kiêng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › kiêng
Xem chi tiết »
- kiên : kiên trì, kiên nhẫn, kiên định, kiên cường, kiên gan, kiên quyết, kiên cố, trung kiên, ... - kiêng : kiêng khem, kiêng nể, ăn kiêng, kiêng dè, kiêng cữ ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · kiên : kiên trì, kiên nhẫn, kiên định, kiên cường, kiên gan, kiên quyết, kiên cố, trung kiên, … ... kiêng : kiêng khem, kiêng nể, ăn kiêng, kiêng ...
Xem chi tiết »
Tiếng, Từ ngữ. Kiên. Kiêng. kiên nhẫn, kiên trì, kiên trung, kiên định. Kiêng kị, ăn kiêng, kiêng khem, kiêng nể, kiêng cữ. Miến. Miếng. Sợi miến, miến gạo, ...
Xem chi tiết »
1. Kiêng cữ Người Si La kiêng ăn thịt mèo. 2. Nó đã kiêng. 3. Bà ăn kiêng à? 4. Có kiêng ...
Xem chi tiết »
Chúc các em có thêm những kiến thức mới, hay và bổ ích. YOMEDIA ... Câu 1: Nghe - viết: (SGK trang 60) Bận (từ Cô bận cấy lúa... đến hết) ... kiên, kiêng.
Xem chi tiết »
tránh không ăn, không dùng những thức ăn nào đó hoặc không làm những việc nào đó, vì có hại hoặc cho là có hại đối với sức khoẻ. kiêng thuốc lá: ăn kiêng ...
Xem chi tiết »
Nghe - viết: Bận (từ “Cô bận cấy lúa… đến hết). Cô bận cấy lúa ... Tìm những tiếng có thể ghép với mỗi tiếng sau : a) - Trung, chung ... b) - Kiên, kiêng.
Xem chi tiết »
동사 kiêng, cử. [삼가다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 금하다 禁-. 1. (→금지하다). 2. (억제) kiềm chế, cấm. 3. (절제) kiêng, kiêng khem.
Xem chi tiết »
kiêng. - đgt. 1. Tránh ăn uống, hút xách hoặc làm những việc, những thứ có hại đến cơ thể: kiêng uống rượu vì đau dạ dày Bệnh sởi phải kiêng gió, kiêng nước ...
Xem chi tiết »
Khi ai đó chửi thề, các từ kiêng kỵ có nghĩa thay đổi hoàn toàn. Chẳng hạn, fuck off và piss off không hề liên quan gì đến tình dục hay tiểu tiện - chúng đơn ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kiêng trong từ Hán Việt. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm. Bạn đang chọn từ ...
Xem chi tiết »
kiêng khem, đt. Kiêng-dè trong lời nói, trong miếng ăn khi ươn-yếu và mọi cử-chỉ vô ý-thức trong ngày đầu năm: Sách có chữ: nhập-gia vấn huý, Khi nói-năng phải ...
Xem chi tiết »
Chính tả – Tuần 7 trang 31 VBT Tiếng Việt lớp 3 tập 1: Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng có thể ghép vào trước hoặc sau mỗi tiếng dưới đây ; kiên ………… ; kiêng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Các Từ Có Chữ Kiêng
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ có chữ kiêng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu