allowable load: tải trọng cho phép. alloy steel: thép hợp kim. alternate load: tải trọng đổi dấu. anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép. anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép. armoured concrete: bê tông cốt thép.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) Từ vự về các vị trí trong xây dựng. Construction engineer /kən'strʌkʃn ,endʤi'niə/: Kỹ sư xây dựng ... Từ vựng tiếng Anh chuyên... · Từ vựng tiếng Anh về các...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép · Articulated girder: dầm ghép · Asphaltic concrete: bê tông atphan · Assumed load: tải trọng giả ... Những thuật ngữ tiếng Anh... · Thuật ngữ tiếng Anh về các vật...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2021 · 1. Construction. a. Kỉ luật · 2. Accuracy. b. Thiết bị · 3. Careful. c. Nguồn lực · 4. Materials. d. Thảo luận · 5. Project. e. Báo cáo tiến độ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 15 thg 5, 2019 · 2745 thuật ngữ xây dựng, từ vựng chuyên ngành xây dựng ; 472, bridge beam, dầm cầu ; 473, Broad flange beam, dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) ; 474 ...
Xem chi tiết »
Các danh từ về công trình ; building site /'bildiɳ sait/, công trường xây dựng, brick wall /brik wɔ:l/, tường gạch ; basement of tamped concrete, móng bằng bê ...
Xem chi tiết »
Ex: I'm a construction engineer. (Tôi là một kỹ sư xây dựng). Từ vựng chuyên ngành xây dựng. Từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2018 · 400 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất (phần 1) ; 169, prestressing bed, bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực ; 170, prestressing ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · Batter (Walls) – Tường xây thoải chân: Đây là thuật ngữ chỉ những bức tường được xây dựng với phần chân tường có diện tích lớn hơn, thoai thoải ...
Xem chi tiết »
Bolt: bu lông · Chainsaw: cái cưa · Chisel: các đục · Drill: máy khoan · Hammer: búa · Level: ống thăng bằng · Nail: cái đinh · Nut: con ốc ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng. · 1. 穴開け Ana ake Đục lỗ · 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông · 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an ...
Xem chi tiết »
Từ vựng chuyên ngành xây dựng dân dụng · Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc · Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/: thuộc về kiến trúc · Building site /ˈbɪldɪŋ/ / ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən'strʌkʃn 'indəstri/. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên các ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2019 · SAIGON CONSTRUCTION INVESTMENT · GROUP CORPORATION · MENU · CÁC BÀI VIẾT KHÁC... · Dự án · dự án mới · TIN NÓNG ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Việc học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sẽ dễ ... Elight Learning English, Số 22 khu TT nhà hát ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ Chuyên Ngành Xây Dựng
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ chuyên ngành xây dựng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu