likeable. lovable. lovely.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'đáng yêu' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch ... tính đáng yêu ... từ. Trông chú đáng yêu không? Doesn't this look cute?
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dễ thương" trong tiếng Anh ; dễ thương {tính} · volume_up · cute · likeable · nice · pretty · lovable · lovely ; dễ thương {danh} · volume_up · sweet.
Xem chi tiết »
Bạn không thể từ chối những sinh vật đáng yêu như loài mèo. · You won't think of cats as cuddly creatures.
Xem chi tiết »
29 thg 2, 2016 · Bạn có thể miêu tả ai đó xinh đẹp với nhiều sắc thái như lộng lẫy, nóng bỏng hay dễ thương với 15 tính từ tiếng Anh dưới đây. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Khi bạn “fall in love at first sight”, nghĩa là bạn đã yêu từ cái nhìn trong lần đầu tiên gặp gỡ. Ví dụ: It was love at first sight, and we've been together for ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2021 · Very beautiful or attractive– Xinh đẹp và thu hút, hay có thể hiểu là đáng yêu. She looks lovely in that hat.– Cô ấy trông thật đáng yêu với cái ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "đáng yêu" · A beautiful little fool. " · Truly lovely girl. · Abusing that adorable girl. · Strange people, lovely manners. · My poor little treasure ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (10) 1 thg 11, 2021 · Biệt danh cho người yêu từ tên các con vật dễ thương · 1. Bear: · 2. Bunny: · 3. Cat: · 4. Chipmunk: · 5. Dolphin: · 6. Dove: · 7. Duck: · 8. Eagle: ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2013 · Hội Những Người PHÁT ĐIÊN Vì Học Mãi Mà Không Nói Được Tiếng ANH ... Tính từ chỉ trạng thái là một mảng quan trọng để diễn tả suy nghĩ của chúng ...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2018 · Có rất nhiều cách để thể hiện cụm từ "I love you" bằng tiếng Anh. Ví ... hàng trong ngày này sẽ khiến bạn nhớ đến một ngày của tình yêu và ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 (6) 11 thg 12, 2020 · Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng. 5. Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu. 6 ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng ... Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu ...
Xem chi tiết »
đáng yêu {adjective} · 1. general. volume_up · likeable {adj.} đáng yêu (also: dễ thương, dễ mến) · 2. "người hoặc vật hoặc tính cách". volume_up · lovable {adj.}. Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2021 · 3, Agnes, Tinh khiết, nhẹ nhàng ; 4, Amanda, Dễ thương ; 5, Amazing One, Người gây bất ngờ, ngạc nhiên ; 6, Amore Mio, Người tôi yêu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Tính Từ đáng Yêu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các tính từ đáng yêu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu