Các Thành Ngữ Với SHOES (đôi Giầy) - IELTS Trang Bec

Bài Học

IELTS VOCABULARY: SHOES IDIOMS - các thành ngữ với SHOES (đôi giầy)
  • 2020-05-28 05:23:21
Bạn có biết cách nói PUT YOURSELF IN SOMEONE’S SHOES (đặt mình vào vị trí người khác) cực phổ biến trong hội thoại hàng ngày còn có một các nói khác là WALK IN SOMEONE’S SHOES chưa ? Nếu chưa thì phải nghiên cứu ngay content bên dưới cùng IELTS Trang BEC nhé 1. Put yourself in someone’s position/shoes: to imagine that you are someone in a difficult situation, and imagine how that person feels - đặt mình vào vị trí của người khác Example: Put yourself in my place – I was scared, and I had nobody to talk to. 2. Walk in someone’s shoes = be in someone’s shoes: Ở vào hoàn cảnh người khác, đặt mình vào hoàn cảnh người khác Example: I wouldn’t want to be in your shoes when your father finds out about the dent you put in his car. 3. The boot/shoe is on the other foot: the situation is now the opposite of what it was, especially because someone who was weak now has power - chiếc ủng giờ đây đã ở chân khác, (tình thế đã đảo ngược) Example: The shoe is on the other foot and he is the one asking for help this time. 4. If the cap fits (wear it) = if the shoe fits (wear it): used to tell someone that they should accept a criticism that another person has made - nếu giày vừa với chân thì cứ đeo nó đi. Câu này muốn nói, ám chỉ, phản ảnh đúng sự thật về con người của bạn thì bạn nên chấp nhận và trách nhiệm về điều đó. Example: I know you don't like being called unreliable, but if the shoes fits, wear it. 5. Fill someone’s shoes: to do someone’s job or accept someone’s responsibilities - kế nhiệm một người khác và thực thi nhiệm vụ đó một cách tốt đẹp. Example: The senator will step down this year, but two well-known Republicans are ready to fill his shoes. 6. Down-at-the-heels (a) /ˈdɑʊn·ət·ðəˈhilz/: wearing old clothes, or in a bad condition, because of not having much money - tàn tạ, xơ xác (bề ngoài) Example: She had a decidedly down-at-heel appearance.

Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!

Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Tin tức khác

  • 2021-12-22 03:16:23

    IELTS VOCABULARY: Shop till yo ...

  • 2018-04-03 08:39:27

    TOEIC VOCABULARY: Human resour ...

  • 2020-02-16 05:45:13

    IELTS VOCABULARY: ADJECTIVES ...

Danh mục

  • Luyện thi đại học
  • Toeic
  • IELTS
  • Thư viện tài liệu
  • Tiếng Hàn
  • Bài học Ngữ Pháp
  • Bài học giao tiếp

Tags

Từ khóa » đặt Mình Vào Vị Trí Của Người Khác Tiếng Anh