tròn. round cheeks: má tròn trĩnh, má phính; round hand: chữ rộng, chữ viết tròn ; tròn, chẵn. a round dozen: một tá tròn; in round figures: tính theo số tròn ; ( ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Thêm các ví dụ. The discussion kept going round in circles. Christmas comes round so quickly! She wears a gold cross round her neck.
Xem chi tiết »
Chúng ta có thể dùng around, about (trong tiếng Anh Mỹ thì luôn dùng around) để nói đến sự chuyển động hay các vị trí không rõ ràng hoặc không xác định: đây đó, ...
Xem chi tiết »
round có nghĩa là: round /raund/* tính từ- ... gun+ một số tiền khá lớn* danh từ- vật hình tròn, ...
Xem chi tiết »
Họ hủy diệt các đối thủ tại Vòng loại Thượng Hải chỉ để thua 2 round trong giải và giành được suất tham dự vòng chung kết BlizzCon.
Xem chi tiết »
Một trong những điểm khác nhau giữa Tiếng Anh của người Mĩ và Tiếng Anh của người Anh là cách dùng của những từ round và around. Người Mĩ dùng từ around trong ...
Xem chi tiết »
round down: làm tròn xuống ; round figures: con số được làm tròn ; round off error: sai số làm tròn ; round off function: hàm làm tròn ; round up: làm tròn lên ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'round' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "xem all-round" trong tiếng Anh. xem all-round {tính}.
Xem chi tiết »
Round and round the phallic pillars and sacred poles they go. Họ nhảy múa vòng quanh trụ hình dương vật và cột thờ. 5. Tough last round. Khó nuốt đó bạn.
Xem chi tiết »
The farmers on the farm are rounding up the cattle. Những người nông dân trong trang trại đang quây tròn đàn gia súc. Dùng để tìm và tập hợp một ...
Xem chi tiết »
a round dozen — một tá tròn: in round figures — tính theo số tròn ... in all the round of knowledge — trong mọi lĩnh vực hiểu biết. Sự đi vòng, sự đi tua; ...
Xem chi tiết »
a round style. văn phong lưu loát. nhanh, mạnh. at a round pace. đi nhanh. khá lớn, đáng kể. a good round gun. một số tiền khá lớn. danh từ. vật hình tròn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) 5 thg 10, 2015 · Trong một số ngữ cảnh, những người nói tiếng Anh-Anh có thể dùng round và around thay thế cho nhau. Ví dụ: "He put his arm round her." or "He ...
Xem chi tiết »
Nếu num_digits bằng 0, thì số được làm tròn tới số nguyên gần nhất. Nếu snum_digits nhỏ hơn 0, thì số được làm tròn sang bên trái dấu thập phân. Để luôn luôn ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "round" dịch thành: tròn, vòng, quanh. ... Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy round ít nhất 222 lần.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Round Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các round trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu