Các Tính Từ Kết Thúc Với -ing Và -ed
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
English Grammar § 1 Present Simple § 2 Present Continuous § 3 Present continuous and Present simple § 4 Past Simple § 5 Past continuous § 6 Present Perfect - Hiện tại hoàn thành § 7 Past Perfect - Quá khứ hoàn thành § 8 Have, Have got § 9 Used to § 10 Tương lai gần § 11 will - tương lai đơn giản § 12 Mệnh đề when - if § 13 Thể bị động § 14 said that, said to, have something done § 15 Câu trần thuật § 16 Câu điều kiện § 17 Liên từ, giới từ § 18 Động từ, tính từ + giới từ § 19 Litle, Few, Much, Many § 20 afraid - interested - sorry § 21 (Adj - Adv) Tính từ -ING, -ED § 22 (Adj - Adv) Thứ tự tính từ § 23 (Adj - Adv) Adj-ly, good, well, fast, hard, late, hardly, lately § 24 (Adj - Adv) so such enough too quite pretty rather fairly § 25 (Adj - Adv) So sánh hơn § 26 (Adj - Adv) So sánh bằng § 27 (Adj - Adv) So sánh hơn nhất § 28 Thứ tự từ trong câu § 29 Even § 30 Trọng âm (bài tập 2) § 31 Trọng âm (bài tập 1) - Tools
- English Study
Cấu trúc sử dụng các tính từ kết thúc với -ing và -ed, các bài tập luyện tập tính từ kết thúc -ing, -ed
Tính từ kết thúc bằng -ing và -ed
-ing | -ed |
---|---|
Nói về trạng thái của sự việc, hiện tượng ... | Nói về cảm giác trước sự vật, hiện tượng ... |
boring, tiring, satisfying, depressing ... → Jane's job is boring. | bored, tired, satisfied, depressed ... → Jane is bored. (with her job) |
interesting → julia thinks politics is interesting. → Did you meet anyone interesting at the party?. | interested → Julia is interested in politics. → Are you interested in buying a car? I'm trying to sell mine. |
surprising → It was surprising that he passed the exam. | surprised → Everybody was surprised that he passed the exam. |
disappointing → The movie was disappointing. | disappointed → We were disappointed with the movie. |
shocking → The news was shocking. | shocked → I was shocked when I heard the news.. |
Từ vựng
boring bored interesting interested tiring tired satisfying satisfied depressing depressed surprising surprised disappointing disappointed shocking shocked exhausting exhausted embarrassing embarrassed amazing amazed amusing amused terrifying terrified annoying annoying confusing confused disgusting disgustedBài tập Adjectives -ING -ED
CÂU 1 He's one of the most (boring / bored) people I've ever met. He never stops talking and he never says anything (interesting / interested) CÂU 2 I'm starting a new job next week. I'm very _________ about it. amusing disgusting boring disgusted surprising annoying exciting annoyed excited exhausted bored exhausting amused surprised interesting interested confused confusing CÂU 3 The kitchen hadn't been cleaned for ages. It was really _________. annoyed disgusting confused interesting surprising annoying exciting boring exhausting confusing interested exhausted disgusted excited bored surprised amusing amused CÂU 4 Complete the sentences for each situation. Use the word in brackets+ -ing or -ed lt's been raining all day. I hate this weather. (depress...)a This weather is .b This weather makes me .c It's silly to get because of the weather. CÂU 5 Do you easily get ____________? embarrassing embarrassed Chấm điểm Làm lại Nhấn F5 hoặc Refesh trình duyệt nếu muốn làm bài khác.Trả lời nhanh từng cấu hỏi, bấm vào đây
Làm bài ngay Trả lời từnng câu hỏi ĐĂNG KÝ KÊNH, XEM CÁC VIDEO TRÊN XUANTHULAB Đăng ký nhận bài viết mới Mark the letter A B C or D ... primary stress in each of the following questions Mark the letter ABCD ... pronounced differently Động từ tính từ + giới từ Liên từ giới từ cơ bản Câu điều kiện if Sử dụng afraid interested sorry Hiện tại tiếp diễn Present Continuous Tóm tắt little few some any much a lot of Hiện tại đơn - Present Simple afraid - interested - sorry (Bài trước) (Bài tiếp) (Adj - Adv) Thứ tự tính từ Giới thiệuPrivacyTừ điển Anh - ViệtChạy SQLRegExpCubic-bezierUnix timestampKý tự HTMLcalories, chỉ số BMRchỉ số khối cơ thể BMITạo QR CodeLịch vạn niên Liên hệ RSSĐây là blog cá nhân, tôi ghi chép và chia sẻ những gì tôi học được ở đây về kiến thức lập trình PHP, Java, JavaScript, Android, C# ... và các kiến thức công nghệ khác Developed by XuanThuLab
Từ khóa » Tính Từ Kết Thúc Bằng Chữ E
-
Chính Tả: Tận Cùng Là E - Học Tiếng Anh
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E
-
150 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Cơ Bản Nhất
-
Tính Từ Ngắn Và Tính Từ Trong Tiếng Anh - .vn
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ "E" đầy đủ Nhất 2022
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Thông Dụng
-
Thể Loại:Tính Từ Tiếng Việt
-
CÁC TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI -LY - Langmaster
-
150 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E [ĐẦY ĐỦ NHẤT]
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
153 Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ E Thông Dụng Nhất
-
Tất Tần Tật Về Các Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Benative Kids
-
Câu Hỏi: Tính/trạng Từ Kết Thúc Bằng -y - Tiếng Anh Mỗi Ngày