Các Thuật Ngữ Dịch Sang Tiếng Việt Trong Trò Chơi Yugioh
1. Desk/ Bàn chơi
Zone: Vùng trên Bàn chơi
Monster Zone : Vùng Quái thú
Main Monster Zone : Vùng Quái thú Chính
Extra Monster Zone : Vùng Quái thú Phụ
Spell/Trap Zone : Vùng đặt bài Phép/Bẫy
Field Zone : Vùng Môi trường
Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài
Extra Deck Zone : Vùng đặt Bộ bài Phụ
Graveyard Zone : Vùng Mộ bài
Banish Zone : Vùng Trục xuất
Pendulum Zone : Vùng Dao động
2. Monster Card / Bài Quái thú
Normal Monster : Quái thú Thường
Effect Monster : Quái thú Hiệu ứng
Fusion Monster : Quái thú Dung hợp
Ritual Monster : Quái thú Tế lễ
Synchro Monster : Quái thú Đồng bộ
Xyz Monster : Quái thú Xyz
Pendulum Monster : Quái thú Dao động
Link Monster : Quái thú Liên kết
3. Spell Card / Bài Phép
Normal Spell Card : Bài Phép Thông thường
Quick-play Spell Card : Bài Phép Tức thời
Continuous Spell Card : Bài Phép Duy trì
Ritual Spell Card : Bài Phép Tế lễ
Equip Spell Card : Bài Phép Trang bị
Field Spell Card : Bài Phép Môi trường
4. Trap Card / Bài Bẫy
Normal Trap Card : Bài Bẫy Thông thường
Continuous Trap Card : Bài Bẫy Duy trì
Counter Trap Card : Bài Bẫy Phản hồi
5. Monster Type / Loại Quái thú
Flip monster : quái thú Lật mặt
Tuner monster : quái thú Điều phối
Spirit monster : quái thú Tinh linh
Union monster : quái thú Liên hợp
Gemini monster : quái thú Song tính
Toon monster : quái thú Hoạt hình
6. Summon/ Hình thức Triệu hồi
Summon : Triệu hồi
Normal Summon : Triệu hồi Thường
Normal Set : Úp Thường
Flip Summon : Triệu hồi Lật mặt
Tribute Summon : Triệu hồi Hi sinh
Tribute Set : Úp Hi sinh
Fusion Summon : Triệu hồi Dung hợp
Ritual Summon : Triệu hồi Tế lễ
Special Summon : Triệu hồi Đặc biệt
Synchro Summon : Triệu hồi Đồng bộ
Xyz Summon : Triệu hồi Xyz
Pendulum Summon : Triệu hồi Dao động
Link Summon : Triệu hồi Liên kết
Set : Úp bài
7. Attribute / Hệ thuộc tính Quái vật
Wind : Hệ Phong
Earth : Hệ Thổ
Fire : Hệ Hỏa
Water : Hệ Thủy
Light : Hệ Quang
Dark : Hệ Bóng đêm
Divine : Hệ Thần
8. Phase / Các giai đoạn một lượt chơi
Draw Phase : Giai đoạn Rút bài
Standby Phase : Giai đoạn Chờ
Main Phase : Giai đoạn Chính
Battle Phase : Giai đoạn Chiến đấu
Start Step : Bước Đầu
Battle Step : Bước Chiến đấu
Damage Step : Bước Thiệt hại
damage calculation : tính toán thiệt hại
End Step : Bước Kết thúc
End Phase : Giai đoạn Kết thúc
9. Battle Position / Tư thế Chiến đấu
Attack Position : Thế Công
Defense Position : Thế Thủ
10. Các thuật ngữ khác
Field : Sân đấu, sân
Turn : Lượt
Chain : Chuỗi
Once per turn : Một lần trong lượt
Once per Duel : Một lần trong Trận đấu
Flip : Lật
Discard : Vứt bỏ, vứt
Transfer : Chuyển nhượng, sang nhượng
Destroy : Hủy, hủy diệt, tiêu diệt
Active : Kích hoạt
Negate : Vô hiệu hóa, vô hiệu
Return : Trả lại, đưa về, lấy về, quay về
Unaffected : Miễn nhiễm, không bị ảnh hưởng
Response : Phản lại
Resolve : Thực thi, giải quyết
Để tìm hiểu thêm về cách chơi Yugi-oh, xem thêm bài viết : Hướng dẫn cách chơi Yugioh! cho người mới bắt đầu. hoặc nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình đọc hiểu các nội dung, mô tả các lá bài Yugioh, xem Hướng dẫn đọc và dịch bài Yugioh sang Tiếng Việt
Chúc bạn thành công!
2019/10/10 - 4k lượt xem Yugioh bài Yugigo dịch bài Yugioh thuật ngữ Yugioh Battle Position Desk Bàn chơi Monster Card Spell Card Trap Card Bài bẫy bài quái vật 28 lượt thích, 12 lượt không thích Chia sẻ bài viết Bài viết liên quan 44k lượt xemHướng dẫn cách chơi Yugioh! cho người mới bắt đầu
27k lượt xem10 lá bài Quái vật mạnh nhất (ATK cao nhất) trong Yugioh
26k lượt xemTìm hiểu về Ba vị thần Ai Cập trong Yugioh!
Page 1 of 1 Viết bình luận Chưa có bình luận nào Mục lục 01 Desk/ Bàn chơi02 Monster Card / Bài Quái thú03 Spell Card / Bài Phép04 Trap Card / Bài Bẫy05 Monster Type / Loại Quái thú06 Summon/ Hình thức Triệu hồi07 Attribute / Hệ thuộc tính Quái vật08 Phase / Các giai đoạn một lượt chơi09 Battle Position / Tư thế Chiến đấu10 Các thuật ngữ khác Đề xuấtGiới thiệu về Mèo trong Minecraft
Hướng dẫn cách chơi Liêng
Các lá bài môi trường trong Yugi-oh
Hướng dẫn cách chơi thẻ bài Thỏ bảy màu - Bài Con Thỏ
Hướng dẫn cách chơi Uno Hearts
Cách chế tạo và công dụng của Máy cắt đá (Stonecutter) trong Minecraft
Hướng dẫn cách chơi Tá lả ( Phỏm)
Hướng dẫn giải Axis Cube 4x4
Hướng dẫn cách chơi Đi cầu kiều trên cạn
Hướng dẫn cách chơi Tấn
Trang chủ Liên hệ Chơi Rubik Công cụ thuật toán Rubik Điều khoản sử dụng Chính sách bảo mật Theo dõi chúng tôiTừ khóa » Gy Trong Yugioh Là Gì
-
Thuật Ngữ Dịch Bài | Wikia Yu-Gi-Oh! Tiếng Việt | Fandom
-
Cụm Từ Và Thuật Ngữ Nhật | Wikia Yu-Gi-Oh! Tiếng Việt | Fandom
-
Giới Thiệu Về Thuật Ngữ Thường Gặp Trong Yu-gi-Oh! Official Card Game
-
Các Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Duel - Legendary Yugioh Shop
-
Dịch Các Lá Bài Yugioh Sang Tieng Viet - .vn
-
Các Thuật Ngữ Chuyên Dụng Trong Yu-Gi-Oh! BONUS!!
-
Yu-Gi-Oh! – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách để Chơi Yugioh (kèm Ảnh) - WikiHow
-
Những Lá Bài Mạnh Nhất Trong 'Yu-Gi-Oh!' - Zing
-
Những Lá Bài Gây ức Chế Cực độ Trong YU-GI-OH! Master Duel (phần ...
-
Bộ Bài Meta Tốt Nhất Trong YuGiOh Master Duel Là Gì? - Jugo Mobile
-
Top 10 Dịch Lá Bài Yugioh Sang Tiếng Việt - Thả Rông
-
Một Số Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Yugioh