Các Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tóm Tắt 12 Thì Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
by hangatt | Blog
4.1 (81.23%) 12805 votesCó bao giờ bạn thắc mắc?
- Làm sao để ghi nhớ các thì trong tiếng Anh ?
- Mẹo nào để so sánh các thì tiếng Anh?
- Khi nào dùng be used to + V, khi nào dùng used to + V-ing?
Bài viết hôm nay, Step Up chia sẻ với bạn tổng quan về 12 thì trong tiếng Anh, dấu hiệu nhận biết và bảng tóm tắt các thì một cách đầy đủ nhất.
Trong tiếng Anh được chia thành 12 thì cơ bản theo 3 mốc thời gian: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Step Up sẽ chia sẻ khái quát với các bạn công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nào!
Toàn bộ kiến thức về 12 thì tiếng Anh và phối hợp sử dụng các thì được trình bày chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp – Sản phẩm mới của Step Up. Với hệ bài tập trong Sách và App giúp bạn có thể nói đúng thì của một câu đơn giản TÌM HIỂU NGAYNội dung bài viết
- 1. Thì hiện tại đơn – Present simple
- 2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
- 3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
- 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
- 5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
- 6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
- 7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
- 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
- 9. Thì tương lai đơn – Simple future tense
- 10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
- 11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
- 12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
- 13. Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh
- Bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh
- Bài tập tổng hợp các thì trong tiếng Anh
- Tổng kết
1. Thì hiện tại đơn – Present simple
Định nghĩa: Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là một thì trong tiếng Anh hiện đại. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hay một hành động mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Công thức với Động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ex: He walks every day. (Anh ấy đi bộ mỗi ngày.)
- Phủ định: S + do/does not + V_inf + O
Ex: I don’t like to eat durian. (Tôi không thích ăn sầu riêng.)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?
Ex: Do you often study late? (Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
Công thức với Động từ tobe:
- Khẳng định: S + am/is/are + O.
Ex: My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)
- Phủ định: S + am/is/are not + O.
- Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Cách dùng:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- Diễn tả một thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ex: I exercise for 30 minutes a day. (Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày.)
- Diễn tả một lịch trình, chương trình, một thời gian biểu.
Ex: The plane takes off at 8 o’clock tomorrow morning. (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng mai.)
Lưu ý: Khi chia động từ với chủ ngữ là số ít, cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là: -o, -s, -z, -ch, -x, -sh
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: Everyday/night/week, often, usually, always, sometimes,…
Xem thêm: Chi tiết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn (Tiếng Anh: Present Continuous hay Present Progressive) dùng để diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại.Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
Ex: I am doing homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)
- Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở hiện tại.
- Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai đã định trước (99,99% xảy ra).
- Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”.
- Dùng để cảnh báo, đề nghị và mệnh lệnh.
Ex: Be quiet! Everyone is discussing. (Hãy yên lặng! Mọi người đang thảo luận.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: Trong câu thường có những cụm từ chỉ thời gian sau sau: Now, at the moment, at present, right now, look, listen, be quiet.… Lưu ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với những từ chỉ cảm giác, tri giác như: like (thích), need (cần), want (muốn), know (biết) , think (nghĩ), believe (nhớ)… Xem chi tiết thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành (Tiếng Anh: The present perfect tense) được dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra hành động đó.Công thức:
- Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
Ex: I have been a nurse for more than six years (Tôi làm y tá đã hơn 6 năm.)
- Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
- Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Cách dùng:
- Diễn tả 1 hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
- Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
- Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Present Perfect Continuous) dùng để chỉ về một hành động hay sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại, có khả năng lan tới tương lai do đó không có kết quả rõ rệt. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tới tương lai).Công thức:
-
Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing
Ex: I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm.)
-
Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing
Ex: Mike hasn’t been smoking for 5 months. (Mike đã không hút thuốc 5 tháng gần đây.)
-
Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ex: Have you been standing in the rain for more than two hours? (Bạn đứng dưới mưa hơn 2 tiếng đồng hồ rồi đúng không?)
Lưu ý:
- S = I, we, you,they (số nhiều) + have
- S = He, she, it, (số ít) +has
Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
Ex: I have been learning English for 8 years. (Tôi đã học tiếng anh được 8 năm.)
- Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.
Ex: I am tired of because I have been working all night. (Tôi mệt mỏi vì tôi đã làm việc cả đêm.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường có các từ sau: All day/week, since, for, for a long time, recently, lately, up until now,… Xem chi tiết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (tiếng Anh: Past Simple) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ (không còn diễn ra hoặc gây ảnh hưởng tới hiện tại), đã chấm dứt ở hiện tại và biết rõ thời gian hành động đó diễn ra.Công thức với động từ thường
- Câu khẳng định: S + V2/ed + O
Ex: I did my homework last week. (Tôi đã làm bài tập từ tuần trước.)
- Câu phủ định: S + did not + V_inf + O
Ex: I didn’t leave the house last night. (Tôi đã không ra khỏi nhà đêm qua.)
- Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?
Công thức với Động từ tobe
- Câu khẳng định: S + was/were + O
Ex: Yesterday, I was tired. (Hôm qua, tôi mệt mỏi..)
- Câu phủ định: S + were/was not + O
Ex: Yesterday, the road was not clogged. (Hôm qua đường không bị tắc.)
- Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
Ex: Was he absent last morning? (Anh ấy vắng mặt vào sáng qua?.)
Lưu ý:
- S = I, he , she, it (số ít) + was
- S= We, you, they (số nhiều) + were
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
Ex: I did my homework. (Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)
- Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ.
Ex: Yesterday morning, I ate breakfast then I went to school. (Sáng hôm qua, tôi ăn sáng sau đó tôi đi học.)
- Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ
Ex: When I was studying, my brother watched the movie. (Khi tôi đang học, anh trai tôi xem phim.)
Dấu hiệu nhận biết: Các từ thường xuất hiện trong câu ở thì quá khứ đơn: Yesterday, last night/ last week/ last month/year, ago,… [MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAYCách phát âm -ed
Trong thì quá khứ các động sẽ được thêm đuôi “ed” vào sau động từ trừ một số động từ bất quy tắc. Các bạn tham khảo về cách phát âm ed:- Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
- Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ quá khứ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/
- Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những động từ quá khứ thuộc trường hợp còn lại.
6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn (tiếng Anh: Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh hiện đại được dùng để nhấn mạnh quá trình hay diễn biến của sự vật hay sự việc hay thời gian sự vật, sự việc đó diễn ra.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O
Ex: I was playing volleyball when it started to rain. (Tôi đang đi chơi bóng chuyền thì trời mưa.)
- Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O
Ex: I was not going out when my friend came yesterday. (Tôi đã không đi chơi khi bạn tôi đến hôm qua.)
- Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?
Ex: Was she talking about her dog? (Cô ấy đang nói về con chó của mình?)
Cách dùng:
- Để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
- Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While I washed the vegetables, my mother cooked the chicken soup. (Trong khi tôi rửa rau, mẹ tôi nấu canh gà.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định. Ví dụ: At/At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,… Xem thêm chi tiết thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành (tiếng Anh: Past Perfect) dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành. Hành động nào xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.Công thức:
- Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: I had done his homework before my mom arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi mẹ tôi về)
- Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
- Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
- Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Past perfect continuous) là thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn đạt quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng khi nào cần diễn đạt tính chính xác của hành động.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: Jenny had been working for three hours when the boss telephoned. (Jenny đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)
- Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
- Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ex: I had been doing some market research before my boss asked me to. (Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu.)
Lưu ý: hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.
- Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until 6 pm. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến 6 giờ chiều.)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường chứa các từ như Until then, by the time, prior to that time, before, after… Xem chi tiết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh9. Thì tương lai đơn – Simple future tense
Định nghĩa: Thì tương lai đơn (tiếng Anh: Simple future tense) dùng để diễn tả một hành động không có dự định trước. Hành động đó được quyết định ngay tại thời điểm nói.Công thức
- Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
Ex: I will go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần.)
- Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Ex: I won’t go to Phu Quoc on the weekend. (Tôi sẽ không đi Phú Quốc vào cuối tuần.)
- Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Ex: Will you go to Phu Quoc on the weekend? (Bạn sẽ đi Phú Quốc vào cuối tuần đúng không?)
Cách dùng:
- Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ex: She thinks it will be sunny. (Cô ấy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)
- Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn.)
- Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Ex: Tôi sẽ không giúp đỡ bạn nữa. (I won’t help you anymore.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian… Lưu ý: Thì tương lai đơn sử dụng trong mệnh đề chính câu điều kiện loại 1. Ex: If you don’t study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.) Xem chi tiết thì tương lai đơn trong tiếng Anh10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
Định nghĩa: Thì tương lai tiếp diễn (tiếng Anh: Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động,sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.Công thức:
- Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
- Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
- Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ex: I will be going camping at this time next Sunday. (Tôi sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)
- Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ex: I will be waiting for you when the plane lands. (I will be waiting for you when the plane lands.)
Lưu ý: với hành động đang xảy ra trong tương lai ta chia thì tương lai tiếp diễn. Hành động khác chen chia ở thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các cụm từ: next time/year/week, in the future, and soon,… Xem chi tiết thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành (tiếng Anh: Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai.Công thức:
- Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
Ex: I will have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)
- Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed
Ex: I won’t have finished my homework on Sunday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào Chủ nhật.)
- Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
Ex: Will he have finished my homework on Sunday? (Anh ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào Chủ nhật chứ?)
Cách dùng:
- Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
Ex: I will have finished my homework by 8 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)
- Diễn tả về một hành động hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ex: When my mother comes back, I will have done homework. (Khi mẹ tôi trở lại, tôi sẽ làm bài tập về nhà.)
Lưu ý: Hành động xảy ra trước chia thì tương lai hoàn thành, hành động xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết: Đi kèm với các từ: by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,… Xem chi tiết thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense
Định nghĩa: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (tiếng Anh: Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả một hành động đã đang sảy ra cho tới một thời điểm được nói trong tương lai.Công thức:
- Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
Ex: By this August I have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì tôi đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)
- Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing
Ex: The workers won’t have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này công nhân sẽ chưa thi công cái cầu này được 4 năm.)
- Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Ex: Will you have been living in this house for 10 years by this week? (Bạn sẽ sống ở căn nhà này dduocj 10 năm tính tới tuần này à?)
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai
Ex: Until the end of this month, I will have been working at Step Up for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc tại Step Up được 5 năm.)
Dấu hiệu nhận biết: Có chứa For + khoảng thời gian + by/before + mốc thời gian trong tương lai: by then, by the time,… Xem chi tiết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh13. Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh
Việc học thuộc lòng tất cả các cấu trúc thì sẽ rất khó khăn. Tuy nhiên nếu bạn hiểu đúng bản chất và tìm ra được một số “mẹo” hay còn gọi là quy tắc thì sẽ dễ nhớ hơn đó.
13.1. Nhớ động từ sử dụng trong 12 thì trong tiếng Anh
Đầu tiên, bạn cần ghi nhớ tên của 12 thì. Bạn chỉ cần ghép 1 mốc thời gian với 4 thể (hiện tại, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn) là có tên 4 thì tương ứng.
Tiếp theo, mỗi thì trong tiếng Anh sẽ có đặc điểm riêng cho động từ.
Ví dụ:
Thì tiếp diễn sẽ luôn có dạng: V to be + V-ing
Điều ta cần chỉ là chuyển V to be về đúng thì thôi. Nếu hiện tại thì là am/is/are, nếu quá khứ là was/were. Còn V-ing sẽ luôn không đổi.
Với các thì tương lai: phải có chữ will trong cấu trúc. Đây là yếu tố bắt buộc.
Tương tự, thì hoàn thành luôn có dạng: have + PII. Ta cần để “have” ở đúng thì của nó (has/had/will have) là sẽ có công thức đúng.
Điều này sẽ giúp bạn dễ tưởng tượng hơn khi nhớ đến các công thức của 12 thì trong tiếng Anh.
13.2. Thực hành và luyện tập các thì tiếng Anh
Dù có mẹo như thế nào thì cũng đừng quên luyện tập thường xuyên nhé. Chính việc luyện tập thường xuyên này cũng giúp bạn hiểu ra và in sâu các mẹo vào trí nhớ hơn đó.
Bạn có thể tìm các bài tập về thì để luyện tập thường xuyên. Ngoài ra, trong quá trình học về thì, khi thấy một câu tiếng Anh, bạn hãy thử xem câu văn này có thể chuyển sang các thì nào, và thử viết lại nhé.
Tiếp theo đây là bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh, các bạn hãy lưu về để lúc quên thì mở ra xem lại nhé.
Bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh
Tổng hợp lại 12 thì trong tiếng Anh, ta có bảng tóm tắt sau: [MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAYBài tập tổng hợp các thì trong tiếng Anh
Đã nắm bắt được cấu trúc và cách sử dụng thì trong tiếng Anh, giờ cùng thực hiện bài tập nhỏ nhéBài 1: Chia thì với các từ cho sẵn trong ngoặc
1. My grandfather never (fly) … in an airplane, and he has no intention of ever doing so. 2. In all the world, there (be) … only 14 mountains that (reach) … above 8,000 meters. 3. When I (come) …., she (leave) …. for Nha Trang 10 minutes ago. 4. Tomorrow I’m going to leave for home. When I (arrive) … at the airport, Mary (wait) … for me. 5. I (visit) … my uncle’s home regularly when I (be) … a child. 6. David (wash) … his hands. He just (repair) … the TV set. 7. The car (be) … ready for him the time he (come) … tomorrow. 8. When we (arrive) … in London tonight, it probably (rain) …. 9. London (change) … a lot since we first (come) … to live here. 10. On arriving at home I (find) … that she just (leave) … a few minutes before. Đáp án: 1. has never flown 2. are – reach 3. came – had left 4. arrive – will be waiting 5. visited – was 6. is washing – has just repaired 7. will have been – comes 8. arrive – will probably be raining 9. has changed – came 10. found – had just leftBài 2: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu dưới đây
1. She always ___ up at 8 o’clock in the morning.A. gotB. gottenC. getD. gets2. Look! The singer is ____ and _____ on the stage now.A. singing/dancingB. sing/danceC. sung/dancedD. sings/dances3. Yesterday, when he ____ the street, he ____ a stray cat.A. crosses/seesB. is crossing/seesC. was crossing/sawD. was crossing/was seeing4. Hello! I hope you ______ for too long here.A. have been waitingB. have not been waitingC. waitedD. do not wait5. We ______ tolerate this kind of rule violation in the future.A. willB. wouldC. did notD. will not6. My mom _____ on giving me this umbrella, because it _____.A. insists/rainsB. insisted/rainedC. insists/is going to rainD. insisted/rains7. If you ______ me mad, we ____ out last night.A. didn’t make/wentB. hadn’t made/would have goneC. hadn’t make/would have goneD. didn’t made/went Đáp án:1. D2. A3. C4. B5. D6. C7. BBài 3: Tìm lỗi sai và sửa
1. They took my pencils, ripped my books and then laugh at me.2. Susie goes out 4 hours ago and hasn’t come back, I’m worried.3. Honey, have you seen my white shirt anywhere? Our daughter need it for a school project.4. How did I met your mother? Well, we were both running late for work that day and then we was bumped into each other.5. Stop! You being hurting yourself! 6. By the time I came, she is no where to be seen.7. This song is so good that I have been listening to it since 4 hours. Đáp án: 1. laugh -> laughed 2. goes -> went 3. need -> needs 4. was bumped -> bumped 5. being hurting -> are hurting 6. is -> was 7. since -> for [FREE] Download 12 THÌ TIẾNG ANH – Tổng hợp cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết 12 THÌ để áp dụng vào các chủ điểm thi cử và giao tiếp thực tếTổng kết
Trên đây là kiến thức tổng hợp chung về 12 thì trong tiếng Anh. Tương ứng với từng thì, Step Up đã có bài viết cụ thể giải thích, bạn click vào link của từng thì tương ứng nhé. Ngoài ra, tổng hợp các thì trong tiếng Anh cũng được Step Up tổng hợp chi tiết trong sách Hack Não Ngữ Pháp, bộ sách mới ra mắt trong tháng 7/2020. Với tổng số 10/25 Unit hướng dẫn chi tiết về từng thì, ví dụ minh họa và các bài tập trực quan trên App Hack Não Pro sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ các thì trong tiếng Anh nhanh nhất. Vận dụng các thì đã học để nhận biết và có thể nói được một câu đơn giản. Ngoài ra còn tới 90% các chủ điểm khác thường gặp trong giao tiếp và thi cử cũng được tổng hợp trong sách này, bạn có thể làm chủ ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng. Xem ngay Hack Não Ngữ PhápXem thêm: 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công
Bài viết gần đây
- Learning Experience Designer (UX Design)
- Digital Marketing Manager/Performance Marketing Manager_Edtech
- UX/UI Designer/Product Design (Edtech)
- Learning Design Specialist/Instructional Designer (The Coach App)
App học tiếng Anh giao tiếp của Step Up English
Từ khóa » Cách Dùng Các Thì Trong Tiếng Anh
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Cấu Trúc, Cách Dùng, Cách Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh - Yola
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH
-
[BỎ TÚI NGAY] Các Thì Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc - Cách Nhận Biết
-
Tự Học Tất Cả 12 Thì Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - Pasal
-
Các Thì Trong Tiếng Anh 2022 - Trọn Bộ Công Thức, Cách Dùng, Ví Dụ ...
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Cơ Bản – Tổng Hợp Công Thức Và Bài Tập Có ...
-
Cách Dùng Các Thì Trong Tiếng Anh Và Dấu Hiệu Nhận Biết - Monkey
-
13 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng & Nhận Biết - Monkey
-
TÓM TẮT ĐẦY ĐỦ CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH - CẤU TRÚC VÀ ...
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Cách Dùng, Công Thức, Dấu Hiệu Nhận Biết - JES
-
Cách Sử Dụng Các Thì Trong Tiếng Anh Và Dấu Hiệu Nhận Biết