Các Thuật Ngữ Tennis Bằng Tiếng Anh Thường Sử Dụng Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Khi chơi tennis, bạn không chỉ cần luyện tập nâng cao kỹ thuật mà các thuật ngữ tennis cũng rất quan trọng. Việc nắm rõ thuật ngữ sẽ giúp bạn hiểu tình hình và nắm rõ luật chơi cũng như chơi hiệu quả hơn. Những kiến thức này cũng vô cùng quan trọng. Hãy cùng Coolmate tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các thuật ngữ tennis theo vần A
Một số thuật ngữ tennis tiếng Anh theo vần A cơ bản như:
Ace: 1 quả giao bóng hợp lệ mà người đỡ bóng không thể chạm tới được, đây là cú giao bóng ăn điểm trực tiếp.
Advantage: Điểm số ngay sau deuce, nếu một tay vợt thắng khi tỷ số đang là advantage thì tay vợt đó thắng trận này.
Alley: Đây là bề rộng thêm ở bên trái và phải của sân đấu, là phần giữa đường biên cuối sân và lưới được sử dụng trong trận đánh đôi.
Approach shot: Cú đánh được sử dụng từ gần vạch cuối sân khi một tay vợt đứng gần lưới hơn.
Các thuật ngữ tennis theo vần B
Backcourt: Khu vực trong sân giữa đường giao bóng và đường cuối sân
Backhand: Cú đánh được thực hiện bên phía không thuận của người chơi; với người chơi tay phải, backhand nằm phía bên trái
Backswing: Chuẩn bị cho một cú đánh khi vợt được kéo ra sau
Baseline: Đường kẻ tại khu vực backcourt song song với lưới
Các thuật ngữ tennis theo vần C
Center line: Đường kẻ vuông góc với tâm của lưới, chia đôi ô giao bóng và đường thẳng tại đường cuối sân.
Changeover: Thời gian dài 90 giây giữa hai game lẻ để các tay vợt nghỉ và đổi sân
Cross-court shot: Một trái bóng đi theo đường chéo ngang mặt sân, ngược lại với down-the-line.
Cary: đánh trúng bóng 2 lầnCác thuật ngữ tennis theo vần D
Deuce: Kết quả game đấu đang là 40-40
Demi-volley: đánh bóng nửa nẩy
Double-fault: Giao bóng lỗi hai lần liền tại cùng một điểm
Down-the-line shot: Một cú đánh song song với đường biên
Drop shot: Một cú đánh bóng ngắn, mềm với độ xoáy ngược mà chỉ làm cho trái bóng vừa qua lưới
Các thuật ngữ tennis theo vần E
Những thuật ngữ tennis phổ biến theo vần E như sau:
Elbow: Góc được tạo thành từ đường baseline và khoảng sân rìa của trận đánh đôi
Error: Lỗi đánh bóng hỏng
Exhibition: Giải đấu biễu diễn để giải trí và gây quỹ
Các thuật ngữ tennis theo vần F
Fault: Lỗi giao bóng
First serve: Lần giao bóng thứ nhất
Flat: Cú đánh với độ xoáy ít, đi thẳng và rất mạnh
Flatliner: Cú đánh bóng với quỹ đạo thấp, bóng ăn rất sâu và chính xác
Foot Fault: Lỗi chạm chân vào vạch baseline khi giao bóng
Frame shot: Cú đánh bóng lỗi, bóng chạm vào khung của vợt thay vì chạm vào mặt lưới
Các thuật ngữ tennis theo vần G
Game point: Là một điểm, thắng điểm này sẽ thắng game đấu
Ghost in to the net: Lên lưới khi đối thủ vẫn đuổi theo bóng và không nhận thức được sự lên lưới đó
Golden set: Người chơi thắng một set đấu mà không thua một điểm nào
Grinding: Người chơi ghi điểm bằng một loạt các cú đánh từ vạch baseline
Grip: cách cầm vợt để đánh bóng
Groundstroke: Cú đánh thuận tay hoặc trái tay được thực hiện sau khi bóng nẩy một lần trên sân
Các thuật ngữ tennis theo vần H
Khi chơi tennis, bạn cần để ý một số thuật ngữ tennis tiếng Anh như:
Half volley: Cú đánh bóng sau khi bóng chạm sân hoặc ngay thời điểm bóng chạm sân, lúc này vị trí của vợt gần sát mặt đất
Heavy: Cú đánh nặng nhọc của tay vợt vì nhiều topspin
Hitting partner (sparring partner): Người đánh tập với các tay vợt
Hold (hold serve): Người chơi thắng trận đấu mà mình là người giao bóng
Các thuật ngữ tennis theo vần I
I-formation: Một vị trí đứng trong trận đấu đôi, người đứng gần lưới của bên giao bóng sẽ khom người thấp xuống dưới lưới
Insurance break: Người chơi có lợi thế với hai cơ hội giành break
Các thuật ngữ tennis theo vần J
Jamming: Một cú giao bóng hoặc trả giao bóng vào ngay người đối thủ
Junk ball: Pha bóng với đường bóng chậm và ít có độ xoáy, dùng để ngắt nhịp độ thi đấu của đối thủ
Các thuật ngữ tennis theo vần K
Kick serve: Kiểu giao bóng nảy cao, có nhiều độ xoáy và có thể thay đổi hướng sau khi nảy lên
Knock-up: Thời gian khởi động của người chơi trước khi thi đấu chính thức
Các thuật ngữ tennis theo vần L
Let: Cú giao bóng chạm lưới
Let-check: Thiết bị cảm biến gắn ở lưới để trọng tài xác định khi cú giao bóng chạm vào lưới
Lob: Cú đánh làm bóng bay lên rất cao so với lưới, áp dụng khi đối thủ đứng sát lưới hoặc áp dụng khi người chơi muốn có thời gian hồi phục
Lingering death tiebreak: loạt tike break với điểm thắng là 12 điểm, cách biệt 2 điểm
Lob volley: Cú volley đưa bóng lên cao vượt qua đối thủ, áp dụng khi đối thủ đứng sát lưới.
Love: Điểm 0
Love game: Game trắng, người chơi thắng một game mà không để thua điểm nào
Các thuật ngữ tennis theo vần M
Match point: Điểm kết thúc trận đấu, thắng điểm này sẽ thắng luôn một trận tennis
Mini-break: Điểm thắng khi đối thủ giao bóng, dùng trong loạt tie-break
Mini-hold: Điểm thắng khi mình là người giao bóng, dùng trong loạt tie-break
Mis-hit: Cú đánh hụt, vợt không chạm vào bóng
MOP: điểm số khi tỉ số là 0-30
Các thuật ngữ tennis theo vần N
Net point: Điểm thắng khi chơi lên lưới
New balls: Bóng mới được thay trong các game thi đấu theo nguyên tắc các cú đánh tạo ra nhiệt và làm cho bóng giảm độ nẩy
Not up: Sự xác định bóng nẩy hai lần của trọng tài chính
Các thuật ngữ tennis theo vần O
On one’s racket: Một tay vợt có thể giành chiến thắng trong một set, một tie-break, một trận đấu và đang nắm trong tay quyền giao bóng.
Open stance: Tư thế đứng song song với đường biên cuối sân và mặt hướng về phía đối thủ của tay vợt.
Out: Lỗi đánh bóng vượt ra khỏi phần sân quy định.
Overhead: Cú đánh được thực hiện khi bóng bay ở trên đầu.
Overrule: Trọng tài dây bị trọng tài chính hủy bỏ một quyết định bắt lỗi
Các thuật ngữ tennis theo vần P
Passing shot: Cú đánh vượt ngang so với đối thủ khi đang đứng gần lưới.
Percentage tennis: Kiểu đánh bóng an toàn, ít mắc lỗi, chỉ cố gắng để đánh trả bóng, đợi đến khi đối thủ mắc lỗi và mình giành được điểm.
