Các Thông Số Thép Hình Chữ I Tiêu Chuẩn Và Chính Xác Nhất ...
Có thể bạn quan tâm
Thông số thép hình chữ I – Thép hình I là loại thép công nghiệp được dùng rất phổ biến hiện nay. Các dòng sản phẩm thép hình chính đang bán trên thị trường hiện nay đó là thép U, thép hình I, thép H và thép V. Mỗi một loại sản phẩm thép hình lại sở hữu những ứng dụng tương ứng và rất phù hợp đối với từng dạng công trình khác nhau, nhưng đa số các loại thép hình thường được ứng dụng để xây dựng công trình nhà xưởng, làm kết cấu cho nhưng nơi đòi hỏi yêu cầu sự chắc chắn cao. Trong bài viết ngày hôm nay, Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến các quý độc giả về các thông số thép hình chữ I tiêu chuẩn và chính xác nhất hiện nay!
Thép hình chữ I là gì?
Thép hình chữ I là một loại thép có mặt cắt ngang như hình chữ I in hoa, phần nối giữa hai đầu có tỷ trọng lớn, phần ở cạnh ngang hẹp và là một trong 4 loại sản phẩm thép hình phổ biến nhất trong công nghiệp (thép hình chữ H, thép hình I, thép chữ U, thép hình V (hay thép L, thép góc).
Kích thước về độ mỏng dày, lớn nhỏ của thép hình I rất đa dạng để có thể phù hợp với nhiều mục đích sử dụng riêng biệt trong công trình. Hiện nay đang có các loại kích thước thép hình I phổ biến như sau: I100, I200, I250, I00, I400, I500, I120, I150, I175, …
Các thông số kỹ thuật thép hình chữ I
Một vài các thông số thép hình I phải kể đến như:
Mác thép hình I
Thép hình I được sản xuất với các tiêu chuẩn cao, khắt khe với mục đích của việc sản xuất thép là để phù hợp với từng mục đích sử dụng và với nhiều công trình khác nhau. Dưới đây sẽ là một số các mác thép hình chữ I hiện nay:
+ Mác thép đến từ Nga: CT3 sản xuất trên tiêu chuẩn GOST 380-88.
+ Mác thép xuất xứ từ Nhật : SS400 sản xuất theo tiêu chuẩn: SB410, 3010, JIS G 3101,
+ Mác thép xuất xứ Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép có nguồn gốc từ Mỹ : A36, dựa theo tiêu chuẩn ATSM A36
Mỗi một loại mác thép sẽ lại có mức giá thành khác nhau, mác thép được khách hàng sử dụng phổ biến hàng đầu hiện nay vẫn là loại mác của Trung Quốc bởi nó có giá thành không quá cao, mẫu mã lại đẹp và đa dạng về kích thước.
Thông số thép hình chữ I
Các thông số thép hình chữ I chính xác nhất hiện nay bao gồm:
Kích thước thép hình I
+ Chiều cao thân của thép hình I tiêu chuẩn từ 100 – 900 mm
+ Chiều rộng cánh của thép hình I tiêu chuẩn từ 55 – 300 mm
+ Chiều dài của thép hình I tiêu chuẩn từ 6000 – 12000 mm
Quy cách thép hình I
Bảng tra quy cách thép hình chữ I được tổng hợp bởi doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h:
TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng ( KG/ M ) | ||
Kích thước cạnh | Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
Thông số thép hình chữ I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
Thông số thép hình chữ I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
Thông số thép hình chữ I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m – 12m | 21.1 |
Thông số thép hình chữ I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m – 12m | 14 |
Thông số thép hình chữ I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m – 12m | 30.6 |
Thông số thép hình chữ I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m – 12m | 18.2 |
Thông số thép hình chữ I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 21.3 |
Thông số thép hình chữ I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
Thông số thép hình chữ I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m – 12m | 25.7 |
Thông số thép hình chữ I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m – 12m | 29.6 |
Thông số thép hình chữ I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
Thông số thép hình chữ I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 56.8 |
Thông số thép hình chữ I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 32 |
Thông số thép hình chữ I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 36.7 |
Thông số thép hình chữ I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.7 |
Thông số thép hình chữ I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m – 12m | 41.4 |
Thông số thép hình chữ I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 49.6 |
Thông số thép hình chữ I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m – 12m | 107 |
Thông số thép hình chữ I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m – 12m | 56.6 |
Thông số thép hình chữ I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m – 12m | 66 |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 124 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m – 12m | 66.2 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m – 12m | 76 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m – 12m | 114 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 128 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.5 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m – 12m | 89.6 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94.6 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m – 12m | 137 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m – 12m | 151 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m – 12m | 175 |
Thép hình I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m – 12m | 106 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m – 12m | 166 |
Thép hình I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m – 12m | 185 |
Thép hình I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m – 12m | 191 |
Thép hình I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m – 12m | 210 |
Thép hình I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m – 12m | 240 |
Bảng tra Khối lượng thép hình I
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách hàng bảng tra thép hình I tiêu chuẩn hiện nay:
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) |
1 | I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN | 6 | 55 |
2 | I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN | 6 | 62 |
3 | I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 | 12 | 168 |
4 | I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
5 | I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 367,2 |
6 | I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
7 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 | 12 | 260,4 |
8 | I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 | 12 | 355,2 |
9 | I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 308,4 |
10 | I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 384 |
11 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 440,4 |
12 | I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 496,8 |
13 | I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 595,2 |
14 | I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 679,2 |
15 | I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 | 12 | 792 |
16 | I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 | 12 | 912 |
17 | I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 | 12 | 954 |
18 | I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.075 |
19 | I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.135 |
20 | I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.272 |
21 | I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 | 12 | 2.880,01 |
22 | Ia 300 x150 x10x16 cầu trục | 12 | 786 |
23 | Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục | 12 | 457,2 |
24 | I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 | 12 | 220,8 |
25 | I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 | 12 | 794,4 |
26 | I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 | 12 | 255,6 |
27 | I 700 x 300 x 13 x 24 Chn | 12 | 2.220,01 |
Bảng báo giá thép hình I mới nhất Ngày 27/12/2024
Dưới đây là bảng giá thép I chi tiết mới nhất Tháng 12/2024 được cập nhật liên tục bởi doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h:
Bảng báo giá thép hình I mới nhất Tháng 12/2024 | ||||||
STT | Quy cách | Xuất sứ | Barem | Đơn vị tính | ||
kg/m | Giá/KG | Cây 6M | Cây 12M | |||
1 | Thép I100*50*4.5 | An Khánh | 42.5kg/cây | Liên hệ | 837.000 | Liên hệ |
2 | Thép I100*50*4.5 | TQ | 42.5kg/cây | 800.000 | ||
3 | Thép I100*50*4.5 | Á Châu | 42.5kg/cây | 770.000 | ||
4 | Thép I120*65*4.5 | An Khánh | 42.5kg/cây | 1.015.000 | ||
5 | Thép I120*65*4.5 | TQ | 42.5kg/cây | Liên hệ | ||
6 | Thép I150*75*5*7 | An Khánh | 14 | 1.535.000 | ||
7 | Thép I150*75*5*7 | Posco | 14 | 22.500 | 1.890.000 | 3.780.000 |
8 | Thép I198*99*4.5*7 | Posco | 18,2 | 22.500 | 2.457.000 | 4.914.000 |
9 | Thép I200*100*5.5*8 | Posco | 21.3 | 21.700 | 2.773.260 | 5.546.520 |
10 | Thép I248*124*5*8 | Posco | 25.7 | 22.500 | 3.469.500 | 6.939.000 |
11 | Thép I250*125*6*9 | Posco | 29.6 | 21.700 | 3.853.920 | 7.707.840 |
12 | Thép I298*149*5.5*8 | Posco | 32 | 22.500 | 4.320.000 | 8.640.000 |
13 | Thép I300*150*6.5*9 | Posco | 36.7 | 21.700 | 4.778.340 | 9.556.680 |
14 | Thép I346*174*6*9 | Posco | 41.4 | 22.500 | 5.589.000 | 11.178.000 |
15 | I350*175*7*11 | Posco | 49.6 | 21.700 | 6.457.920 | 12.915.840 |
16 | I396*199*7*11 | Posco | 56.6 | 22.500 | 7.641.000 | 15.282.000 |
17 | I400*200*8*13 | Posco | 66 | 21.700 | 8.593.200 | 17.186.400 |
18 | I450*200*9*14 | Posco | 76 | 21.700 | 9.895.200 | 19.790.400 |
19 | I496*199*9*14 | Posco | 79.5 | 22.500 | 10.732.500 | 21.465.000 |
20 | I500*200*10*16 | Posco | 89.6 | 21.700 | 11.665.920 | 23.331.840 |
21 | I600*200*11*17 | Posco | 106 | Liên hệ | ||
22 | I700*300*13*24 | Posco | 185 |
Ứng dụng của thép I
– Thép I sử dụng các công trình, những tòa nhà đòi hỏi về khả năng chịu lực và độ chịu va đập tốt
– Dùng thép I để làm đòn bẩy, đòn cân
– Dùng thép I để làm đường ray
– Dùng trong các kết cấu của nhà thép tiền chế
– Dùng thép chữ I trong các loại máy móc
– Dùng thép I làm cột chống hỗ trợ trong hầm mỏ
– Dùng thép I để làm kệ kho chứa hàng hóa lớn
– Dùng làm cột và các thanh dầm cho những công trình kết cấu thép
– Dùng thép I trong thiết kế lò hơi công nghiệp
– Dùng thép I để làm dầm cho container và xe tải
– Dùng thép I trong CÁC thiết kế của tháp truyền hình
– Dùng thép I để làm sàn thép và khung gầm
Thép hình I mua ở đâu uy tín và chất lượng tại khu vực Miền Nam?
Giá Sắt Thép 24h là một trong những nhà phân phối vật tư xây dựng uy tín và hàng đầu Việt Nam. Đơn vị cũng là một trong số ít những địa điểm được khách hàng tin tưởng, lựa chọn và yêu thích để mua các loại đá dăm, tôn, sắt thép, gạch nung và vật tư xây dựng.Với quy mô nhà xưởng rộng lớn, máy móc, trang thiết bị tiên tiến và hiện đại,… Các sản phẩm do chúng tôi sản cung cấp luôn đảm bảo yếu tố về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn Giá Sắt Thép 24h để mua thép I, vì:
Giá bán từ nhà máy:
+ Là đại lí cấp 1 nên có giá thành ưu đãi và cạnh tranh nhất thị trường ngành sắt thép Việt Nam.
+ Có % chiết khấu rất hấp dẫn cho khách hàng mua sản phẩm thép I với số lượng lớn.
– Sản phẩm chính hãng:
+ Giá Sắt Thép 24h chuyên cung cấp các sản phẩm do tổng công ty phân phối đều là những sản phẩm chính hãng, có tem mác và nhãn hiệu đầy đủ. Chúng tôi xin cam kết hồi 100% số tiền nếu quý khách phát hiện ra hàng giả, hàng nhái.
+ Sản phẩm sắt thép do chúng tôi cung cấp đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế như Nga, Nhật, Trung Quốc và Mỹ.
– Dịch vụ tư vấn tận tính chuyên nghiệp: Quý khách khi mua hàng Giá Sắt Thép 24h sẽ được đội ngũ nhân viên có bề dày về kinh nghiệp của công ty tư vấn nhiệt tình và tận tâm để có thể lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp cho công trình xây dựng của mình
– Hệ thống phân phối rộng rãi:
+ Để đảm bảo được nhu cầu sử dụng sắt thép của khách hàng trong thời gian nhanh nhất, hiện nay Giá Sắt Thép 24h đã có rất nhiều chi nhánh được phân phối rộng khắp cả nước.
+ Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm sắt thép và muốn có bảng báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
– Giao hàng nhanh chóng: giao hàng tận nơi, trao hàng tận tay đến người tiêu dùng. Đặc biệt tổng công ty còn hỗ trợ vận chuyển miễn phí với các khách hàng mua số lượng lớn các sản phẩm sắt thép.
Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có thêm nhiều thông tin về các thông số thép hình I. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng liên hệ ngay qua:
Website:https://giasatthep24h.com/
Hotline : 0923.575.999
Giá Sắt Thép 24h – Cổng thông tin cập nhật giá thép hôm nay trong và ngoài nước
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Thép I250
-
Thép Hình I250 Posco Giá Rẻ, Xem Giá Mới Nhất Trong Ngày
-
Thép I250 - Báo Giá Thép Hình I250 Mới Nhất - Thép MTP
-
Bảng Giá Và Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình I - Thép Hình H
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I250
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500
-
Thép I đủ Quy Cách » I100, I120, I150, I200, I250, I300
-
Thép Hình Chữ I 250 X 125 X 6 X 9 X 12m
-
#1 Thông Số Thép Hình Chữ I & - Kích Thước - Báo Giá 2022
-
Thép I (I-Beams) - Các Kích Thước Thép Hình I Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
Kích Thước, Quy Cách, Thông Số Chi Tiết Thép Hình I
-
Kích Thước Thép Hình Chữ I Và Các Thông Số Kỹ Thuật Khácb
-
Thép Hình I250 Posco (Posco Yamato Vina) - Thép Đức Thành
-
Báo Giá Thép I250 Posco, An Khánh Mới Nhất Tại Hà Nội