Harmony: hòa âm . Solo: đơn ca. Scale: Gam. Rhythm: nhịp điệu. Beat: nhịp trống . Adagio: chậm, thong thả Note: nốt nhạc . Accord: hợp âm .
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2016 · Hầu hết người Việt Nam chúng ta có giọng này. Bass: Giọng thấp nhất của bè nam. ... Bis: Lập lại 2 lần (Encore!) ... Canon: Hai bè đuổi nhau ( ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – tổng hợp các chủ đề ; Beat: nhịp trống; Harmony: hòa âm ; CD: đĩa CD; Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh ; Blues: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (6) Thuật ngữ tiếng Anh về âm nhạc · beat: nhịp trống · harmony: hòa âm · lyrics: lời bài hát · melody (tune): giai điệu · note: nốt nhạc · rhythm: nhịp điệu · solo: đơn ...
Xem chi tiết »
5. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc. a slow number /ə slou 'nʌmbə/: nhịp chậm rãi; to take up a ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh về chủ đề âm nhạc ; Beat: nhịp trống; Harmony: hòa âm; Lyrics: lời bài hát ; Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh; CD: đĩa CD; CD player ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2019 · Amp (amplifier) /'æmplifaiə/: bộ khuếch đại âm thanh · Instrument /'instrumənt/: nhạc cụ · Mic (microphone) /'maikrəfoun/: micrô · CD player: máy ...
Xem chi tiết »
Accent: Dấu nhấn đặt trên một nốt · Accidental: Dấu biến, hay dấu hoá (thăng, giảm, bình,vv) · Clef: Khóa nhạc (khóa Sol, Fa hay Đô) · Alto clef: Khóa Alto - , ...
Xem chi tiết »
Trên đây là tổng hợp những từ vựng Tiếng anh về âm nhạc bao gồm một số thuật ngữ chuyên ngành, ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về các thuật ngữ âm nhạc ... về các thuật ngữ âm nhạc cơ bản cũng như các thể loại nhạc phổ biến trên thị trường âm nhac ...
Xem chi tiết »
Piano pedal : Bàn đạp chân tráI làm nhẹ tiếng đàn. Pentatonic: Thang âm năm bậc. Percussion: Nhạc cụ bộ gõ nh: Drums, Tamborine, Cymbals, Bells, Triangle ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2021 · Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc. Harmony: hòa âm. Solo: đơn ca. Scale: Gam. Rhythm: nhịp điệu. Beat: nhịp trống.
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2020 · 1. Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc · Harmony: hòa âm · Solo: đơn ca · Scale: Gam · Rhythm: nhịp điệu · Beat: nhịp trống · Out of tune ...
Xem chi tiết »
Fender Bass: Guitar Bass điện tử được dùng để chơI bè bass (bè trầm nhất) thay vì chơi hợp âm; Phổ biến trong nhạc Jazz nhóm tiết tấu sau năm 1970.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 1. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại nhạc · Blues: nhạc buồn · Reggae: nhạc reggaeton · Classical: nhạc cổ điển · Folk: nhạc dân ca · Heavy metal: nhạc rock mạnh ... Bị thiếu: thuật | Phải bao gồm: thuật
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong âm Nhạc
Thông tin và kiến thức về chủ đề các thuật ngữ tiếng anh trong âm nhạc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu