CÁC OBJECT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÁC OBJECT " in English? SNouncác objectobjectđối tượngvậtphản đốiđối thểobjectsđối tượngvậtphản đốiđối thể
Examples of using Các object in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cácdeterminerthesesuchthosemostcácsobjectnounobjectobjects SSynonyms for Các object
đối tượng vật phản đối đối thể các nước vùng balticcác objectsTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English các object Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Các Object
-
Tân Ngữ - Object Trong Tiếng Anh. Phân Loại Và Cách Sử Dụng Của ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Tân Ngữ (Object)- Oxford English UK Vietnam
-
Tân Ngữ (Object) Trong Tiếng Anh Là Gì? - Báo Song Ngữ
-
Cấu Trúc Object Và Cách Dùng Chuẩn Xác - Step Up English
-
Cấu Trúc Object: Cách Dùng, Ví Dụ & Bài Tập Chi Tiết Nhất
-
Phân Biệt Tân Ngữ Trực Tiếp Và Tân Ngữ Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
-
Tân Ngữ Là Gì? Các Hình Thức Tân Ngữ Trong Tiếng Anh Cần Biết - ACET
-
Các Object Method Phổ Biến, Hay Dùng Nhất Trong Javascript Phần 1
-
Ý Nghĩa Của Object Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Working With Objects - JavaScript | MDN - Mozilla
-
Object - JavaScript | MDN - Mozilla
-
INDIRECT OBJECT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge