4. Dream: giấc mơ Dance: nhảy. Dress: trang phục. Daily: hàng ngày. Depth: độ sâu. Delay: trì hoãn. Devil: ác quỷ Doubt: nghi ngờ
Xem chi tiết »
TAGS; nhung tu tieng anh bat dau bang chu d ... hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c đầy ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ D · dad (n) /dæd/ bố, cha · daily (adj) /'deili/ hàng ngày · damage (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ D gồm 4 chữ cái · Duck: con vịt · Date: ngày · Draw: vẽ tranh · Drug: thuốc · Damp: ẩm ướt · Deny: từ chối ... 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt... · 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt...
Xem chi tiết »
chữ D cũng là chữ cái có rất nhiều những từ hay cụm từ Tiếng Anh liên quan mà nhất định bạn cần phải biết. Vậy đó là loạt từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2021 · Discrimination: phân biệt đối xử · Disappointment: thất vọng, nản lòng · Discriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thức · Disintegration: sự tan rã ...
Xem chi tiết »
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ D · 1. dad (n) /dæd/: · 2. dance (n) (v) /dɑ:ns/: · 3. danger (n) /'deindʤə/: · 4. daughter (n) /ˈdɔtər/: · 5. day (n) /dei/ · 6.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ D · department (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng · departure (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi ...
Xem chi tiết »
lazy: lười biếng · lovely: đáng yêu · liberal: phóng khoáng · loyal: trung thành.
Xem chi tiết »
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 9 chữ cái ; emergency. /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n). trường hợp ...
Xem chi tiết »
Trang này liệt kê các mục từ về tính từ tiếng Anh có các thẻ {{-eng-}} và {{-adj-}} . Mục lục. Đầu · 0–9 · A B C D E F G H I J K L M ...
Xem chi tiết »
Vậy nên, chúng ta cần tìm ra những phương pháp học từ vựng đơn giản mà hiệu quả. Hãy cùng Language Link Academic bắt đầu với ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:11 Đã đăng: 27 thg 9, 2021 Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính VIDEO
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · telangiectasia. giãn tĩnh mạch xa ; transmissivity. sự truyền ; territorialism. chủ nghĩa lãnh thổ ; teletypewriter. máy đánh chữ ; traditionalize.
Xem chi tiết »
Every /ˈev.ri/: mỗi · Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm · Eight /eɪt/: số tám · Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú · Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện · Earth /ɜːθ/ (n): trái đất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Tính Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ D
Thông tin và kiến thức về chủ đề các tính từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu