Get about : lan truyền. Get ahead : tiến bộ Get at sth : tìm ra, khám phá ra. Get at sb : chỉ trích, công kích. Get away from : trốn thoát. Get away with : thoát khỏi ( sự trừng phạt) Get back : trở về Get sth back : lấy lại.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Tổng hợp 20 phrasal verbs với Get – Phrasal Verbs with GET · 2. GET ABOVE · 3. GET ACROSS · 5. GET AHEAD · 6. GET ALONG · 7. GET AROUND · 9. GET AWAY ... 3. GET ACROSS · 6. GET ALONG · Nghĩa: Bỏ trốn, bỏ chạy với cái...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2022 · 1. Get across. Nghĩa: giải thích điều gì đó cho rõ ràng. · 2. Get ahead. Nghĩa: đạt được thành công hay tiến bộ. · 3. Get around. Nghĩa: đi xung ...
Xem chi tiết »
I. Tổng hợp 10+ Phrasal Verb với Get thường gặp trong Tiếng Anh ·. Get Away bỏ trốn, bỏ chạy với cái gì đó, trốn thoát khỏi cái gì. · Get above tự phụ. · Get at ...
Xem chi tiết »
Do đó, bài viết này sẽ tìm hiểu sâu hơn về nghĩa các cụm động từ đi với get để chúng ta dễ dàng sử dụng chúng đúng ngữ ...
Xem chi tiết »
Phrasal verb with Get - Cụm động từ tiếng Anh với Get · 1. Get along (+ with) /ɡet əˈlɔːŋ/ · 2. Get around /ɡet əˈraʊnd/ · 3. Get away (+ from) /ɡet əˈweɪ/ · 4. Get ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2019 · Cùng English điểm qua các “phrasal verb get” thông dụng nhất. ... Get along: trở nên già đi, có mối quan hệ tốt với người khác.
Xem chi tiết »
get about · get across (to somebody) | get something across (to somebody) · get after somebody · get along · get around · get at somebody/something · get away (from…).
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2020 · Example: It might be a while before we can GET AROUND from this traffic jam. Meaning 2: Come around something (đi xung quanh). Example: Cross ...
Xem chi tiết »
B: I have to go. (Tôi phải đi). Các cụm từ phổ biến Get. Phrasal verb with get: Get ...
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2018 · "Get away" ở đây là thoát khỏi; rời khỏi hoặc đi xa. The robber got away with $5000. Tên cướp chạy trốn cùng 5000 đô la. The man had gotten away ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (3) 1. Get across. : giải thích rõ ràng · 2. Get away. : trốn chạy. : nghỉ mát · 3. Get along. : hòa thuận.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2019 · Phrasal verb với động từ "get" · Get back : trả thù · Get back into : Bắt đầu làm một việc gì đó · Get down on : chỉ trích, phê bình · Get in on : ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2016 · ... ngôn ngữ thường xuyên, việc học và nhớ các cụm động từ "phrasal verb" (động từ chính đi kèm với một giới từ) là rất khó, dễ nhầm lẫn.
Xem chi tiết »
Những cụm động từ - phrasal verb đi với GET ; Get ahead : tiến bộ ; Get at sth : tìm ra, khám phá ra ; Get at sb : chỉ trích, công kích ; Get away from : trốn thoát
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Phrasal Verb đi Với Get
Thông tin và kiến thức về chủ đề các phrasal verb đi với get hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu