Các Từ Chỉ "sở Hữu" Trong Tiếng Anh Bạn Biết Chưa?
Có thể bạn quan tâm
- Cách dùng trạng từ tần suất trong tiếng Anh
- Tất tần tật về số thứ tự số đếm trong tiếng Anh
Để chỉ sự sở hữu của ai đó với cái gì, hay thứ gì đó thuộc về ai, chúng ta có thể sử dụng tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu.
Đại từ nhân xưng (Personal pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
He | His | His |
She | Her | Hers |
It | Its | – |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
1 – Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu được sử dụng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.
E.g.
This is my house. (Đây là nhà của tôi.)
Her mother is an amazing woman. (Mẹ của cô ấy là 1 người phụ nữ tuyệt vời.)
2 – Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
✓ Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai.
Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ
E.g.
This is her new backpack. It’s quite similar to yours. (= … your backpack)
(Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá là giống với cái của bạn.)
Although her room is not spacious, it’s more cozy than mine. (=… my room)
(Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó trông ấm cúng hơn phòng của tôi.)
LƯU Ý!
✓ Đại từ sở hữu không đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu.
It’s my fault. (Đó là lỗi của tôi.)
It’s mine fault.
✓ Đừng nhầm lẫn giữa 2 từ “its” (1 tính từ sở hữu), và từ “it’s” (từ viết tắt của “it is” hoặc “it has”).
Its tail is wagging. (Chiếc đuôi của nó đang vẫy.)
It’s tail is wagging.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
TÌM HIỂU KHOÁ HỌC ONLINE
Từ khóa » đại Từ Sở Hữu Của You
-
Đại Từ Sở Hữu Bao Gồm Các Từ Mine, Yours, His, Hers, Ours, Theirs Tương ứng Với Các đại Từ Nhân Xưng I, You, He, She, We, They. ... 1. Đại Từ Sở Hữu Là Gì? (Possessive Pronouns)
-
Cách Sử Dụng đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Đại Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Ví Dụ, Bài Tập đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Đại Từ Sở Hữu (possessive Pronoun): Cách Sử Dụng Và Bài Tập
-
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh - Tổng Hợp Kiến Thức - Wow English
-
Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronoun) | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Đại Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Phân Loại Và Chi Tiết Cách Dùng Trong ...
-
Trọn Bộ Kiến Thức Và Bài Tập Về Tính Từ Sở Hữu đầy đủ Nhất 2022 !
-
Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns) Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập
-
Tổng Hợp Kiến Thức Về đại Từ Sở Hữu (Possesive Pronouns) Hay Nhất
-
100+ Bài Tập đại Từ Sở Hữu Tiếng Anh Hay Nhất (có đáp án) - Monkey
-
Tổng Quan Về đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh - TiengAnhK12