What do you do? (Bạn làm nghề gì?) – I'm a lawyer (Tôi là luật sư). Cách ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ngành nghề' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
banking, ngành ngân hàng. broadcasting, nghề phát thanh truyền hình. the building trade, ngành xây dựng. the chemical industry, ngành hóa chất.
Xem chi tiết »
Một loạt các ngành nghề bây giờ yêu cầu sự nhận thức cao. A whole range of professions now make cognitive demands. GlosbeMT_RnD. trade.
Xem chi tiết »
Ngành nghề được định nghĩa là công việc hoặc một loạt công việc mà bạn làm trong suốt cuộc đời làm việc của mình, đặc biệt nếu bạn tiếp tục hoàn thành công việc ...
Xem chi tiết »
"ngành nghề" in English. ngành nghề {noun}. EN. volume_up · career · profession. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "ngành nghề" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2019 · Nghề nghiệp trong tiếng Anh gọi là “Job” hay còn được gọi là "Vocation" – là việc mà con người sẽ phải cố gắng, nỗ lực để hoàn thành tốt công ...
Xem chi tiết »
Accountant: kế toán · Actuary: chuyên viên thống kê · Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo · Bank clerk: nhân viên giao dịch ngân hàng · Bank manager: ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Cac nganh nghe tieng anh la gi. 01. Jun. Các ngành nghề tiếng anh là gì ? Nếu tôi hỏi bạn cũng có thể kể tên những nghề nghiệp trong cuộc ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2021 · Các Ngành Nghề Tiếng Anh Là Gì, Bạn Đã Biết Chưa? Các Ngành Nghề Trong Tiếng Anh ; 2, Kế toán doanh nghiệp, Accounting for Business (Industrial ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh · Lĩnh vực Kinh doanh · Lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe · Lĩnh vực Xây dựng · Lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí · Lĩnh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) [CPP] Bên dưới là tên của các ngành học và một số nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Anh cùng một số hướng dẫn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về NGHỀ NGHIỆP Phần 1 · singer. /ˈsɪŋər/. ca sĩ · artist. /ˈɑːtɪst/. họa sĩ · waiter. /ˈweɪtər/. bồi bàn · carpenter. /ˈkɑːpəntər/. thợ mộc · actor.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Một số câu hỏi về nghề nghiệp bạn sẽ thường bắt gặp như: What do you do? ( Bạn làm nghề gì? ) What is your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Ngành Nghề Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề các ngành nghề tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu