Tên Một Số Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh Apple /'æpl/: táo. Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: quả mơ Avocado /¸ævə´ka:dou/: trái bơ Banana: /bə'nɑ:nə/: trái chuối. Blackberry /´blækbəri/: mâm xôi đen. Blackcurrant /´blækkʌrənt/: nho Hy Lạp. Blueberry /ˈbluː.ˌbɛr.i/: quả việt quất. Cherry /´tʃeri/: anh đào.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh ; 5. Avocado. /¸ævə´ka:dou/ ; 6. Banana. /bə'nɑ:nə/ ; 7. Berry. /'beri/ ; 8. Blackberries. /´blækbəri/.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối · Grape: /greɪp/: nho · Grapefruit ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Trái cây Phần 1 · 1. apple. /ˈæpl/. táo · 2. green apple. táo xanh · 3. black grape. nho tím · 4. banana. /bəˈnɑːnə/. chuối · 5. pear. /per/. lê.
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · 100+ từ vựng tiếng Anh trái cây – hoa quả ; 93, Sapota, sapôchê ; 94, Soursop, mãng cầu xiêm ; 95, Soursop, Mãng cầu ; 96, Squash, Bí ; 97, Star ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về các loại trái cây – phần 1 · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ; Apple: /' ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:45 Đã đăng: 7 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:07 Đã đăng: 23 thg 3, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · 100+ từ vựng tiếng anh về trái cây mà trẻ nên biết · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: ...
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · #56 CÁC LOẠI QUẢ BẰNG TIẾNG ANH BẰNG HÌNH ẢNH (CÓ PHIÊN ÂM) · 1. Custard apple /ˈkʌs.təd. ˈæp.əl/: quả na · 2. Papaya /pəˈpaɪə/: trái đu đủ · 3.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (30) Từ vựng tên các loại trái cây bằng tiếng Anh · Orange /ɒrɪndʒ/ – Quả cam · Green apple /grin ˈæpəl/ – Quả táo xanh · Red apple /rɛd ˈæpəl/ – Táo đỏ · Watermelon / ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Như vậy WISE ENGLISH đã cập nhật và tổng hợp đầy đủ 100 từ vựng tên các loại trái cây bằng tiếng Anh. Hi vọng những chia sẻ của WISE sẽ giúp ích cho quá trình ...
Xem chi tiết »
Các Loại Quả Trong Tiếng Anh Thông Dụng ; 22, Kiwi fruit, /'ki:wi:fru:t/, kiwi ; 23, Kumquat, /'kʌmkwɔt/, quất.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Trái Cây Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các trái cây bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu