Mẹ Mutter. Cha Vater. Anh trai hoặc em trai Bruder. Chị gái hoặc em gái Schwester. Con trai Sohn. Con gái Tochter. Cha mẹ Eltern. Con cái Kinder.
Xem chi tiết »
die Mutter, die Mütter: người mẹ; der Vater, die Väter: người cha; das Kind, -er: con cái ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2021 · Mein Bruder/Vater/Großvater (Opa)/Onkel/Cousin (Vetter) heißt… ... Meine Schwester/Mutter/Großmutter (Oma)/Tante/Cousine (Kusine) heißt. ... Er/ sie ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 4 thg 1, 2021 · die Familienmitglieder,- thành viên trong gia đình. das Paar,-e cặp đôi ... Các cụm từ hay gặp từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình ở A1.
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2016 · Muốn giới thiệu về gia đình và con cái, người Đức sẽ nói bằng những câu tiếng Đức sau:
Xem chi tiết »
Bài tập tiếng Đức online - Những thành viên gia đình trong tiếng Đức. Bài tập online này phù hợp cho các bạn học tiếng Đức trình độ từ A1-A2.
Xem chi tiết »
Informationen über die Familie geben | Đưa thông tin về Gia đình. Familienmitglieder | Các thành viên gia đình. Play Mein Bruder/Vater/ ...
Xem chi tiết »
... đầu học tiếng Đức: Nghe và học từ ngữ cho các thành viên trong gia đình ... bằng tiếng Đức, cũng như hiểu những gì người khác nói về gia đình của họ.
Xem chi tiết »
Giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức. Familienmitglieder. Mein Bruder/Vater/Großvater (Opa)/Onkel/Cousin (Vetter) heißt… Anh ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2017 · Sau đó bạn có thể liệt kê ra những thành viên trong gia đình bạn như sau: Mein Vater, meine Mutter, mein Bruder meine Schwester und ich. Bố tôi, ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2015 · Giới thiệu về gia đình, khả năng ngoại ngữ và quá trình học tập bằng tiếng Đức. 6. FAMILIE UND KINDER | Giới thiệu gia đình và con cái. - Ich ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:18 Đã đăng: 1 thg 6, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
gia đình bằng Tiếng Đức. Trong Tiếng Đức gia đình có nghĩa là: Familie, Heim, Wohnung (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 6). Có ít nhất câu mẫu 26.541 có ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về gia đình và cách diễn đạt từ tiếng Anh giữa các thành viên. Một số từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình thông dụng ...
Xem chi tiết »
Học cách nói về anh chị em, con cái, và các thành viên khác trong gia đình, cũng như miêu tả tình trạng hôn nhân của bạn. Anh chị em. Hast du Geschwister? Bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Thành Viên Trong Gia đình Bằng Tiếng đức
Thông tin và kiến thức về chủ đề các thành viên trong gia đình bằng tiếng đức hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu