình.

Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng trong công việc

Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong công việc

Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong công việc

Trong môi trường văn phòng, giao tiếp công việc các bạn cần phải “sắm” ngay cho mình một số các mẫu câu tiếng Nhật để sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau:

  • 私は初めますから、あまりわかりません。教えていただけませんか.

(Watashi wa somemasukara, amari wakarimasen. Oshiete itadakemasen ka): Tôi mới tới nên không biết gì bạn hãy chỉ cho tôi nhé.

  • 今日何時まで働きますか? (Kyo nanji made hatarakimasu ka?): Hôm nay làm đến mấy giờ vậy?
  • こんなに大丈夫です?(Kon nani dai jobu desu): Làm thế này có được không vậy?
  • ここに夜勤はありますか? (Koko ni yakin wa arimasu ka): Công ty ở đây có làm ca đêm không vậy?
  • いつから仕事が初めますか? (Itsu kara shigoto ga hajimemasu ka?): Thời gian nào thì tôi bắt đầu làm việc vậy?
  • 私の仕事は何ですか? (Watashi no shigoto wa nani desu ka?): Công việc của tôi sẽ là gì vậy?
  • 誰と働きますか? (Dare to hatarakimasu ka ?): Tôi làm với ai vậy?
  • どうぞよろしくお願い致します(Doozo yoroshiku onegaiitashimasu): Xin hãy giúp đỡ cho tôi
  • 毎日私は何時働きますか? (Mainichi watashi wa nanji hatarakimasu ka ?): Mỗi ngày tôi phải làm việc bao nhiêu tiếng?

Các từ vựng tiếng Nhật trong công việc

Một số các từ vựng tiếng Nhật trong giao tiếp công việc sẽ giúp bạn biến mẫu câu của mình trở nên phong phú và đa dạng hơn. Dưới đây là các thuật ngữ rất hay được dùng, bạn có thể thay thế vào các cấu trúc ngữ pháp:

  1. 仕事 (shigoto): Công việc
  2. 求人 (kyuujin): Tuyển nhân sự
  3. 就職 (shuushoku): Làm việc
  4. 募集 (boshuu): Việc tuyển dụng
  5. 急募 (kyuubo): Tuyển người gấp
  6. 応募 (oubo): Việc đăng ký, ứng tuyển
  7. 履歴書 (rirekisho): Đơn xin việc
  8. 採用 (saiyoo): Sử dụng
  9. 雇う (yatou): Làm thuê
  10. 入社(nyuusha): Vào công ty làm việc
  11. 新社(shinsha): Người mới
  12. 条件(jouken): Điều kiện
  13. 給与 (kyuuyo): Lương
  14. 給料 (kyuuryou): Lương
  15. 月給 (gettsukyuu): Lương tính theo tháng
  16. 勤務 (kinmu): Công việc
  17. フリーター: [freetime] Thời gian rảnh rỗi
  18. 夜勤 (yakin): Làm đêm
  19. シフト: Sự thay đổi
  20. 時給 (jikyuu): Lương làm theo giờ
  21. アルバイト(arubaito): Công việc làm thêm
  22. 副業 (fukugyo): Nghề phụ, công việc làm thêm
  23. 正業 (sei gyou): nghề chính
  24. 交通費 (kootsuuhi ): Phí đi lại
  25. 手当て(teate): Trợ cấp
  26. 支給(shikyuu): Trả lương
  27. 収入 (shuunyuu): Thu nhập
  28. 能力( nouryoku): Năng lực
  29. 問わない (towanai): Không vấn đề
  30. 不問 (fumon): Không vấn đề
  31. 年齢制限 (nenrei seiken): Giới hạn tuổi
  32. 見習い(minarai): Làm theo
  33. 働き方 ( hatarakikata ): Cách làm việc
  34. 作業 ( sagyou ): Công việc
  35. 転職(tenshoku ): Chuyển công việc
  36. 退職 ( taishoku ): Nghỉ việc
  37. 転勤 (tenkin): Chuyển công việc
  38. 失業( shitsugyou ): thất nghiệp

Trung tâm tiếng Nhật SOFL chia sẻ một số các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp trong công việc. Để bắt đầu xin việc vào các công ty của Nhật Bản, hãy chuẩn bị thật tốt kiến thức ngôn ngữ cho mình bạn nhé.

Từ khóa » Ca đêm Tiếng Nhật Là Gì