唱歌 chàng gē: Hát. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh. 聊天儿 liáo tiān ér : Tán ngẫu, tán chuyện. 看书 kàn shū : Đọc sách. 跑步 pǎo bù : Chạy bộ 打球 dǎ qiú : Chơi bóng. 踢球 tī qiú : Đá bóng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 9 thg 2, 2022 · 1.1 Từ vựng cơ bản về sở thích trong tiếng Trung ; 最喜欢, zuì xǐ huā, Yêu thích, thích nhất ; 兴趣, xìngqù, Cảm hứng, đam mê ; 颜色, yánsè, Màu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,6 (8) 5 thg 1, 2021 · Trong bài học hôm nay, THANHMAIHSK sẽ cung cấp cho bạn 80 từ vựng cùng với các đoạn hội thoại và văn ngắn để giới thiệu sở thích, tính cách ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2018 · 1. 唱歌 chàng gē: Hát 她唱歌非常感人. · 2. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ 你想跳舞吗? · 3. 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh 他很擅长摄影。 · 4.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Bạn có sở thích gì? · 你有什么爱好? · Tôi thích đi du lịch. · 我喜欢旅游。 · Tôi thích tập thể dục. · 我喜欢运动。 · Tôi thích xem phim. · 我喜欢看 ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2020 · với hơn 40 cụm danh từ sở thích trong tiếng Trung. Bài học nằm trong chuyên mục từ vựng tiếng Trung do tiengtrungtainha.com biên soạn.
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2020 · Chủ đề sở thích con người trong tiếng Trung, các bạn đã học chủ đề này chưa, sở thích của bạn là gì? Bài viết này các bạn cùng TIẾNG TRUNG ...
Xem chi tiết »
Nói về sở thích luôn là một chủ đề thú vị trong các buổi làm quen, trò chuyện để thể hiện tình cảm với mọi người xung quanh. Cùng tham khảo những đoạn văn ...
Xem chi tiết »
Bài văn mẫu số 7: Sở thích nấu ăn bằng tiếng Trung. hinh-anh-viet-1-doan-van-bang-tieng-.
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · Hỏi đáp sở thích tiếng Trung của bạn là gì? Học các mẫu câu để rèn luyện hội thoại về các hoạt động yêu thích bằng tiếng Trung nhé!
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2018 · Interests Here are some English phrases which will be useful when talking about your hobbies and interests. Sở thích Dưới đây là một số câu ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2020 · Cùng tiếng Trung Gia Hân Cầu Giấy tìm hiểu các mẫu câu thường dùng và từ mới trong chủ đề này nhé. I_Cách hỏi “Sở thích của bạn là gì”. 1_Cách ...
Xem chi tiết »
1. Một số từ vựng tiếng Trung về sở thích. 1.1 Từ vựng cơ bản về sở thích trong tiếng Trung. 初级 Chūjí - Trình ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2020 · Wǒ rènwéi yuèdú shì zuì yǒuqù de shìnèi huódòng zhī yī. Dịch nghĩa. Tôi có khá nhiều sở thích nhưng đọc sách là một trong những việc mà tôi yêu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Sở Thích Bằng Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề các sở thích bằng tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu