Amused /ə'mju:zd/ vui vẻ Angry /'æŋgri/ tức giận. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng. Arrogant /'ærəgənt/ kiêu ngạo. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực · Sad (sæd): buồn · Scared (skeəd): sợ hãi · Angry(ˈæŋɡri): tức giận · Anxious (ˈæŋkʃəs): lo lắng ...
Xem chi tiết »
Cùng khám phá tất tần tật từ vựng về cảm xúc để có thể bày tỏ một cách chính ... Ngoài từ “happy” hay “great” thì sẽ còn các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Wonderful: tuyệt vời · Terrific: tuyệt vời · Surprised: ngạc nhiên · Relaxed: thư giãn, thoải mái · Positive: lạc quan · Overjoyed: cực kỳ hứng thú · Over the moon: ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Nghe có vẻ nhàm chán! Đừng lo, hôm nay AMES English sẽ đem đến cho bạn những câu tiếng Anh có thể giúp bạn bày tỏ cảm xúc của mình như người bản ...
Xem chi tiết »
What are you feeling now? - Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy học ngay 60 từ vựng chỉ cảm xúc cùng Oxford! 60 từ vựng diễn tả cảm xúc trong tiếng anh
Xem chi tiết »
Có lẽ việc tích lũy số lượng một số từ vựng theo chủ đề diễn tả cảm xúc trong tiếng Anh nhất ... Bị thiếu: bày tỏ
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Cách bày tỏ sự thất vọng bằng tiếng Anh ... một số cách diễn đạt dưới đây kết hợp với các từ vựng miêu tả cảm xúc. ... trong tâm trạng tốt.
Xem chi tiết »
Đừng dùng những tính từ “happy”, “sad”, “angry”... để mô tả cảm xúc nữa. 11 cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh dưới đây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà ...
Xem chi tiết »
Những thành ngữ chỉ sự giận dữ. KOS ENGLISH CENTER – Đối tác của British Council. I am… (Tôi…) …
Xem chi tiết »
“Be down in the dumps” thường dùng khi một người cảm thấy không hạnh phúc hoặc mất hết hy vọng. Thành ngữ này tương tự như những từ “unhappy” và “depressed” ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bày tỏ cảm xúc của mình trong một câu và bản dịch của họ ... Với người khác và bày tỏ cảm xúc của mình. Speak to others and express your feelings ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực · Wonderful: tuyệt vời · Terrific: tuyệt vời · Surprised: ngạc nhiên · Relaxed: thư giãn, thoải mái ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Excited (ɪkˈsaɪtɪd): cảm giác phấn khích, hứng khởi; Amused (ə'mju:zd) : vui vẻ ... Bị thiếu: bày tỏ
Xem chi tiết »
Chắc chắn trong cuộc sống sẽ có những lúc bạn cảm thấy bất ngờ, kinh ngạc, sốc vì vui mừng, vì hạnh phúc, và nhiều cung bậc cảm xúc khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Bày Tỏ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ bày tỏ cảm xúc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu