Các Số Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100 | VFO.VN

VFO.VN Forum
  • Diễn đàn
  • Mới nhất
  • Công nghệ
  • Điện thoại
  • Máy tính
  • Xe
  • Thủ Thuật
  • Hỏi đáp
Đăng nhập News Feed

Tìm kiếm

Mọi thứ Chủ đề Diễn đàn này Chủ đề này Chỉ tìm trong tiêu đề Bởi: Tìm Tìm kiếm nâng cao… Menu Đăng nhập Đăng ký Install the app Cài đặt You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser.
  • Kiến thức
  • Học tập
  • Tiếng Anh
  • Từ Vựng tiếng Anh - Vocabulary
Các số trong tiếng Anh từ 1 đến 100
  • Kiến thức vui
  • 3/2/15
Hướng dẫn cách viết các số trong tiếng Anh từ 1 đến 100 Nếu nắm một vài quy luật và nhớ các số thứ tự từ 1- 10 trong tiếng Anh thì bạn có thể dễ dàng viết bất kỳ số nào trong tiếng Anh. Tuy nhiên đối với những bạn ko rành tiếng Anh thì có thể gặp một số khó khăn khi sử dụng. Dưới đây là danh sách chi tiết các số từ 1 đến 100 được liệt kê cụ thể các bạn có thể sử dụng mà không cần phải ghép thêm các từ .
1 one2 two3 three4 four5 five6 six7 seven8 eight9 nine10 ten
11 eleven12 twelve13 thirteen14 fourteen15 fifteen16 sixteen17 seventeen18 eighteen19 nineteen20 twenty
21 twenty- one22 twenty- two23 twenty- three24 twenty- four25 twenty- five26 twenty- six27 twenty- seven28 twenty- eight29 twenty- nine30 thirty
31 thirty- one32 thirty- two33 thirty- three34 thirty- four35 thirty- five36 thirty- six37 thirty- seven38 thirty- eight39 thirty- nine40 forty
41 forty- one42 forty- two43 forty- three44 forty- four45 forty- five46 forty- six47 forty- seven48 forty- eight49 forty- nine50 fifty
51 fifty- one52 fifty- two53 fifty- three54 fifty- four55 fifty- five56 fifty- six57 fifty- seven58 fifty- eight59 fifty- nine60 sixty
61 sixty- one62 sixty- two63 sixty- three64 sixty- four65 sixty- five66 sixty- six67 sixty- seven68 sixty- eight69 sixty- nine70 seventy
71 seventy- one72 seventy- two73 seventy- three74 seventy- four75 seventy- five76 seventy- six77 seventy- seven78 seventy- eight79 seventy- nine80 eighty
81 eighty- one82 eighty- two83 eighty- three84 eighty- four85 eighty- five86 eighty- six87 eighty- seven88 eighty- eight89 eighty- nine90 ninety
91 ninety- one92 ninety- two93 ninety- three94 ninety- four95 ninety- five96 ninety- six97 ninety- seven98 ninety- eight99 ninety- nine100 one hundred
Xem thêm: Cách đọc các số lớn trong tiếng Anh: million billion trillion quadrillion quintillian sextillion Tuy nhiên trên đây chỉ là liệt kê chi tiết một số từ, các bạn nên học bài bản bằng cách học quy luật khi ghép các từ với nhau để nhớ lâu và chính xác hơn nhé. Đặc biêt một số số lớn như hàng trăm, ngàn, triệu thường được sử dụng rất nhiều các bạn nên nhớ để có thể sử dụng thành thạo. Với các số lớn khác nếu các bạn không biết đọc có thể trả lời bài viết này để được tư vấn đọc 1 cách chính xác nhất. Cũng lưu ý là có thể 1 số có thể có 2 hoặc nhiều cách đọc khác nhau đều đúng. Như tiếng Việt 1 số nào đó chúng ta cũng có thể nói theo nhiều cách khác nhau. Sửa lần cuối bởi điều hành viên: 15/11/18
  • Chủ đề number so tieng anh so trong tieng anh so tu 1 toi 100
  • P

    phucnguyentvp

    google đã cho em đến đây, đăng ký mấy site nước ngoài quá khoai hahaha Đăng nhập bằng tài khoản VFO hoặc Facebook Google

    Bài viết mới nhất

    • BoiBoi14596 Top những hãng laptop tốt nhất hiện nay nên mua
      • BoiBoi14596
      • 11:48
    • BoiBoi14596 JBL chính thức ra mắt loạt tai nghe TWS mới
      • BoiBoi14596
      • 11:47
    • BoiBoi14596 Forum ngày xưa đã còn đâu :)
      • BoiBoi14596
      • 10:43
    • shopoga Kho truyện ngắn cực hay
      • shopoga
      • 19:33 Hôm qua
    • shopoga Sách Hay Mỗi Ngày
      • shopoga
      • 19:31 Hôm qua

    Thống kê

    Chủ đề 101,869 Bài viết 469,234 Thành viên 340,262 Thành viên mới nhất BoiBoi14596 Top

    Từ khóa » Những Số Từ 1 đến 100 Bằng Tiếng Anh