magic/fantasy. phim kỳ ảo. drama . /ˈdrɑːmə/ kịch. comedy. /ˈkɒmədi/ hài kịch. sci-fi. khoa học viễn tưởng. cartoon/animation. hoạt hình . horror. /ˈhɒrər/ phim kinh dị romantic. /rəʊˈmæntɪk/ phim tình cảm lãng mạn. Western. /ˈwestən/ phim Viễn Tây.
Xem chi tiết »
1.Từ vựng tên các thể loại phim bằng tiếng anh ; Action Films: Phim hành động ; Adventure Films: Phim phiêu lưu ; Comedy Films: Phim hài ; Cartoon: phim hoạt hình.
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2017 · Action Films: Phim hành động. Action-Films ; Adventure Films: Phim phiêu lưu. Adventure-Films ; Comedy Films: Phim hài. Comedy-Films ; Crime & ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2021 · 6, Documentary, Phim tài liệu ; 7, Drama movie, Phim chính kịch ; 8, Family movie, Phim gia đình ; 9, Historical movie, Phim cổ trang.
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2020 · Historical movie, hɪsˈtɒrɪkəl ˈmuːvi, phim cổ trang ; Drama movie, ˈdrɑːmə ˈmuːvi, phim chính kịch ; Westerns Films, ˈwɛstənz fɪlmz, Phim miền Tây.
Xem chi tiết »
Comedy có nghĩa là phim hài. Comedy Films là chỉ thể loại phim có những yếu tố hài hước thoải mái gây cười cho người xem. 4. Drama.
Xem chi tiết »
Action Films: Phim hành động ; Adventure Films : Phim phiêu lưu ; Comedy Films: Phim hài ; Crime & Gangster Films: Phim hình sự ; Drama Films: Phim tâm lí
Xem chi tiết »
Action, Cartoon, Comedy… đây đều là những tên về các thể loại phim trong tiếng Anh. Đối với mỗi bộ phim đều có một thể loại, màu sắc chủ đạo và rõ ràng. Cùng ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết ngày hôm nay, bạn đọc hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu các thể loại phim bằng tiếng Anh đồng thời ôn ...
Xem chi tiết »
1/ Từ vựng về các thể loại phim. Action movie: Phim hành động; Adventure movie: Phim phiêu lưu; Comedy movie: Phim hài · 2/ Các từ vựng liên quan khác. Cinema: ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2022 · Các thể loại phim hay dòng phim (tiếng Anh: film genre) là một phương ... Legal Drama hay Courtroom Drama (Chính kịch pháp luật) thường tập ...
Xem chi tiết »
... Drama: kịch; Sci-fi movies (= science fiction): phim khoa học viễn tưởng ... Các thể loại phim bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2021 · Historical movie. hɪsˈtɒrɪkəl ˈmuːvi. phim cổ trang ; Drama movie. ˈdrɑːmə ˈmuːvi. phim chính kịch ; Westerns Films. ˈwɛstənz fɪlmz. Phim miền Tây.
Xem chi tiết »
2. Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh chỉ thể loại phim · Westerns Films: Phim miền Tây · Comedy: phim hài · Musical movie: phim ca nhạc · Sci-fi (science fiction) movie ...
Xem chi tiết »
Những phim tài liệu nổi tiếng: Into the Inferno; The Birth of Saké …… 8. Drama (Phim chính kịch). 11. Thường tập trung nói về cuộc đời hoặc một giai đoạn trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Thể Loại Drama Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các thể loại drama bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu