CÁC OBJECT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÁC OBJECT " in English? SNouncác objectobjectđối tượngvậtphản đốiđối thểobjectsđối tượngvậtphản đốiđối thể

Examples of using Các object in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn các Object thì đang làm gì?”.And what are the Objects doing?”.Một Array làmột danh sách có thứ tự các object.An array is an ordered list of objects.Các object có các Attribute.The objects have attributes.Trong Ruby, các class cũng là các object.In Ruby, a class is an object.Các Object vẫn đang chiến đấu trên đầu họ.The Objects were still fighting above their heads.Combinations with other parts of speechUsage with verbsUsage with nounssmart objectobject pascal hidden objectkey objectobject địch scope objectobject oriented kiểu objectMoreỞ giữa là danh sách các" sự kiện" có thể xảy ra với các object.In the middle there is the list of events that can happen to the object.Tất cả các object JavaScript đều có method toString().Every built-in JavaScript object type has a toString() method.Bạn nên dùng trạng thái solid đối với các object không di chuyển.You are strongly advised to use Solid only for object that are not moving.Nó dùng để nối các object chứ không phải là các class.Instance methods are associated with objects and not with classes.Để biết những gì cho phép, TE sử dụng một ma trận domains và các object types bắt nguồn từ chính sách.To know what to allow, TE uses a matrix of domains and object types derived from the policy.Tên của các biến, function, các object trong C++ được gọi là identifier.The name of a variable, function, class, or other object in C++ is called an identifier.Ajax của jQuery,bạn có thể tạo bất kỳ một request HTTP nào bằng cách truyền vào các object option cho Axios.Ajax function,you can make any kind of HTTP request by passing an options object to Axios.Mỗi symbol này có thể được định nghĩa trong các object code files khác hoặc trong các thư viện.Each symbol can be defined in other libraries or in object files.Một object hay 1 tập các object có thể được gọi ra bởi tag của chúng, sử dụng GameObject.An object or a collection of objects can also be located by their tag using the GameObject.Mỗi symbol này có thể được định nghĩa trong các object code files khác hoặc trong các thư viện.Each of these symbols can be defined in other object files or in libraries.Static library: là file chứa các object, các function và data sẽ link vào chương trình khi bạn build.A static library is a file containing objects and their functions and data that links into your program when the executable file is built.Tính năng này lấy cảm hứng từ dấu phẩy trong các object literal{ x: 1} và mảng[ 10, 20, 30,].This feature was inspired from the trailing of commas in object literals and Array literals[10, 20, 30,] and{x: 1,}.Chúng ta sẽ sử dụng Illustrator để tạo ra các object, sau đó chúng ta sẽ sử dụng photoshop để add thêm hiệu ứng highlights and shadows.We are going to be using Illustrator to create the object, then bring it into Photoshop to add highlights and shadows.Flash Player sẽ bắt đầu quét từ object root của ứng dụng, qua mỗi tham chiếu,nó đánh dấu tất cả các object mà nó tìm được.The Flash Player starts at the root node of the application, and goes throughevery reference on it, marking each object it finds.Function, cũng như hầu hết các object trong JS, đều chứa một" prototype" object..Functions, like almost all objects in JavaScript, contain a"prototype" object..Khai báo một method cung cấp rất nhiều thông tin về method cho trình biên dịch,cho hệ thống runtime, cho các lớp và các object khác.A method's declaration provides a lot of information about the method to the compiler,the runtime system and to other classes and objects.Realms cho phép một vài cách để nhóm các object lại được gọi là“ Realm collections”.Realm has two types that help represent groups of objects, which we refer to as“Realm Collections”.Trong tất cả các Object của các phe khác nhau, Baby Magnum mang thông số thấp đến mức không công bằng( hoặc là cô nghĩ vậy) trong trò chơi.Among all the Objects of various affiliations,the Baby Magnum had unfairly(or so she felt) low parameters in the game.Điều này đòi hỏi: filesystem lựa chọn cho các object servers hỗ trợ xattrs trên các tập tin.This requires that the underlying filesystem choice for object servers support xattrs on files.Trong Factory pattern, chúng ta tạo ra các Object mà không cần expose các creation logic tới client, chúng refer tới new created object bằng cách sử dụng các common interface.Factory method pattern enables us to create object without exposing the creation logic to the client and refer to newly created object using a common interface.Chúng chứa các giá trị cụ thể của phương thức tồn tại trong thời gian ngắn vàtham chiếu đến các object khác trong Heap mà được nhắm đến từ phương thức.They contain method specific values that are short-lived andreferences to other objects in the heap that are getting referred from the method.Đoạn mã sausẽ thêm thuộc tính color cho tất cả các object của kiểu Car, và rồi gán giá trị cho thuộc tính color của object car1.The following code adds a color property to all objects of type car, and then assigns a value to the color property of the object car1.Algebrizer chịu trách nhiệm xác minh các object và tên cột( mà bạn đã cung cấp trong truy vấn hoặc đang được tham chiếu bởi truy vấn).Algebrizer is responsible for objects and columns names(which you have provided in query or which are being referenced by your query) verification.Khi nằm bên trong một môi trường,JavaScript có thể kết nối tới các object của môi trường đó và cung cấp các cách quản lý chúng(object)..Inside a host environment,JavaScript can be connected to the objects of its environment to provide programmatic control over such objects..Về cơ bản Dependency Injection( DI) cung cấp các object mà một object cần( các phụ thuộc- dependency) thay vì nó tự tạo khởi tạo constructor.Dependency injection is basically providing the objects that an object needs(its dependencies) instead of having it construct them itself.Display more examples Results: 218, Time: 0.0204

Word-for-word translation

cácdeterminerthesesuchthosemostcácsobjectnounobjectobjects S

Synonyms for Các object

đối tượng vật phản đối đối thể các nước vùng balticcác objects

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English các object Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Các Object