밥 [bap] - Cơm. 국 [kuk] - Canh. 쌀국수 [ssal-kuk-su] – Mì, bún. 퍼 [pho] – Phở 김밥 [kim-bap] - Cơm cuộn. 비빕밥 [bi-bim-bap] - Cơm trộn. 회 [huê] - Món gỏi. 생선회[seng-son-huê] - Gỏi cá
Xem chi tiết »
▻ Từ vựng tiếng Hàn các món ăn · 밥 [bap] - Cơm · 국 [kuk] - Canh · 쌀국수 [ssal-kuk-su] – Mì, bún · 퍼 [pho] – Phở · 김밥 [kim-bap] - Cơm cuộn · 비빕밥 [bi-bim-bap] ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · 1. 음식, eumsig, Thực phẩm, thức ăn · 2. 식사, Sigsa, Ăn uống · 3.먹다, meogda, Ăn · 4. 배고프다, baegopeuda, Đói bụng · 5. 마시다, masida, Uống · 6.
Xem chi tiết »
한식 /han-sik/: món Hàn Quốc. · 김밥 /kim-pap/: cơm cuộn rong biển. · 설렁탕 /sol-rong-thang/: canh sườn và lòng bò. · 김치찌개 /kim-ch'i-ch'i-ke/: canh kim chi.
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2017 · 한식: món Hàn Quốc · 양식: món Tây · 중식: món ăn Trung Quốc · 간식: món ăn nhẹ (ăn vặt) · 분식: món ăn làm từ bột mì · 김밥 : cơm cuộn rong biển.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về món ăn · 라이스 퍼이퍼Bánh tráng cuốn · 새우 크래커Bánh phồng tôm · 크루아상Bánh sừng bò · 비스킷Bánh bích quy · 샌드위치Bánh xăng uých · 월병 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Việt Nam · 1. 팬케이크: Bánh ngọt (cake) · 2. 바나나팬케이크: Bánh chuối · 3. 빵: Bánh mỳ · 4. 계란후라이 : Trứng ốp la · 5. 버터 : Bơ · 6 ...
Xem chi tiết »
Tên các món ăn tiếng Hàn · 1 cơm trắng 희밥 · 2 cơm ngũ cốc 보리밥 · 3 cơm lúa mạch 오곡밥 · 4 cơm nếp 찰밥 · 5 rong biển 김 · 6 cơm cuộc rong biển 김밥 · 7 kimbab cá ...
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2018 · 1.한식 /han-sik/ món Hàn Quốc · 2.김치 /kim-chi/ kim chi · 3.깍두기 /gak-du-ki/ kim chi củ cải · 4.김치찌개 /kim-chi-shi-gae/ canh kimchi · 5.김밥 / ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · Trong những năm gần đây, Hàn Quốc nhờ những món ngon như kim chi, bánh gạo mà đã trở thành một cơn sốt trên toàn cầu. Có thể nói Ẩm thực Hàn ...
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Hàn như cơm lúa mạch 보리밥 (boribap), cơm cuộn cá ngừ 참치김밥 (chamchikimbap), mực xào 오징어볶음 ...
Xem chi tiết »
1. 음식, eumsig, Thực phẩm, thức ăn · 2. 식사, Sigsa, Ăn uống · 3.먹다, meogda. Ăn · 4. 배고프다, baegopeuda, Đói bụng · 5. 마시다, masida, Uống · 6. 맛있다, mas- ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2019 · Từ vựng tiếng Hàn các Món Ăn Việt Nam · 1. 볶은야채: Rau xào · 2. 버섯양배추볶음: Rau cải xào nấm · 3. 오징어 버섯볶음: Mực xào nấm · 4. 버섯새우 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (8) 12 thg 11, 2018 · Tên Gọi Món Ăn Nổi Tiếng Hàn Quốc · 1 Gà chiên – Yangnyeom Tongdak – Seasoned fried chickens · 2 Thịt bò nướng, xào – Bulgogi · 3 Canh hầm bò – ...
Xem chi tiết »
Thêm vào đó, mỗi mùa trong năm ở Hàn Quốc sẽ có các loại rau củ và hải sản khác nhau, bởi vậy ẩm thực Hàn Quốc rất phong phú với nhiều món ăn độc đáo.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Món ăn Bằng Tiếng Hàn Quốc
Thông tin và kiến thức về chủ đề các món ăn bằng tiếng hàn quốc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu