Các Ngành đào Tạo Đại Học
Có thể bạn quan tâm
-
English
- Giới thiệu
- Tổng quan
- Cơ cấu tổ chức
- Tuyển sinh
- Đào tạo
- Đào tạo đại học
- Đào tạo sau đại học
- Công khai chất lượng GD
- Khoa học công nghệ
- Thông báo
- Tin tức
- Dữ liệu KHCN
- Tin tức, Thông báo
- Tin tức
- Thông báo
- Thông tin tuyển dụng
- Lịch công tác
- Dữ liệu
- Tải file, văn bản, biểu mẫu
- Nhận diện thương hiệu
- Trang chủ
English
- Giới thiệu
- Tổng quan
- Cơ cấu tổ chức
- Thông tin tuyển sinh
- Đào tạo
- Đào tạo đại học
- Đào tạo sau đại học
- Tin tức, Thông báo
- Tin tức
- Thông báo
- Thông tin tuyển dụng
- Lịch công tác
- Dữ liệu
- Tải file, văn bản, biểu mẫu
- Nhận diện thương hiệu
- Danh mục đề tài hàng năm
- Đăng nhập
Ngành đào tạo Trang chủ / Bài viết Các ngành đào tạo Đại học 1. SỔ TAY CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Chi tiết cụ thể xem TẠI ĐÂY
2. CÁC NGÀNH VÀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
| CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN - 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ - 5 NĂM) | ||||||
| STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Chương trình đào tạo | Ghi chú | |
| 1 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | 123 | Xem chi tiết | ||
| 2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 123 | Xem chi tiết | ||
| 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 123 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 153 | Xem chi tiết | ||
| 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 153 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 4 | 7760101 | Công tác xã hội | 123 | Xem chi tiết | ||
| 5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 153 | Xem chi tiết | ||
| 6 | 7310301 | Xã hội học | 123 | Xem chi tiết | ||
| 7 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 123 | Xem chi tiết | ||
| 7310205 | Quản lý Nhà nước | 123 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 8 | 7440301 | Khoa học môi trường | 122 | Xem chi tiết | ||
| 7440301 | Khoa học môi trường | 122 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 153 | Xem chi tiết | ||
| 10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 153 | Xem chi tiết | ||
| 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 153 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (Khóa 46 và 47) | |||
| 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 153 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 153 | Xem chi tiết | ||
| 7420201 | Công nghệ sinh học | 152 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 122 | Xem chi tiết | ||
| 7480201 | Công nghệ thông tin | 123 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh của Khóa 46 và 47 (2024) | |||
| 7480201 | Công nghệ thông tin | 122 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh 2024 | |||
| 7480201VJ | Công nghệ thông tin (Chương trình Kỹ sư Việt - Nhật) | 168 | Xem chi tiết | |||
| 13 | 7310608 | Đông phương học | 123 | Xem chi tiết | ||
| 7310608 | Đông phương học | 123 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024.1) | |||
| 14 | 7220104 | Hán Nôm | 124 | Xem chi tiết | ||
| 15 | 7580101 | Kiến trúc | 153 | Xem chi tiết | ||
| 16 | 7229010 | Lịch sử | 123 | Xem chi tiết | ||
| 7229010 | Lịch sử | 123 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 17 | 7440112 | Hóa học | 123 | Xem chi tiết | ||
| 18 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 122 | Xem chi tiết | ||
| 19 | 7229001 | Triết học | 123 | Xem chi tiết | ||
| 7229001 | Triết học | 123 | Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 20 | 7229030 | Văn học | 123 | Xem chi tiết | ||
| 21 | 7320101 | Báo chí | 123 | Xem chi tiết | ||
| 22 | 7320109 | Truyền thông số | 122 | Xem chi tiết | ||
| 23 | 7850104 | Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường | 122 | Xem chi tiết | ||
| 7850104 | Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường | 122 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 24 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 153 | Xem chi tiết | ||
| 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 153 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 25 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 152 | Xem chi tiết | ||
| 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 153 | Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
| 26 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 123 | Xem chi tiết | ||
Xem thêm Danh mục Ngành đúng, Ngành gần
Thông tin tuyển sinh
Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và nộp hồ sơ Xem ngayChương trình ERASMUS+
Phát triển chương trình đào tạo Thạc sĩ Sinh thái nông nghiệp Xem thông tin
Từ khóa » đại Học Huế Gồm Những Ngành Nào
-
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
-
Danh Mục Ngành đào Tạo đại Học Và Mức Học Phí Cho Từng Ngành
-
Đại Học Huế - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Khoa Học - ĐH Huế - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế - Kênh Tuyển Sinh
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế Năm ...
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế Năm ...
-
Top 15 đại Học Ngoại Ngữ Huế Gồm Những Ngành Nào
-
Các Ngành Cùng Mã Tổ Hợp C00
-
Danh Sách Các Trường đại Học ở Huế - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Top 7 Trường Đại Học Tốt Nhất Tỉnh Thừa Thiên Huế
-
Các Ngành đào Tạo Thạc Sĩ Trường Đại Học Nông Lâm, Đại Học Huế
-
Thông Tin Tuyển Sinh 2019 Đại Học Hệ Chính Quy Trường Đại Học ...