Poaching: Khi đối phương trả bóng nhằm vào đồng đội, thì tay vợt trên lưới bất ngờ di chuyển để đánh trả pha bóng bằng một cú volley.
Put away: Pha bóng tấn công ghi điểm thành công mà đối thủ hoàn toàn không thể đánh trả.
Ping it: Pha tấn công sâu vào góc cuối sân.
Các thuật ngữ tennis theo vần R
Racket abuse: Lỗi do tay vợt đập vợt vào sân thi đấu hoặc vào lưới.
Receiver: Người đáp trả tình huống giao bóng.
Referee: Trọng tài.
Reflex volley: Một pha đánh bóng được thực hiện theo phản xạ tự nhiên của tay vợt (do không chuẩn bị tư thế kịp).
Return: Là cú trả bóng, người thực hiện được gọi là receiver.
Return ace: Là cú trả bóng mà người nhận bóng không thể đỡ được.
Các thuật ngữ tennis theo vần S
Second serve: Khi giao bóng người chơi có 2 cơ hội để đưa bóng vào ô giao bóng, từ này được chỉ về lần giao bóng thứ hai
Serve-and-volley: Kiểu chơi mà trong đó người chơi sau khi giao bóng xong tức thời chạy lên lưới với hy vọng sẽ đánh được cú đánh tiếp theo
Set point: Một điểm mà một tay vợt giành chiến thắng thì sẽ thắng ván đó
Slice serve: Kiểu giao bóng mà vợt đi cắt ngang qua bóng từ trái sang phải và tạo nên xoáy ngang
Các thuật ngữ tennis theo vần T
Tie break: Quyết định người thắng trong trận đấu nếu tỷ số đạt tới 6-6
Topspin: Một kiểu đánh bóng xoáy mà phần trước của bóng xoay xuống trong khi phần sau của bóng xoay lên.
Các thuật ngữ tennis theo vần U
Unforced error: Lỗi mà người chơi thực hiện một quả đánh bóng được xem là không khó
Các thuật ngữ tennis theo vần V
Volley: Kiểu đánh mà người chơi thực hiện khi bóng chưa chạm đất
Các thuật ngữ tennis theo vần W
Warm-up: Giai đoạn người chơi đánh những quả đánh tập và thư giãn trước khi bắt đầu một buổi tập nghiêm túc hoặc 1 cuộc thi
Wildcard: Người chơi được phép tham gia một giải đấu mà không phải đăng ký như bình thường hoặc tham gia đấu loại
Winner: Một quả đánh thành công mà quá khó để đối thủ có thể trả lại
Bạn có thấy quen với các thuật ngữ tennis trên hay không? Hy vọng những thông mà Coolmate cung cấp ở trên sẽ giúp bạn chơi tốt và hiệu quả hơn.
Xem thêm
Tennis là gì? Khám phá luật chơi tennis cho người mới bắt đầu
Mách bạn 10 cửa hàng bán quần áo tennis uy tín tại TP. Hồ Chí Minh
Sự phát triển đầy thú vị của quần áo tennis qua các thời kỳ
Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho nam cực ý nghĩa và dễ nhớ
Từ khóa » Người Nhặt Bóng Tennis Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Thể Thao | TENNIS - SHEC
-
Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook
-
Thuật Ngữ Tennis A-Z
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tennis - StudyTiengAnh
-
Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Sử Dụng Trong Quần Vợt Và Bóng Tennis
-
Các THUẬT NGỮ Trong TENNIS Bạn Phải Nắm Rõ! | Thế Giới Đồ Tập
-
Từ Vựng Thể Thao Dành Cho Người Học Tiếng Anh - EFERRIT.COM
-
A TENNIS BALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Quần Vợt
-
Danh Sách Thuật Ngữ Quần Vợt – Wikipedia Tiếng Việt
-
CẬU BÉ BÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex