電気ドリル: Máy khoan điện. 動力式サンダー: Máy chà nhám. チェーン: Dây xích. 溶接機 (ようせつき): Máy hàn. 足場(あしば): Giàn giáo. 断熱材(だんねつざい): Vật liệu cách nhiệt. シャベル:Cái xẻng. 材木 (ざいもく): Gỗ
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng. · 1. 穴開け Ana ake Đục lỗ · 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông · 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an ...
Xem chi tiết »
hoc tu vung tieng nhat · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng · 1. 穴開け Ana ake Đục lỗ · 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông · 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều bạn yêu cầu Trung tâm tiếng Nhật Kosei mở rộng thêm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng... và đây là điều các bạn mong mỏi
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng ; 6, 鼻隠し, Hanakakushi ; 7, 刃物, Hamono ; 8, 測る, Hakaru ; 9, 羽子板ボルト, Hagoita boruto ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2020 · Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng · 1. 梯子(はしご hashigo) : thang · 2. クレーン (kureen) : cần cẩu · 3. フック (fukku) : móc · 4.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng · 1. 足場 あしば… … giàn giáo · 2. 移動式クレーン … … Cần cẩu di động · 3. 延長コード …… dây nối thêm · 4.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2018 · Hệ thống từ vựng tiếng Nhật khá phong phú và đa dạng, vì vậy nhằm giúp các bạn tu nghiệp sinh, du học sinh Nhật Bản hoặc những bạn yêu thích ...
Xem chi tiết »
1 電気ドリル Máy khoan điện 2 動力式サンダー máy chà nhám 3 チェーン dây xích 4 ようせつき 溶接機 máy hàn 5 足場 giàn giáo 6 断熱材 vật liệu cách nhiệt 7 ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · 2. アンカーボルト(Ankāboruto): bu lông · 3. 安全カバー (anzen kabā): vỏ bọc an toàn · 4. 足場 (ashiba): giàn giáo · SGV, tu vung tieng nhat chuyen ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2022 · Ngành xây dựng là ngành nghề chuyên về các công việc thiết kế, xây dựng những công trình kiến trúc, tòa nhà hay các công trình nội thất. Công ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2020 · Tu-vung-tieng-Nhat-ve-chu-de-nganh-. Xây dựng trong tiếng Nhật là 建設. Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · Sau đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng thường hay sử dụng. STT, Từ Vựng, Phiên âm, Nghĩa. 1 . 自動かんな盤, Jidou kanba ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công làm nên những căn nhà mà chúng ta đang sinh sống, những công trình kiến trúc phục vụ cho công ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2017 · Học từ vựng luôn đòi hỏi một quá trình kiên nhẫn. Hôm nay, Dekiru sẽ tổng hợp cho các bạn Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng thông ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Chuyên Ngành Xây Dựng Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ chuyên ngành xây dựng tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu