Các Trường Đại Học Danh Tiếng Nhất Vương Quốc Anh - VĐTQT
Có thể bạn quan tâm
Những Trường Đại học nào đáng học nhất Vương quốc Anh? Trường nào thuộc top đầu của Vương quốc Anh? Trường Đại học của Vương quốc Anh xếp thứ hạng nào trong bảng xếp hạng các Trường Đại học toàn cầu?
Mới đây, Times Higher Education đã công bố Bảng Xếp hạng các trường đại học trên thế giới năm 2020, trong đó, có các Trường Đại học danh tiếng của Vương quốc Anh. Đây là Xếp hạng các trường đại học đáng tin cậy nhất và được sử dụng tham chiếu nhiều nhất trên thế giới.
Website Viện Đào tạo Quốc tế xin trân trọng giới thiệu với bạn đọc Bảng xếp hạng 2020 nổi tiếng rất đáng tin cậy này của Times Higher Education.
TEF là hệ thống đánh giá chất lượng giảng dạy tại các Trường Đại học của Vương quốc Anh được Chính phủ Anh quốc sử dụng để đánh giá, phân loại các Trường Đại học theo chất lượng giảng dạy. TEF có 3 hạng: Vàng, Bạc và Đồng được Vương quốc Anh chính thức sử dụng từ năm 2017 và chỉ sử dụng để đánh giá chất lượng đào tạo bậc đại học.
STT | Tên Trường Đại học | Xếp hạng TEF | Xếp hạng toàn cầu 2019 | Năm nhận xếp hạng TEF |
1 | Arts University Bournemouth | Gold | NR | 2017 |
2 | Aberystywth University | Gold | 351-400 | 2018 |
3 | Aston University | Gold | 351-400 | 2017 |
4 | Bangor University | Gold | 401-500 | 2017 |
5 | University of Bath | Gold | 201-250 | 2017 |
6 | University of Birmingham | Gold | 116 | 2017 |
7 | Bishop Grosseteste University | Gold | NR | 2017 |
8 | University of Buckingham | Gold | NR | 2017 |
9 | University of Cambridge | Gold | 2 | 2017 |
10 | University for the Creative Arts | Gold | NR | 2019 |
11 | Conservatoire for Dance and Drama | Gold | NR | 2017 |
12 | Coventry University | Gold | 601-800 | 2017 |
13 | De Montfort University | Gold | 601-800 | 2017 |
14 | University of Derby | Gold | 801-1000 | 2017 |
15 | University of Dundee | Gold | 201-250 | 2017 |
16 | Durham University | Gold | 114 | 2018 |
17 | University of East Anglia | Gold | 190 | 2017 |
18 | Edge Hill University | Gold | 801-1000 | 2017 |
19 | University of Essex | Gold | 251-300 | 2017 |
20 | University of Exeter | Gold | 141 | 2017 |
21 | Falmouth University | Gold | NR | 2017 |
22 | Guildhall School of Music and Drama | Gold | NR | 2018 |
23 | Harper Adams University | Gold | NR | 2018 |
24 | University of Hertfordshire | Gold | 601-800 | 2018 |
25 | University of Huddersfield | Gold | 601-800 | 2017 |
26 | Imperial College London | Gold | 9 | 2017 |
27 | Kaplan Open Learning (Essex) | Gold | NR | 2018 |
28 | Keele University | Gold | 501-600 | 2017 |
29 | University of Kent | Gold | 351-400 | 2017 |
30 | Lancaster University | Gold | 146 | 2017 |
31 | University of Leeds | Gold | 153 | 2017 |
32 | University of Lincoln | Gold | 601-800 | 2017 |
33 | Liverpool Hope University | Gold | NR | 2017 |
34 | Liverpool Institute for Performing Arts | Gold | NR | 2017 |
35 | Loughborough University | Gold | 401-500 | 2017 |
36 | Newcastle University | Gold | 171 | 2017 |
37 | University of Northampton | Gold | NR | 2017 |
38 | Norwich University of the Arts | Gold | NR | 2017 |
39 | University of Nottingham | Gold | 149 | 2017 |
40 | Nottingham Trent University | Gold | 601-800 | 2017 |
41 | University of Oxford | Gold | 1 | 2017 |
42 | University of Portsmouth | Gold | 401-500 | 2017 |
43 | Robert Gordon University | Gold | 801-1000 | 2017 |
44 | Rose Bruford College | Gold | NR | 2017 |
45 | Royal Academy of Music | Gold | NR | 2018 |
46 | Royal Central School of Speech and Drama, University of London | Gold | NR | 2017 |
47 | Royal College of Music | Gold | NR | 2017 |
48 | Royal Northern College of Music | Gold | NR | 2017 |
49 | Royal Veterinary College | Gold | 401-500 | 2017 |
50 | Staffordshire University | Gold | 801-1000 | 2019 |
51 | University of St Andrews | Gold | 165 | 2017 |
52 | University of Surrey | Gold | 251-300 | 2017 |
53 | Swansea University | Gold | 251-300 | 2018 |
54 | University of the West of England | Gold | 601-800 | 2018 |
55 | University of York | Gold | 119 | 2018 |
56 | Abertay University | Silver | NR | 2017 |
57 | Anglia Ruskin University | Silver | 301-350 | 2017 |
58 | AECC University College | Silver | NR | 2017 |
59 | University of the Arts London | Silver | NR | 2017 |
60 | Bath Spa University | Silver | NR | 2017 |
61 | University of Bedfordshire | Silver | 801-1000 | 2017 |
62 | Birkbeck, University of London | Silver | 301-350 | 2017 |
63 | Birmingham City University | Silver | 1001+ | 2017 |
64 | University of Bolton | Silver | NR | 2017 |
65 | Bournemouth University | Silver | 501-600 | 2017 |
66 | University of Bradford | Silver | 601-800 | 2017 |
67 | University of Brighton | Silver | 601-800 | 2017 |
68 | University of Bristol | Silver | 78 | 2017 |
69 | Brunel University London | Silver | 401-500 | 2017 |
70 | Bucks New University | Silver | NR | 2018 |
71 | Canterbury Christ Church University | Silver | 1001+ | 2017 |
72 | Cardiff Metropolitan University | Silver | NR | 2017 |
73 | Cardiff University | Silver | 187 | 2017 |
74 | University of Central Lancashire | Silver | 801-1000 | 2019 |
75 | University of Chester | Silver | 1001+ | 2017 |
76 | University of Chichester | Silver | NR | 2017 |
77 | City, University of London | Silver | 351-400 | 2017 |
78 | Courtauld Institute of Art | Silver | NR | 2017 |
79 | University of Gloucestershire | Silver | NR | 2017 |
80 | University of Greenwich | Silver | 601-800 | 2017 |
81 | Heriot-Watt University | Silver | 301-350 | 2017 |
82 | University of Hull | Silver | 501-600 | 2018 |
83 | King’s College London | Silver | 38 | 2017 |
84 | University of Law | Silver | NR | 2019 |
85 | Leeds Beckett University | Silver | 801-1000 | 2017 |
86 | Leeds Arts University | Silver | NR | 2017 |
87 | Leeds Trinity University | Silver | NR | 2017 |
88 | University of Leicester | Silver | 167 | 2017 |
89 | University of Liverpool | Silver | 181 | 2018 |
90 | Liverpool John Moores University | Silver | 501-600 | 2017 |
91 | London South Bank University | Silver | 1001+ | 2017 |
92 | University of Manchester | Silver | 57 | 2017 |
93 | Manchester Metropolitan University | Silver | 601-800 | 2017 |
94 | Middlesex University | Silver | 401-500 | 2017 |
95 | Newman University | Silver | NR | 2017 |
96 | Northumbria University | Silver | 401-500 | 2017 |
97 | Oxford Brookes University | Silver | 501-600 | 2017 |
98 | University of Plymouth | Silver | 401-500 | 2018 |
99 | Queen Mary University of London | Silver | 130 | 2017 |
100 | Ravensbourne | Silver | NR | 2017 |
101 | University of Reading | Silver | 201-250 | 2017 |
102 | University of Roehampton | Silver | 801-1000 | 2019 |
103 | Royal Agricultural University | Silver | NR | 2017 |
104 | Royal Holloway, University of London | Silver | 251-300 | 2017 |
105 | University of Sheffield | Silver | 106 | 2019 |
106 | Sheffield Hallam University | Silver | 801-1000 | 2017 |
107 | SOAS University of London | Silver | 401-500 | 2018 |
108 | University of Southampton | Silver | 1118 | 2018 |
109 | Solent University | Silver | NR | 2018 |
110 | University of St Mark and St John | Silver | NR | 2017 |
111 | St Mary’s University, Twickenham | Silver | NR | 2017 |
112 | University of Sunderland | Silver | NR | 2017 |
113 | University of Sussex | Silver | 161 | 2019 |
114 | Teesside University | Silver | 801-1000 | 2019 |
115 | Trinity Laban Conservatoire of Music and Dance | Silver | NR | 2018 |
116 | University College Birmingham | Silver | NR | 2017 |
117 | UCL | Silver | 14 | 2017 |
118 | University College of Osteopathy | Silver | NR | 2018 |
119 | University of Wales Trinity Saint David | Silver | NR | 2019 |
120 | University of Warwick | Silver | 79 | 2018 |
121 | University of West London | Silver | NR | 2017 |
122 | University of Winchester | Silver | NR | 2017 |
123 | University of Wolverhampton | Silver | 601-800 | 2018 |
124 | University of Worcester | Silver | NR | 2017 |
125 | Wrexham Glyndŵr University | Silver | NR | 2017 |
126 | University of Cumbria | Bronze | NR | 2017 |
127 | University of East London | Bronze | 801-1000 | 2019 |
128 | Goldsmiths, University of London | Bronze | NR | 2017 |
129 | Kingston University | Bronze | 601-800 | 2017 |
130 | London Metropolitan University | Bronze | NR | 2017 |
131 | London School of Business | Bronze | NR | 2018 |
132 | London School of Economics and Political Science | Bronze | 26 | 2017 |
133 | Plymouth College of Art | Bronze | NR | 2018 |
134 | University of Salford | Bronze | 601-800 | 2019 |
135 | St George’s, University of London | Bronze | 251-300 | 2017 |
136 | University of Suffolk | Bronze | NR | 2017 |
137 | University of Westminster | Bronze | 601-800 | 2017 |
138 | Writtle University College | Bronze | NR | 2017 |
139 | York St John University | Bronze | NR | 2017 |
Nguồn:
Times Higher Education World University Rankings 2020.https://www.timeshighereducation.com/student/best-universities/best-universities-uk
Tham khảo thêm:
Bảng xếp hạng 2020 các Trường Đại học trên thế giới: World University Rankings 2020
Bảng xếp hạng 2020 các Trường Đại học Hoa Kỳ: Best universities in the United States
Institute of International Finance Education
Từ khóa » Greenwich Xếp Hạng
-
31 Bảng Xếp Hạng CủaUniversity Of Greenwich & 177đánh Giá Của ...
-
Đại Học Greenwich được Xếp Hạng Top 3 Trường đại Học Tốt Nhất UK
-
Đại Học Greenwich Giữ Vững Phong độ Trên Bảng Xếp Hạng Tầm ảnh ...
-
Greenwich Lọt Top 8% Trường đại Học Hàng đầu Thế Giới - VnExpress
-
Bảng Xếp Hạng Các Trường đại Học Tốt Nhất Tại Anh Quốc
-
Đại Học Greenwich Thăng 10 Bậc Trong Bảng Xếp Hạng Tại Anh - Zing
-
UNIVERSITY OF GREENWICH - CÔNG TY TNHH TM DV HOÀNG GIA
-
Times Higher Education World University Rankings 2021-2022
-
[HN] Cập Nhật Bảng Xếp Hạng - “THE... - Greenwich Việt Nam ...
-
Đại Học FPT Có Tên Trên Bảng Xếp Hạng đại Học Toàn Cầu Về Phát ...
-
[HN] Cập Nhật Bảng Xếp Hạng - “THE ATTENDANCE HERO” Here ...
-
Bảng Xếp Hạng Greenwich Borough Mùa Giải 2021/2022 Mới Nhất
-
Trường Greenwich University, Vương Quốc Anh - Du Học Số 1