21 thg 9, 2021 · Một số từ vựng liên quan đến các mốc thời gian thứ ngày tháng năm · 年/nián/:năm · 月/yuè/:tháng · 星期/xīng qī/, 周/zhōu/,礼拜/ lǐ bài /:tuần ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (29) 18 thg 3, 2021 · Từ vựng chủ đề thứ, ngày, tháng, năm tiếng Trung ; Ngày, 天. 日. 号. Tiān. Rì. Hào. (天 dùng để chỉ số lượng ngày. 日,号 dùng để chỉ ngày cụ thể ...
Xem chi tiết »
Bài học tiếng Trung cơ bản ngày hôm nay, tiếng Trung Chinese gửi đến các bạn tổng hợp các danh từ tiếng Trung về thời gian. Việc nắm được ý nghĩa của các từ này ...
Xem chi tiết »
THÁNG trong tiếng Trung ; 二月, èr yuè, tháng 2 ; 三月, sān yuè, tháng 3 ; 四月, sì yuè, tháng 4 ; 五月, wǔ yuè, tháng 5 ; 六月, liù yuè, tháng 6.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung :: Các tháng trong năm ; Các tháng trong năm 月份 (yuè fèn) ; Tháng Giêng 一月 (yī yuè) ; Tháng Hai 二月 (èr yuè) ; Tháng Ba 三月 (sān yuè).
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2019 · 4.2 Bài tập số 2: Điền vào chỗ trống và đọc con số. Ví dụ: 2019年7月1日星期日: Nghĩa là “thứ 2 ngày 1/7/2019.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Trung, thời gian nói theo thứ tự từ lớn đến nhỏ, có nghĩa là năm, tháng, ngày, thứ, buổi, giờ, phút, giây. Ví dụ: 2014 年 10 月 7 日星期日: nghĩa là ... Bị thiếu: quý | Phải bao gồm: quý
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) Thời gian chữ Hán là 时间 / Shíjiān /. Các đơn vị thời gian thường được sử dụng trong cuộc sống là:. Bị thiếu: quý | Phải bao gồm: quý
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · Bạn chưa biết cách giới thiệu về năm sinh của mình bằng tiếng Trung? Trong bài học hôm nay, THANHMAIHSK sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng ...
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2017 · Các cách nói về ngày tháng năm trong tiếng Trung. Bạn đã biết cách thể hiện ngày tháng bằng tiếng Trung chưa. Trong bài học hôm nay, ...
Xem chi tiết »
–èr líng líng wǔ nián shì yǐyòu nián二OO五 年 是 乙 酉 年 (nhị linh linh ngũ niên thị ất dậu niên) = năm 2005 là năm Ất Dậu. 你属什么?Nǐ shǔ shénme? Bạn cầm ...
Xem chi tiết »
1. Cách đọc năm : Đọc từng con số. 1998 年 : 一九九八年 yī jiǔ jiǔ bā nián. 2017 年 : 二零一七年 èr líng yī qī nián · 2. Cách đọc tháng. 一月 yī yuè: tháng 1. Bị thiếu: quý | Phải bao gồm: quý
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Trên thế gian này, thứ quý giá nhất không phải những gì “không có được” hay “đã mất đi”, mà chính là hạnh phúc hiện đang nắm giữ. 世间最珍贵的 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng Việt: Quý 1 - một trong bốn phần bằng nhau hoặc gần như bằng nhau của một cái gì đó; ¼: quãng thời gian 3 tháng đầu của một năm gồm các tháng 1, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Các từ, cụm từ liên quan tới quý trong tiếng Anh ... Những đơn vị thời gian như ngày, tháng, năm, tuần là những từ mà chúng ta thường hay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Quý Trong Năm Bằng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các quý trong năm bằng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu