Afraid ( sợ hãi, lo sợ ) Frightened (khiếp sợ , hoảng sợ ) Scared (bị hoảng sợ , e sợ ) Feel uneasy (cảm thấy không yên tâm, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt) Spooked ( sợ hãi) Terrified (cảm thấy khiếp sợ , kinh sợ ) Petrified (cực kỳ khiếp sợ , sợ đến nỗi đơ người ra) Ví dụ:
Xem chi tiết »
Yet, the earth orbits that awesome thermonuclear furnace at just the right distance. FVDP Vietnamese-English Dictionary. afraid. adjective.
Xem chi tiết »
Following this first film, our redoubtable punter watches the fanatics climb trees to escape the snarling pack of critics whose opinions they deem below ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · awesome; fearful; creepy. bệnh bò điên được mô tả là căn bệnh đáng sợ nhất the mad cow disease is described as the creepiest disease ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'đáng sợ' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "đáng sợ" trong từ ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "đáng sợ", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đáng sợ trong một câu và bản dịch của họ · Những mục tiêu lớn thường đáng sợ với hầu hết chúng ta. · And silence often terrifies most of us.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2011 · Cảm giác sợ hầu như ai cũng có. Người sợ ít người sợ nhiều, phụ nữ thường hay sợ hơn đàn ông. Có một số từ đồng nghĩa của scared thường được ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · Cảm xúc là một trong những biểu hiện của con người và những cụm từ diễn tả cảm xúc khi gặp phải những nỗi sợ hãi sau đây sẽ là những từ mới ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2016 · Trong tiếng Anh, ngoài từ scared để diễn tả nỗi sợ hãi thì có thể sử dụng từ nào khác không. ... A terrifying ordeal: Một thử thách đáng sợ.
Xem chi tiết »
3. Từ đồng nghĩa: ; frightened. /'fraitnd/ ; terrified. /'terifaid/ ; fear. / fɪə/ ; freaked out. /fri:kt aʊt/ ; panic. /'pænik/.
Xem chi tiết »
Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh giao ... đây để câu nói hay ho và “đáng sợ” hơn nhiều.
Xem chi tiết »
Các từ trên đi cùng giới từ of, theo sau là danh từ số nhiều hoặc mệnh đề -ing. Lily is afraid of mice. My girlfriend is terrified of heights. Tom is petrified ...
Xem chi tiết »
Nói về sự sợ hãi, chúng ta có khá nhiều tính từ, cụm từ và thành ngữ. Hôm nay British English Club sẽ đề cập đến những từ, cụm từ này nhé.
Xem chi tiết »
Từ trên xuống dưới là các mẫu câu với mức độ sợ hãi tăng dần theo từng hoàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Các Từ đáng Sợ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề các từ đáng sợ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu