Xếp hạng 3,0 (394) Thuật ngữ toán tiếng Anh · 1. Circle: Hình tròn, · 2. Triangle: hình tam giác · 3. Square: hình vuông · 4. Greater than: Lớn hơn, · 5. Less than: nhỏ hơn · 6. Equal ...
Xem chi tiết »
Cuboid: Hình hộp phẳng · Square: Hình vuông · Rectangle: Hình chữ nhật · Circle: Hình tròn ...
Xem chi tiết »
Arithmetic: số học · Algebra: đại số · Statistics: thống kê · Geometry: hình học · calculus: phép ...
Xem chi tiết »
Origin : gốc toạ độ · Diagram : biểu đồ, đồ thị, sơ đồ · Parallel : song song · Symmetry : đối xứng · Trapezium : hình thang · Vertex : đỉnh · Vertices : các đỉnh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (11) 84, Inscribed quadrilateral, Tứ giác nội tiếp ; 85, Inscribed triangle, Tam giác nội tiếp ; 86, Int. S · Góc trong cùng phía ; 87, Integer, Số nguyên.
Xem chi tiết »
tổng hợp những từ vựng và khái niệm toán học quan trọng nhất đối với học sinh tiểu học.
Xem chi tiết »
Bảng hệ thống các thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh số 1 · Addition [ə'di∫n] · Subtraction [səb'træk∫n] · Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] · Division [di'viʒn] ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Là các số nguyên không chia hết cho 2. Prime number: Số nguyên tố, Số nguyên tố là tất ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2022 · 84, Inscribed quadrilateral, Tứ giác nội tiếp ; 85, Inscribed triangle, Tam giác nội tiếp ; 86, Int. S · Góc trong cùng phía ; 87, Integer, Số ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2018 · 63, Equation, Phương trình ; 64, Equiangular triangle, Tam giác đều ; 65, Evaluate, Ước tính ; 66, Even number, Số chẵn.
Xem chi tiết »
cac-thuat-ngu-toan-hoc-bang-tieng-anh-co-ban-va-nang-cao, Các thuật ngữ toán học ... Có thể nói, nhớ được các thuật ngữ toán học tiếng Anh chính là 1 trong ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2018 · Các thuật ngữ Toán thông dụng được sắp xếp theo thứ tự ABC. Việc đều đặn luyện Toán trên KooBits sẽ giúp cả HS lẫn PH nhuần nhuyễn các thuật ...
Xem chi tiết »
My house is 40 square metre; My family uses 6 cubic meters of water every month. Một số phép tính trong tiếng anh:.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2019 · Hãy cùng english-learning.net khám phá kho từ vựng liên quan đến Toán học trong Tiếng Anh nhé. Thuật ngữ toán học Tiếng Anh. Addition.
Xem chi tiết »
integer, số nguyên. even number, số chẵn. odd number, số lẻ. prime number, số nguyên tố. fraction, phân số. decimal, thập phân. decimal point, dấu thập phân.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Thuật Ngữ Trong Toán Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các thuật ngữ trong toán tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu