Các Mẫu Symbol, Ký Tự đẹp Trong Word

Hôm nay mình sẽ chia sẻ tới các bạn cách chèn Symbols và các kí tự, đồng thời là các mẫu Symbols và các kí tự đẹp vào trong word mà các bạn cần phải biết, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Mẫu Symbols các kí tự đẹp trong Word

I. Cách chèn Symbol vào trong Word

Bước 1: Vào Insert => Symbol => More Symbols để mở hộp thoại Symbols (biểu tượng và kí tự đặc biệt).

More Symbols

Bước 2: Một hôp thoại symbol hiện ra, trong hộp thoại này gồm 2 phần là Symbols (biểu tượng) và Special characters (các kí tự đặc biệt) => Insert để chèn vào trong văn bản.

Special characters

II. Tổng hợp các mẫu Symbol, kí tự đẹp trong Word

1. Mẫu symbol liên quan đến kí tự đặc biệt

☤ ☥ ☦ ☧ ☨ ☩ ☪ ☫ ☬ ☮ ☭ ☯ ☸ ☽ ☾♕ ♚ ♛ ✙ ✚ ✛ ✜ ✝ ✞ ✟ ✠ ✡ ✢ 卍

2. Mẫu symbol liên quan tới hình ảnh đẹp

‱ № ℗ ℠ ℡ ℀ ℁ ℅ ℆ ⅍ ⌚ ⌛ ☊ ☎ ☏ ✁✂ ✃ ✄ ✆ ✇ ✈ ✉ ✍ ✎ ✏ ✐ ✑ ✒ ™ © ®‰ § ¶

3. Mẫu symbol liên quan tới kĩ thuật

⏎ ⇧ ⇪ ⌂ ⌘ ☢ ☣ ⌥ ⎋ ⌫  ᴴᴰ

4. Mẫu symbol liên quan tới cung hoàng đạo

♈ ♉ ♊ ♋ ♌ ♍ ♎ ♏ ♐ ♑ ♒ ♓

5. Mẫu symbol liên quan tới các ngôi sao và dấu hoa thị

★ ☆ ✡ ✦ ✧ ✩ ✪ ✫ ✬ ✭ ✮ ✯ ✰ ⁂ ⁎ ⁑ ☸ ✢ ✣ ✤ ✥ ✱ ✲ ✳ ✴ ✵ ✶ ✷ ✸✹ ✺ ✻ ✼ ✽ ✾ ✿ ❀ ❁ ❂ ❃ ❇ ❈ ❉ ❊ ❋

6. Mẫu symbol liên quan tới các icon độc đáo

☹ ☺ ☻ ☿ ♀ ♂ 〠 ヅ ツ ㋡ 웃 유 ü ت

7. Mẫu symbol liên quan tới hình mũi tên

↕ ↖ ↗ ↘ ↙ ↚ ↛ ↜ ↝ ↞ ↟ ↠ ↡ ↢ ↣ ↤↥ ↦ ↧ ↨ ↩ ↪ ↫ ↬ ↭ ↮ ↯ ↰ ↱ ↲ ↳ ↴↶ ↷ ↸ ↹ ↺ ↻ ↼ ↽ ↾ ↿ ⇀ ⇁ ⇂ ⇃ ⇄ ⇅⇆ ⇇ ⇈ ⇉ ⇊ ⇋ ⇌ ⇍ ⇎ ⇏ ⇕ ⇖ ⇗ ⇘ ⇙ ⇚⇛ ⇜ ⇝ ⇞ ⇟ ⇠⇡ ⇢ ⇣ ⇤ ⇥ ⇦ ⇧ ⇨ ⇩ ⇪⌅ ⌆ ⌤ ⏎ ▶ ☇ ☈ ☊ ☋ ☌ ☍ ➔ ➘ ➙ ➚ ➛➜ ➝ ➞ ➟ ➠ ➡ ➢ ➣ ➤ ➥ ➦ ➧ ➨ ➩ ➪ ➫➬➭ ➮ ➯ ➱ ➲ ➳ ➴ ➵ ➶ ➷ ➸ ➹ ➺ ➻ ➼➽ ➾ ⤴ ⤵ ↵ ↓ ↔ ← → ↑

8. Mẫu symbol liên quan tới toán học

¼ ½ ¾ ⅐ ⅑ ⅒ ⅓ ⅔ ⅕ ⅖ ⅗ ⅘ ⅙ ⅚ ⅛ ⅜⅝ ⅞ ⅟ ↉ ∟ ∬ ∭ ∮ ∵ ∷ ≦ ≧ ╳ ✕ ✖ ✚﹢ ﹣ ﹤ ﹥% + - / = ∧ ∠ ∩ ∪ ° ÷ ≡≥ ∞ ∫ ≤ ≠ ∨ ‰ ‱ ⊥ π ± √ ∑ ∴ ×

℃ ℉ ㎎ ㎏ ㎜ ㎝ ㎞ ㎡ ㏄ ㏎ ㏑ ㏒ ㏕ ° ¹ ² ³ ⁰ ⁱ ⁴ ⁵ ⁶ ⁷ ⁸ ⁹ ⁺ ⁻ ⁼ ⁽ ⁾ⁿ ₀ ₁ ₂ ₃ ₄ ₅ ₆ ₇ ₈ ₉ ₊ ₋ ₌ ₍ ₎ₐ ₑ ₒ ₓ ₔ Ⅰ Ⅱ Ⅲ Ⅳ Ⅴ Ⅵ Ⅶ Ⅷ Ⅸ Ⅹ Ⅺ Ⅻ ⅰ ⅱ ⅲ ⅳⅴ ⅵ ⅶ ⅷ ⅸ ⅹ ⅺ ⅻ

⓪ ① ② ③ ④ ⑤ ⑥ ⑦⑧ ⑨ ⑩ ⓵ ⓶ ⓷ ⓸ ⓹ ⓺ ⓻ ⓼ ⓽ ⓾

⑴ ⑵ ⑶⑷ ⑸ ⑹ ⑺ ⑻ ⑼ ⑽ ⓿ ❶ ❷ ❸ ❹ ❺ ❻ ❼ ❽❾ ❿

㈠ ㈡ ㈢ ㈣ ㈤ ㈥ ㈦ ㈧ ㈨ ㈩ ㊀ ㊁ ㊂ ㊃㊄ ㊅ ㊆ ㊇ ㊈ ㊉

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

9. Mẫu symbol liên quan tới chữ Trung Quốc

㊊ ㊋ ㊌ ㊍ ㊎ ㊏ ㊐ ㊑ ㊒ ㊓ ㊔ ㊕ ㊖ ㊗ ㊘ ㊚ ㊛ ㊜ ㊝ ㊞ ㊟ ㊠ ㊡ ㊢ ㊣ ㊤ ㊥ ㊦ ㊧ ㊨ ㊩㊪ ㊫ ㊬ ㊭ ㊮ ㊯ ㊰

10. Mẫu symbol liên quan tới chữ Nhật Bản

ぁ あ ぃ い ぅ う ぇ え ぉ お か が き ぎ く ぐ げ こ ご さ ざ し じ す ず せ ぜ そ ぞ

た だ ぢ っ つ づ て で と ど な に ぬ ね の は ば ひ び ぴ ふ ぶ ぷ へ べ ぺ ほ ぼ ぽ ま み む も ゃ や ゅ ゆ ょ よ ら り る れ ろ ゎ わ ゐ を ん ゔ ゕ ゖ ゚ ゛ ゜ ゝ ゞ ゟ ゠ ァ ア ィ ゥ ウ ェ エ ォ オ カ ガ キ ギ ク グ ケ ゲ コ サ ザ シ ジ ス ズ セ ゼ ソ ゾ タ ダ チ ヂ ッ ヅ テ デ ト ド ナ ニ ヌ ネ ノ ハ バ パ ヒ ビ フ ブ プ ヘ ベ ペ ホ ボ ポ マ ミ ム メ モ ヤ ュ ユ ョ ヨ ラ リ ル レ ロ ヮ ワ ヰ ヱ ヲ ンヴ ヵ ヶ ヷ ヸ ヹ ヺ ・ ー ヽ ヾ ヿ ㍐ ㍿

11. Mẫu symbol liên quan tới chữ Triều Tiên

ㄱ ㄲ ㄳ ㄴ ㄵ ㄶ ㄷ ㄸ ㄹ ㄺ ㄻ ㄼ ㄽ ㄾ ㄿ ㅀㅁ ㅂ ㅃ ㅄ ㅅ ㅆ ㅇ ㅈ ㅉ ㅊ ㅋ ㅌ ㅍ ㅎ ㅏ ㅐㅑ ㅒ ㅓ ㅔ ㅕ ㅖ ㅗ ㅘ ㅙ ㅚ ㅛ ㅜ ㅝ ㅞ ㅟ ㅠㅡ ㅢ ㅥ ㅦ ㅧ ㅨ ㅩ ㅪ ㅫ ㅬ ㅭ ㅮ ㅯ ㅰ ㅱ ㅲㅳ ㅴ ㅵ ㅶ ㅷ ㅸ ㅹ ㅺ ㅻ ㅼ ㅽ ㅾ ㅿ ㆀ ㆁ ㆂㆃ ㆄ ㆅ ㆆ ㆇ ㆈ ㆉ ㆊ

12. Mẫu symbol liên quan tới tiền tệ

₮ ৲ ৳ ௹ ฿ ៛ ₠ ₡ ₢ ₣ ₤ ₥ ₦ ₧ ₨ ₩₪ ₫ ₭ ₯ ₰ ₱ ₲ ₳ ₴ ₵ ¥ ﷼ ¢ ¤ € ƒ£ ¥

13. Mẫu symbol liên quan tới kí tự, dấu chấm

˙ ‥ ‧ ‵ ‵ ❛ ❜ ❝ ❞ 、 。 〃 「 」 『 』〝 〞 ︰ ︰ ﹁ ﹂ ﹃ ﹄

﹐ ﹒ ﹔ ﹔ ﹕ ! # $% & * , . : ; ? @ ~ • … ¿ " ' ·′ " '

14. Mẫu symbol phổ biến nhất

ღ • ⁂ € ™ ↑ → ↓ ⇝ √ ∞ ░ ▲ ▶ ◀ ●☀ ☁ ☂ ☃ ☄ ★ ☆ ☉ ☐ ☑ ☎ ☚ ☛ ☜ ☝ ☞☟ ☠ ☢ ☣ ☪

☮ ☯ ☸ ☹ ☺ ☻ ☼ ☽ ☾ ♔ ♕♖ ♗ ♘ ♚ ♛ ♜ ♝ ♞ ♟ ♡ ♨ ♩ ♪ ♫ ♬ ✈✉ ✍

✎ ✓ ✔ ✘ ✚ ✝ ✞ ✟ ✠ ✡ ✦ ✧ ✩ ✪✮✯ ✹ ✿ ❀ ❁ ❂ ❄ ❅ ❆ ❝ ❞ ❣ ❤ ❥ ❦❧ ➤ ツ ㋡ 卍 웃 Ⓐ Ⓑ Ⓒ Ⓓ Ⓔ Ⓕ Ⓖ Ⓗ Ⓘ ⒿⓀ Ⓛ Ⓜ Ⓝ Ⓞ Ⓟ Ⓠ Ⓡ Ⓢ Ⓣ Ⓤ Ⓥ Ⓦ Ⓧ Ⓨ Ⓩ

15. Mẫu symbol về tay

☚ ☛ ☜ ☝ ☞ ☟ ✌ ✍

16. Mẫu symbol liên quan tới tình yêu

დ ღ ♡ ❣ ❤ ❥ ❦ ❧ ♥

Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết và đừng quên để lại bình luận bên dưới để đóng góp ý kiến cho bài viết nhé.

Từ khóa » Symbol đặc Biệt