Tháng 1: January. Tháng 2: February. Tháng 3: March. Tháng 4: April. Tháng 5: May. Tháng 6: June. Tháng 7: July. Tháng 8: August.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Tháng 1: January ['dʒænjʊərɪ]; Tháng 2: February ['febrʊərɪ]; Tháng 3: March [mɑːtʃ]; Tháng 4: April [' ...
Xem chi tiết »
Tháng một: January; Tháng hai: February; Tháng ba: March; Tháng tư: April; Tháng năm: May ... Cách đọc và phiên âm chính... · Bài hát về các tháng tiếng Anh
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Các tháng trong năm, Tháng Giêng, Tháng Hai, Tháng Ba, Tháng Tư, Tháng Năm, Tháng Sáu, Tháng Bảy, ...
Xem chi tiết »
1. Các tháng tiếng Anh trong năm ; Tháng, Tiếng Anh, Viết Tắt ; Tháng 1, January, Jan ; Tháng 2, February, Feb ; Tháng 3, March, Mar ; Tháng 4, April, Apr ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,7 (6) 14 thg 2, 2022 · January, Tháng 1, ['dʒænjʊərɪ] ; February, Tháng 2, ['febrʊərɪ] ; March, Tháng 3, [mɑrtʃ /mɑːtʃ] ; April, Tháng 4, ['eɪprəl] ; May, Tháng 5, [meɪ] ...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2020 · Ý nghĩa của các tháng tiếng Anh · Tháng 1 tiếng Anh – January · Tháng 2 tiếng Anh – February · Tháng 3 tiếng Anh – March · Tháng 4 tiếng Anh – April.
Xem chi tiết »
Tháng 1. January. ['dʒænjʊərɪ] ; Tháng 2. February. ['febrʊərɪ] ; Tháng 3. March. [mɑːtʃ] ; Tháng 4. April. ['eɪprəl] ; Tháng 5. May. [meɪ].
Xem chi tiết »
Tháng 1, Jan, January ; Tháng 2, Feb, February ; Tháng 3, Mar, March ; Tháng 4, Apr, April ...
Xem chi tiết »
January - Tháng 1. January được lấy theo tên của vị thần Janus. · February - Tháng 2 · March - Tháng 3 · May - Tháng 5 · June - Tháng 6 · July - Tháng 7 · August - ...
Xem chi tiết »
Các tháng bằng tiếng Anh – Tháng 1 tiếng Anh: January · Các tháng bằng tiếng Anh – Tháng 2 tiếng Anh: February · Các ...
Xem chi tiết »
January, Tháng 1. February, Tháng 2. March, Tháng 3. April, Tháng 4. May, Tháng 5. June, Tháng 6. July, Tháng 7. August, Tháng 8. September, Tháng 9.
Xem chi tiết »
January - Tháng 1 · February - Tháng 2 · March - Tháng 3 · April - Tháng 4 · May - Tháng 5 · June - Tháng 6 · July - Tháng 7 · August - Tháng 8.
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · 2. Ý nghĩa tên các tháng trong năm bằng tiếng Anh · Tháng 1 – January · Tháng 2 – February · Tháng 3 – March · Tháng 4 – April · Tháng 5 – May · Tháng ...
Xem chi tiết »
Một năm sẽ có 12 tháng, 52 tuần, 365 ngày…. Chắc hẳn điều này thì chúng ta ai cũng biết và nắm trong lòng bàn tay.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Tháng Trong Một Năm Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các tháng trong một năm bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu